Công thức When và While, cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh
Công thức when trong Tiếng Anh là một phần quan trọng của ngữ pháp giúp diễn tả mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện, tình huống, và hành động. “When” thường được sử dụng để xác định thời điểm xảy ra một sự việc hoặc để liên kết hai hành động xảy ra đồng thời hoặc lần lượt. Trong bài viết này tại bambooschool.edu.vn, chúng ta sẽ tìm hiểu về công thức when và cách dùng để nắm bắt chính xác những tình huống thường gặp trong tiếng Anh.
When nghĩa là gì?
When có nghĩa là “khi, trong khi, lúc, trong lúc”. Cấu trúc, công thức When dùng để nói về sự việc, hành động, tình huống đang diễn ra trong cùng tại 1 thời điểm.
Công thức When được sử dụng nhiều ở trong các mệnh đề với vị trí là liên từ chỉ thời gian, When có thể đứng ở giữa hai mệnh đề để liên kết, hoặc có thể đứng ngay đầu mệnh đề chính nhưng hai mệnh đề ngăn cách nhau bởi dấu phẩy (,). Mệnh đề có chứa When là mệnh đề được bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính. Ví dụ:
Dưới đây là một số ví dụ khác về cách công thức When được sử dụng trong câu:
- When I was a child, I used to play in the park. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi ở công viên.)
- I’ll call you when I finish my work. (Tôi sẽ gọi bạn khi tôi hoàn thành công việc.)
- When it rains, I stay indoors. (Khi trời mưa, tôi ở trong nhà.)
- When I go to the beach, I like to swim. (Khi tôi đi biển, tôi thích bơi.)
- When he arrived at the party, everyone was already dancing. (Khi anh ta đến buổi tiệc, mọi người đã bắt đầu nhảy múa.)
Cấu trúc “When” có thể được sử dụng trong mệnh đề phụ hoặc mệnh đề chính của câu, tùy thuộc vào ý muốn của người nói và ngữ cảnh của câu.
Cấu trúc và cách chia when với các thì trong tiếng anh
Đối với câu hỏi: When là dấu hiệu của thì nào? Thì không có câu trả lời cụ thể. Công thức when có thể dùng cho cả các thì quá khứ, hiện tại và tương lai.
Công thức | Ý nghĩa | Ví dụ |
When + present simple, present simple/ future simple | Diễn tả mối quan hệ giữa hành động với kết quả, sự việc sắp tới trong tương lai. | When Kate receives my email, she will know my address.
Khi Kate nhận được email của tôi, cô ấy sẽ biết địa chỉ của tôi. |
When + simple past, past perfect | Hành động xảy ra trước một hành động trong quá khứ (mệnh đề when). | When Kelly came to Jack’s home, Jack had gone to work.
Khi Kelly đến nhà của Jack thì Jack đã đi làm rồi. |
When + simple past, simple past | Diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra. | When the rain stopped, we started to go to the supermarket.
Khi mưa vừa tạnh, chúng tôi bắt đầu đi siêu thị. |
When + simple past, past continuous | Diễn tả một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác xen vào. | When he came, Hanna was taking a shower.
Khi anh ấy đến, Hanna đang tắm. |
When + past perfect, simple past | Hành động xảy ra nối tiếp hành động trong quá khứ. | When the opportunity had passed, Sara realized that she had missed it.
Khi cơ hội đã đi qua, Sara nhận ra rằng cô ta đã bỏ lỡ mất nó. |
When + present simple, S + will + be + V_ing | Hành động diễn ra trong tương lai song song với hành động ở mệnh đề when. | When Tuan receives Ngan’s souvenir, she will be flying to Singapore.
Khi Tuấn nhận được món quà lưu niệm của Ngân, cô ấy sẽ bay đến Singapore. |
When + past perfect, simple past | Hành động ở mệnh đề “when” xảy ra trước, nó dẫn đến kết quả ở quá khứ, thường dùng khi diễn tả sự tiếc nuối. | When my ex had gone, I knew he was the one I needed most.
Khi người yêu cũ của tôi rời đi, tôi mới nhận ra anh ấy là người tôi cần nhất. |
Công thức when trong câu hỏi
Câu hỏi “When” thường được sử dụng để hỏi về thời gian hoặc thời điểm xảy ra một sự việc cụ thể. Dưới đây là các công thức câu hỏi “When” trong tiếng Anh:
Công thức When cho câu hỏi với thời gian cụ thể:
- When is your birthday? (Ngày sinh của bạn là khi nào?)
- When does the movie start? (Bộ phim bắt đầu lúc nào?)
Công thức When cho câu hỏi với thời gian xảy ra một sự việc:
- When did you last visit the doctor? (Bạn đến bác sĩ lần cuối khi nào?)
- When will you finish your project? (Khi nào bạn hoàn thành dự án của mình?)
Công thức when đầu câu
Công thức “When” đầu câu thường được sử dụng khi bạn muốn tạo sự tương phản hoặc đặt sự chú ý vào thời gian hoặc tình huống xảy ra. Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng “When” đầu câu:
- When he arrived at the party, everyone was already dancing. (Khi anh ta đến buổi tiệc, mọi người đã bắt đầu nhảy múa.)
Câu này đặt sự chú ý vào thời điểm “anh ta đến buổi tiệc” và sau đó giải thích sự việc xảy ra sau đó.
Công thức when ở giữa
Công thức When ở giữa hai mệnh đề thường được sử dụng để liên kết hai sự kiện hoặc tình huống trong mối quan hệ thời gian. Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng “When” ở giữa câu:
- He was watching TV when the phone rang. (Lúc chuông điện thoại kêu thì anh ấy đang xem TV.)
Câu này cho biết hai sự kiện xảy ra đồng thời và sử dụng “When” để liên kết chúng.
Cách dùng When trong tiếng Anh
Cấu trúc When trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng. Langmaster đã giúp bạn liệt kê chi tiết kèm ví dụ ở danh sách sau đây:
- Diễn tả mối liên quan giữa hành động và kết quả
Cấu trúc:
When + present simple, present simple/ future simple
Ví dụ: When you do this task, you will understand: Khi bạn thực hiện nhiệm vụ này, bạn sẽ hiểu.
- Diễn tả 1 hành động xảy ra trước 1 hành động trong quá khứ
Cấu trúc:
When + simple past, past perfect
Ví dụ: When I got to the restaurant, he was already gone : Khi tôi đến nhà hàng, anh ấy đã đi rồi.
Lưu ý: Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước.
- Diễn tả 2 hành động xảy ra song song, hoặc xảy ra liên tiếp trong quá khứ
Cấu trúc:
When + simple past, simple past
Ví dụ: I took a nap when the plane took off: Tôi nằm nghỉ một lát khi máy bay cất cánh.
- Diễn tả 2 hành động diễn ra nối tiếp nhau trong quá khứ
Cấu trúc:
When + past perfect, simple past
Ví dụ:
When she left the house, I discovered she didn’t bring her purse: Khi cô ấy đi ra khỏi nhà, tôi phát hiện ra cô ấy quên mang theo ví tiền.
- Diễn tả một hành động diễn ra thì có một hành động khác xen vào
Cấu trúc:
When + past continuous, simple past
Ví dụ: When we were studying English, the phone rang: Khi chúng tôi đang học thì chuông điện thoại reo.
- Diễn tả 2 hành động đang diễn ra song song trong tương lai
Cấu trúc:
When + present simple, S + will + be + Verb – ing
Ví dụ: When you receive this letter, I will be watching the snowfall in Sapa.
Khi bạn nhận được lá thư này thì tôi đang ngắm tuyết rơi ở Sapa.
While nghĩa là gì?
Tương tự như When, while cũng là liên từ đi cùng một mệnh đề, dùng để nói về sự việc, hành động, tình huống đang diễn ra cùng một thời điểm. Mệnh đề chứa while cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu
Cấu trúc:
- While + S1 + V1, S2 + V2
Lưu ý: luôn có dấu phẩy phân cách 2 mệnh đề nếu While nằm ở mệnh đề 1.
- S1 + V1 while S2 + V2
Cấu trúc và cách chia While với các thì trong tiếng anh
Diễn tả 2 hành động cùng xảy ra và kéo dài gần như nhau trong cùng 1 khoảng thời gian. Cấu trúc của while + gì và while là thì gì sẽ được trình bày ở dưới đây:
Cấu trúc while để diễn tả 2 hành động cùng xảy ra và kéo dài trong cùng một thời điểm
Ví dụ:
- My mother was watching television while my sister was cooking.
(Mẹ tôi đang xem TV trong khi chị gái tôi đang nấu ăn)
Diễn tả một hành động bất ngờ xảy đến khi một hành động nào đó đang diễn ra. Trong đó, hành động có vai trò cắt ngang được sử dụng với thì đơn còn hành động đang xảy ra sẽ được chia ở thì tiếp diễn.
Cấu trúc while diễn tả một hành động bất ngờ xảy đến khi một hành động nào đó đang diễn ra
Cách dùng while trong tiếng Anh
While: Mệnh đề có chứa WHILE, chúng ta thường chia động từ ở dạng tiếp diễn.
Khi nói về 2 hành động xảy ra gần như cùng 1 lúc với nhau. (kéo dài trong một khoảng thời gian nào đó)
Ex:
- He was playing soccer while she was reading the newspaper. (Anh ấy đang chơi bóng đá trong khi cô ấy đang đọc báo)
Mệnh đề chính (không chứa WHILE) có thể chia ở dạng không tiếp diễn trong một số trường hợp.
Ex:
- While he was talking, his baby slept. (Khi anh ấy nói chuyện điện thoại, đứa con của anh ấy đang ngủ)
Cách phân biệt cấu trúc When và While trong tiếng Anh
Giống nhau: Công thức when và while trong tiếng Anh đều được dùng để miêu tả các sự việc, hành động diễn ra tại cùng 1 thời điểm.
Khác nhau:
Cấu trúc When | Cấu trúc While |
When thường được dùng để chỉ 2 hành động đang diễn ra gần nhau trong một thời gian ngắn.
Eg: Diana went out when Zayden left. Diana đã đi ra ngoài ngay sau khi khi Zayden rời đi. → Hành động “đi ra ngoài” xảy ra ngay sau hành động “rời đi” và chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn. |
While thường được dùng để chỉ 2 hành động đang diễn ra và kéo dài tại cùng 1 thời điểm nhất định.
Eg: Diana went out while Zayden arrived. Diana đã đi ra ngoài cùng lúc với khi Zayden rời đi. → Hành động “đi ra ngoài” xảy ra đồng thời với hành động “rời đi” và xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định. |
Bài tập ứng dụng về cách dùng When và While
Bài tập
Bài 1: Chọn công thức When hoặc While đúng để vào chỗ trống
- Merry first met her husband (when/while) ____ she was staying in Singapore.
- (When/While) ____ Tuan was talking to his girlfriend on the phone, her mom came home.
- Andy was playing video games (when/while) ____ the electricity went off.
- (When/While) ____ Jack was in his hometown, power cuts were frequent.
- Sara was very upset (when/while) ____ things hadn’t been going well for weeks.
- Daniel was having breakfast (when/while)___ Anna came.
- Kate watched TV (when/while)____ John cooked dinner.
- Daisy often visited her grandmother (when/while)____ she was a child.
Bài 2: Chọn cấu trúc When hoặc While vào chỗ trống
- I was having breakfast (when/while) _______ Nhung arrived.
- (When/While) _______ Chi heard the phone ring, she woke up.
- (When/While) _______ Jane was washing the dishes, and Linda cleaned up the house.
- (When/While) _______ I buy some milk, you can go to the park.
- I was at the market (when/while) _______ I met Dat.
Bài 3: Chọn cấu trúc When hoặc While vào chỗ trống
- The salesman was arranging the goods (when/while) _______ the thief came into the store.
- (When/While) _______ you saw Tuan, was he with his girlfriend?
- Someone stole my bag (when/while) _______ I was buying some books.
- Quang hurt his hand (when/while) _______ he tried to lift the wardrobe.
- (When/While) _______ we were standing outside the stadium, someone picked my bag.
Bài 4: Sắp xếp các từ đã cho dưới đây thành một câu hoàn chỉnh
- him/ saw/ I/ on my way home/ I/ was/while.
- used to/ he/ was/ smoke a lot/ young/ When/ he.
- a terrible accident/ was/ Peter/ had/ when/ a child.
- rang/ taking a bath,/ While/ Lan/ the phone/ three times/ was.
- London,/ When/ many interesting people/ we/ lived in/ met/ we.
Bài 5: Sắp xếp các từ đã cho dưới đây thành một câu hoàn chỉnh
- Where/ are/ when/ my friends/ most need them/ I?
- a very interesting radio program/ was driving,/ While/ I/ listened to/ I.
- you/ Who/ when/ meet/ you/ the party/ did/ arrived at?
- was speaking,/ I/ they/ were thinking of/ While/ something else!
- I/ when/ many problems/ a teenager/ had/ I/ was.
Bài 6: Tìm và sửa lỗi sai
- Thao met him while she traveled on a train.
- While the woman was getting off the bus, she was falling down.
- The thief was breaking into our house while we were sleeping.
- Huong took a photo while I didn’t look.
- While my mom was working in the garden, she was hurting her back.
Bài 7: Chọn và điền công thức When hoặc While vào chỗ trống
- I was having breakfast ___ (when/while) the telephone rang.
- (When/While) ___ they were cooking, somebody broke into their house.
- He slept ___ (when/while) I cooked dinner.
4.(When/While) ___ you called, he picked up his cell phone.
- I often visited my grandmother ___ (when/while) I was a child.
Đáp án:
Bài 1:
- while
- While
- when
- When
- when
- when
- while
- when
Bài 2:
- when
- when
- while
- while
- When
Bài 3:
- when
- when
- while
- when
- while
Bài 4:
- I saw him while I was on my way home.
- When he was young, he used to smoke a lot.
- Peter had a terrible accident when he was a child.
- While Lan was taking a bath, the phone rang three times.
- When we lived in London, we met many interesting people.
Bài 5:
- Where are my friends when I most need them?
- While I was driving, I listened to a very interesting radio program.
- Who did you meet when you arrived at the party?
- While I was speaking, they were thinking of something else!
- I had many problems when I was a teenager.
Bài 6:
- traveled -> was traveling
- was falling down -> fell down
- was breaking -> broke
- didn’t look -> wasn’t looking
- was hurting -> hurt
Bài 7:
- When
- While
- While
- When
- when
Tóm lại, “When” và “While” không chỉ là những từ ngữ đơn giản, mà chúng là công cụ quan trọng giúp bạn kể về thời gian và mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện. Chúng hỗ trợ việc xây dựng câu chuyện và diễn đạt ý của bạn một cách mạch lạc và chi tiết hơn trong tiếng Anh.
Hi vọng những kiến thức về công thức When và While sẽ giúp các bạn học thêm được nhiều cấu trúc mới để hoàn thiện hơn những kỹ năng tiếng anh của mình trong tương lai. Bamboo School chúc bạn thành công.
Hình bình hành: Dấu hiệu nhận biết, 5 cách chứng minh hình bình hành và bài tập minh họa
Hình bình hành là một khái niệm quen thuộc trong học hình học. Chúng ta thường gặp nó trong các đề bài toán hình học hay bài tập vẽ hình. Trong bài viết này, bambooschool.edu.vn sẽ giúp các bạn tìm hiểu về đặc điểm, tính chất của hình bình hành cùng với 5 cách chứng minh hình bình hành thông qua các bài tập minh họa.
Hình bình hành là gì?
Hình bình hành (hay còn gọi là hình tứ giác đều) là một hình học phẳng có bốn cạnh song song và bằng nhau, và các góc bên đối diện bằng nhau. Hình bình hành có hai đường chéo cắt nhau ở trung điểm của mỗi đường chéo và chia hình thành bốn tam giác đồng dạng.
Các đặc điểm quan trọng để chứng minh hình bình hành bao gồm:
- Các cạnh đối diện song song.
- Các góc đối diện bằng nhau.
- Đường chéo là một đoạn thẳng nối hai đỉnh không liền kề của hình bình hành.
Hình bình hành là một dạng đặc biệt của tứ giác, và nó có nhiều ứng dụng trong hình học và toán học, cũng như trong các lĩnh vực khác như cơ học, điện tử, và thiết kế.
Đặc điểm để chứng minh hình bình hành
Tứ giác có một cặp cạnh đối vừa song song và vừa bằng nhau là hình bình hành.
Tứ giác có hai cặp góc đối bằng nhau là hình bình hành.
Tứ giác có hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường là hình bình hành.
Đường chéo: Hình bình hành có hai đường chéo chia nó thành bốn tam giác đồng dạng và cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường chéo. Điểm cắt của đường chéo là trung điểm của hình bình hành.
Diện tích: Diện tích của hình bình hành có thể được tính bằng cơ sở nhân với chiều cao. Công thức tính diện tích S = a * h trong đó a là cạnh đáy của hình bình hành và h là chiều cao từ đỉnh xuống đáy của hình.
Tính chất hình bình hành
- Các cạnh đối diện song song và bằng nhau: Các cạnh của hình bình hành được đặt đối diện nhau và có cùng chiều dài. Điều này đồng nghĩa rằng hai cạnh đối diện của hình bình hành là song song.
- Các góc đối diện bằng nhau: Các góc của hình bình hành cũng đối xứng với nhau. Cặp góc đối diện có cùng kích thước, tức là góc 1 và góc 3 có kích thước giống nhau, và góc 2 và góc 4 cũng giống nhau.
- Hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm: Điểm cắt của hai đường chéo của hình bình hành nằm ở trung điểm của cả hai đường chéo. Điều này có nghĩa là các đoạn đường từ trung điểm đến các đỉnh của hình bình hành có cùng chiều dài.
- Tam giác đồng dạng: Hình bình hành có tứ giác tạo thành từ các đoạn đường chéo của nó sẽ tạo ra bốn tam giác đồng dạng (tam giác có các góc tương tự và tỷ lệ các cạnh tương tự).
- Diện tích: Diện tích của hình bình hành có thể được tính bằng cơ sở nhân với độ dài đường cao. Công thức tính diện tích S = cơ sở x đường cao.
- Đối xứng: Hình bình hành có trục đối xứng bằng đường chéo. Nghĩa là nếu bạn gấp hình bình hành theo đường chéo, bạn sẽ có một hình bình hành khác, hoàn toàn trùng với hình gốc.
- Hình bình hành đặc biệt: Các dạng đặc biệt của hình bình hành bao gồm hình vuông (có cả bốn góc vuông) và hình chữ nhật (có cặp góc đối diện vuông).
5 cách chứng minh hình bình hành
Chứng minh tứ giác là hình bình hành khi có 2 cặp cạnh đối song song
Cho hình bình hành ABCD. Có AB // DC & AD // BC
<=> ABCD là hình bình hành (theo tính chất các cặp cạnh đối song song với nhau).
Chứng minh tứ giác là hình bình hành khi có 2 cặp cạnh đối bằng nhau
✔ Cho tứ giác ABCD. 2 đường chéo AC và BD cắt nhau tại O. Có tam giác ABC và tam giác ADC:
AD = BC
AB = CD
✔ Trong đó, cạnh chung giữa hai tam giác là AC => Tam giác ABC = tam giác ADC (theo tính chất cạnh.cạnh.cạnh)
✔ Khi hai tam giác bằng nhau, ta có:
Góc BAC = góc DAC (góc tương ứng). 2 góc này ở vị trí so le trong => BC // AD (1)
Góc CAB = góc ACD (góc tương ứng). 2 góc này ở vị trí so le trong => DC // AB (2)
✔ Từ (1) và (2), ta có tứ giác ABCD là hình bình hành.
Chứng minh tứ giác có cặp cạnh đối song song và bằng nhau là hình bình hành
Cách chứng minh hình bình hành thông qua 1 tứ giác có cặp cạnh đối song song và bằng nhau là gì?
✔ Từ định nghĩa, tính chất của hình bình hành, ta có:
AB // CD
AB = CD
AI = IB
DK = KC
=> AI // KC và AI = KC
Chứng minh tứ giác có 2 cặp góc đối bằng nhau là hình bình hành
Cách chứng minh hình bình hành thông qua 1 tứ giác có 2 cặp góc đối bằng nhau là gì?
✔ Cho tứ giác ABCD có tam giác ABD = tam giác BCD & tam giác ABC = tam giác ADC.
✔ Ta có:
Tam giác BCD = tam giác BAD (theo lý thuyết) => góc BCD = góc BAD (1)
Tam giác ABC = tam giác ADC (theo lý thuyết) => góc ABC = góc ADC (2)
✔ Từ (1) và (2), do các góc đối bằng nhau nên ta chứng minh được tứ giác ABCD là hình bình hành.
Chứng minh tứ giác có hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm là hình bình hành
Cách chứng minh hình bình hành thông qua 1 tứ giác có 2 đường chéo cắt nhau tại trung điểm là gì?
✔ Tứ giác ABCD có AC cắt BD tại O => O là trung điểm của AC và BD.
Ta có OA=OC và OB=OD.
✔ Xét tam giác AOD và tam giác COB có:
OA = OC
Góc AOD = góc BOC (đối đỉnh)
OB = OD
=> tam giác AOD = tam giác COB (theo tính chất cạnh – góc – cạnh)
=> AD = BC (1).
Góc DAO = góc BCO => AD // BC (2)
✔ Từ (1) và (2) => tứ giác ABCD là hình bình hành.
Các bài tập về hình bình hành có giải
Dạng 1. Vận dụng tính chất để chứng minh hình bình hành dựa trên các tính chất hình học
Phương pháp giải: Vận dụng định nghĩa, các tính chất về cạnh, góc và đường chéo của hình bình hành.
Ví dụ: Cho hình bình hành ABCD. Gọi E là trung điểm của AD, F là trung điểm của BC. Chứng minh:
- a) BE = DF; b) BE//DF
Lời giải:
- a) Vì E là trung điểm của AD, F là trung điểm của BC
Mà AD = BC do ABCD là hình bình hành.
Do đó:
Lại có do ABCD là hình bình hành:
Xét tam giác ABE và tam giác CDF có:
=> ΔABE = ΔCDF (c – g – c)
=> BE = DF (hai cạnh tương ứng) và (hai góc tương ứng)
- b) Xét tứ giác EBFD có:
(chứng minh trên)
Nên tứ giác EBFD là hình bình hành (dấu hiệu nhận biết).
=> BE // DF
Dạng 2. Chứng minh hình bình hành từ một tứ giác
Phương pháp giải: Áp dụng các dấu hiệu nhận biết của hình bình hành
- a) Tứ giác có các cạnh đối song song là hình bình hành;
- b) Tứ giác có các cạnh đối bằng nhau là hình bình hành;
- c) Tứ giác có hai cạnh đối song song và bằng nhau là hình bình hành;
- d) Tứ giác có các góc đối bằng nhau là hình bình hành;
- e) Tứ giác có hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm mỗi đường là hình bình hành.
Ví dụ: Cho hình bình hành ABCD, đường chéo BD. Kẻ AH và CK vuông góc với BD lần lượt tại H và tại K. Chứng minh hình bình hành là tứ giác AHCK.
Lời giải:
Vì tứ gác ABCD là hình bình hành:
Vì AD // BC nên (hai góc so le trong)
Ta có:
Xét tam giác AHD và tam giác CKB có:
=> ΔAHD = ΔCKB (cạnh huyền – góc nhọn)
=> AH = CK (hai cạnh tương ứng)
Xét tứ giác AHCK có:
=> tứ giác AHCK là hình bình hành (dấu hiệu nhận biết)
Dạng 3. Chứng minh ba điểm thẳng hàng, các đường thẳng đồng quy
Phương pháp giải: Vận dụng tính chất về đường chéo của hình bình hành: Hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm mỗi đường.
Ví dụ 1. Cho tam giác ABC và O là một điểm thuộc miền trong của tam giác. Gọi D, E, F lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, BC, AC và L, M, N lần lượt là trung điểm của các đoạn OA, OB, OC. Chứng minh rằng các đoạn thẳng EL, FM và DN đồng quy.
Lời giải:
Gọi I là trung điểm của LE.
Vì D là trung điểm của AB, L là trung điểm của AO nên LD là đường trung bình của tam giác AOB.
Vì N là trung điểm của OC, E là trung điểm BC nên NE là đường trung bình của tam giác OBC
Từ (1) và (2)
Xét tứ giác DENL có:
NE // LD
NE = LD
Nên tứ giác DENL là hình bình hành
=> Hai đường chéo DN và LE cắt nhau tại trung điểm I của của LE (*)
L là trung điểm của AO, M là trung điểm của OB nên LM là đường trung bình của tam giác OAB
F là trung điểm của AC, E là trung điểm của BC nên FE là đường trung bình của tam giác ABC
(4)
Từ (3) và (4)
Xét tứ giác LMEF có:
FE // LM
FE = LM
Nên tứ giác LMEF là hình bình hành
=> Hai đường chéo MF là LE cắt nhau tại trung điểm I của LE (**)
Từ (*) và (**) ta có EL, FM, DN đồng quy (do cùng đi qua trung điểm I của EL)
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về hình bình hành, đặc điểm, tính chất của nó, cùng với 5 cách chứng minh hình bình hành thông qua các bài tập minh họa. Hi vọng rằng những kiến thức và phương pháp mà Bamboo School Chia sẻ trình bày sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hình bình hành và áp dụng chúng trong các bài toán hình học.
Ảnh hưởng của các giác quan đến sự phát triển của Trẻ?
Sự phát triển của trẻ không chỉ dừng lại ở khả năng học tập và tinh thần, mà còn dựa vào việc phát triển các giác quan. Các giác quan có vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ hiểu và tương tác với thế giới xung quanh. Trong bài viết này, Bamboo School sẽ cùng bạn tìm hiểu về tầm quan trọng của các giác quan đối với sự phát triển của trẻ và cách hỗ trợ việc phát triển giác quan một cách tốt nhất.
Các Giác Quan là Gì? Con Người Có Bao Nhiêu Giác Quan?
Các giác quan là những hệ thống cảm quan gồm thị giác (mắt), thính giác (tai), xúc giác (da), vị giác (miệng) và khứu giác (mũi). Chúng giúp trẻ tương tác với môi trường và thu thập thông tin từ thế giới xung quanh. Con người có tổng cộng năm giác quan, mỗi giác quan có chức năng riêng biệt và đóng góp quan trọng vào sự phát triển tổng thể của trẻ.
Quá Trình Phát Triển Các Giác Quan của Trẻ
Sự phát triển các giác quan bắt đầu từ giai đoạn thai kỳ và tiếp tục trong suốt quá trình trẻ lớn. Từ lúc mới sinh, các giác quan của trẻ cần thời gian để phát triển và hoàn thiện. Việc cung cấp các kích thích từ môi trường xung quanh, như âm thanh, ánh sáng, mùi hương, vị giác và tiếp xúc, đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích và phát triển các giác quan.:
Thị Giác (Mắt)
- Trong Bụng Mẹ: Từ tuần thứ 22, thai nhi bắt đầu phản ứng với ánh sáng bên ngoài và phát triển thể chất để mắt có thể nhận biết ánh sáng.
- Mắt của trẻ mới sinh vẫn còn yếu, hình ảnh được nhận biết là mờ và không rõ ràng. Theo thời gian, mắt phát triển và khả năng nhận diện hình ảnh tăng lên.
Thính Giác (Tai)
- Tai nội tiết của thai nhi phát triển từ tuần thứ 16 và có thể nghe tiếng tim đập của mẹ và tiếng ồn từ môi trường xung quanh.
- Tai của trẻ mới sinh đã có khả năng nhận diện các âm thanh cơ bản. Khi lớn lên, khả năng nghe và phản hồi lại các âm thanh phức tạp cũng tăng lên.
Xúc Giác (Da)
- Sự phát triển xúc giác bắt đầu từ thai kỳ. Thai nhi có thể phản ứng với kích thích như chạm, đèn sáng và nhiệt độ.
- Da của trẻ mới sinh nhạy cảm và phản ứng với các cảm giác như chạm, nhiệt độ và áp lực. Việc tiếp xúc với môi trường giúp xúc giác phát triển.
Vị Giác (Miệng)
- Những thay đổi trong khẩu vị của mẹ có thể ảnh hưởng đến khẩu vị của thai nhi trong bụng mẹ.
- Sau Sinh:Trẻ mới sinh có khả năng phản ứng với các vị như ngọt, chua, mặn và đắng. Khi bắt đầu ăn thức ăn cố định, vị giác phát triển hơn.
Khứu Giác (Mũi)
- Trong Bụng Mẹ: Thai nhi đã có thể phản ứng với các mùi qua dịch âm đạo và nhận biết mùi của mẹ.
- Sau Sinh: Mũi của trẻ mới sinh đã có khả năng phản ứng với các mùi trong môi trường xung quanh. Mùi hương từ mẹ, thực phẩm và không gian đều ảnh hưởng đến sự phát triển của khứu giác.
Những trải nghiệm từ thế giới xung quanh, cùng với các kích thích từ âm thanh, ánh sáng, mùi hương, vị giác và chạm vào làng quyết định quá trình này. Việc tạo ra môi trường an toàn và đa dạng giúp trẻ phát triển toàn diện và khám phá thế giới bằng tất cả các giác quan của họ.
Sự Liên Kết Giữa Các Giác Quan của Trẻ
Sự phát triển của các giác quan không hoàn toàn độc lập, mà chúng tương tác với nhau để tạo nên một hình ảnh tổng thể về thế giới xung quanh. Ví dụ, việc trẻ được tham gia vào các hoạt động vận động (xúc giác) cùng với sự quan sát (thị giác) giúp kích thích não bộ phát triển và hiểu rõ hơn về không gian và môi trường xung quanh.
Cần Làm Gì để Phát Triển Giác Quan cho Trẻ Tốt Nhất
- Cung Cấp Kích Thích: Tạo ra môi trường đa dạng với nhiều kích thích khác nhau để giúp trẻ phát triển các giác quan. Chơi nhạc, trải qua các hoạt động nghệ thuật, hoặc tham gia các trò chơi tương tác đều có thể kích thích sự phát triển của giác quan.
- Khám Phá Tự Do: Cho phép trẻ tự do khám phá môi trường xung quanh, chạm vào các vật thế, ngửi mùi, và thích nghi với âm thanh. Điều này giúp họ xây dựng mối quan hệ sâu hơn với thế giới.
- Chơi Thể Thao và Vận Động: Hoạt động vận động không chỉ phát triển cơ thể mà còn kích thích cả các giác quan, đặc biệt là xúc giác và thị giác.
- Hỗ Trợ Tư Duy Sáng Tạo: Khuyến khích trẻ tham gia vào các hoạt động sáng tạo như vẽ tranh, chơi nhạc, hay viết để phát triển giác quan và tư duy sáng tạo.
- Ảnh Hưởng của Các Giác Quan Đối Với Sự Phát Triển Thể Chất của Trẻ
Các giác quan không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ mà còn có tác động lớn đến phát triển thể chất của trẻ. Việc trẻ được tham gia vào các hoạt động vận động và khám phá thế giới xung quanh giúp cải thiện cơ coordi tổng thể, sự cân bằng và phát triển cơ bắp.
Các Giác Quan Thúc Đẩy Kỹ Năng Giao Tiếp của Trẻ Như Thế Nào
Các giác quan đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành kỹ năng giao tiếp của trẻ. Sự lắng nghe, hiểu và phản hồi đúng lúc đều dựa trên việc phát triển đầy đủ các giác quan. Việc phát triển đầy đủ các giác quan giúp trẻ hiểu và tương tác hiệu quả với thế giới xung quanh, từ đó ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của họ.
Như vậy, các giác quan đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành kỹ năng giao tiếp tổng thể của trẻ. Khả năng hiểu và tương tác với thế giới xung quanh thông qua các giác quan giúp trẻ trở nên tự tin, linh hoạt và tạo dựng mối quan hệ tốt với mọi người xung quanh. Hi vọng qua bài chia sẻ từ Bambooschool.edu.vn sẽ trẻ phát huy các giác quan một cách toàn diện về sau này.
Làm chủ kỹ năng hùng biện tiếng Anh
Tiếng Anh là một trong ba môn học bắt buộc bên cạnh Toán và Ngữ văn. Học tốt tiếng Anh, đặc biệt là làm chủ kỹ năng hùng biện tiếng Anh sẽ giúp các bạn trẻ có nhiều cơ hội trong học tập và công việc sau này. Vậy bí quyết để phát triển tốt kỹ năng này là gì? Cách để có một bài hùng biện thành công? Những chia sẻ dưới đây từ Bambooschool.edu.vn sẽ giúp bạn giải đắp các thắc mắc trên.
Hùng biện tiếng anh là gì?
Hùng biện có nghĩa là sử dụng vốn ngôn ngữ của mình để diễn đạt, trình bày ý kiến về một vấn đề nào đó, sao cho truyền tải thông điệp đến người nghe một cách rõ ràng và dễ hiểu. Hùng biện tiếng Anh tức là khả năng sử dụng vốn từ, ngôn ngữ hình thể,… để giao tiếp, diễn thuyết trước nhiều người bằng tiếng Anh một cách mạch lạc, trôi chảy.
Mục đích của bài hùng biện là truyền đạt thông tin, lan tỏa thông điệp đến người nghe, cũng như thuyết phục người nghe đồng tình với quan điểm của người trình bày. Kỹ năng hùng biện tiếng Anh đánh giá được trình độ, khả năng giao tiếp lưu loát của người học cũng như thể hiện được sự tự tin và kỹ năng thuyết trình trước đám đông.
Để phát triển tốt kỹ năng hùng biện tiếng Anh cần những yêu cầu gì?
Kỹ năng hùng biện tiếng Anh đòi hỏi ở người diễn thuyết cần có sự kết hợp linh hoạt giữa nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm trình độ học vấn và một số kỹ năng khác, bởi nó được xem như là nghệ thuật trong giao tiếp bằng tiếng Anh. Những chia sẻ sau đây sẽ giúp các bạn nắm rõ hơn những yêu cầu cần có để làm chủ kỹ năng này.
Trình độ tiếng Anh
Để phát triển tốt kỹ năng hùng biện tiếng Anh, trước tiên, bạn phải trau dồi và nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình. Bạn có thể học qua sách báo, mạng xã hội, hay những ứng dụng học tiếng Anh,… Đây chính là nền tảng cơ bản để bạn có thể giao tiếp và thuyết trình bằng tiếng Anh.
Người làm chủ kỹ năng hùng biện tiếng Anh là người có thể sử dụng thành thạo vốn từ vựng, ngữ pháp, cũng như có thể diễn thuyết một cách lưu loát và tự tin trước đám đông. Trong đó, có bốn kỹ năng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh mà bạn cần trau dồi hằng ngày đó là: Nghe (listening), Nói (speaking), Đọc (Reading), Viết (writing). Kết hợp linh hoạt giữa bốn kỹ năng này là tiền đề giúp bạn có một bài hùng biện mạch lạc và để lại ấn tượng cho người nghe.
Kỹ năng nói
Trong một bài hùng biện tiếng Anh, đa phần bạn sẽ cần dùng đến kỹ năng nói – giao tiếp ứng xử trước đám đông. Cho dù vốn từ vựng của bạn phong phú hay bạn nắm vững cấu trúc ngữ pháp đến đâu, nếu như bạn không tự tin trình bày ý kiến trước nhiều người, không thể nói tiếng Anh một cách trôi chảy, lưu loát thì bài hùng biện của bạn sẽ không thể truyền tải đầy đủ thông điệp đến người nghe.
Tùy vào đối tượng người nghe mà bạn hãy lựa chọn cách thức giao tiếp phù hợp. Lưu ý là trong quá trình diễn thuyết, hãy sử dụng từ chính thống, từ toàn dân, không nên sử dụng tiếng lóng. Đồng thời, cần kết hợp linh hoạt với ngôn ngữ hình thể như biểu cảm, cử chỉ, hành động,… để bài hùng biện trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, tránh nói một cách khô khan, máy móc hoặc đọc thuộc lòng.
Tư duy phản biện
Tư duy phản biện cũng là một yếu tố quan trọng mà bạn không nên bỏ qua để có thể phát triển tốt kỹ năng hùng biện tiếng Anh. Nó thể hiện nhận thức, quan điểm, góc nhìn, đánh giá của mỗi người về một vấn đề nào đó trong cuộc sống. Trau dồi tư duy phản biện cũng là một cách để bạn rèn luyện khả năng tự học, tự tìm hiểu kiến thức thực tiễn cũng như tư duy nhạy bén của mình.
Trong bài hùng biện tiếng Anh, tư duy phản biện được thể hiện rõ ở cách bạn sắp xếp thông tin, liên kết và hệ thống hóa nội dung cần trình bày, sao cho nội dung trở nên rõ ràng và dễ hiểu đối với người nghe. Bên cạnh đó, nó còn thể hiện được phản xạ nhạy bén, kỹ năng ứng xử và giải quyết tình huống bất ngờ để làm chủ bài hùng biện.
Tất cả những gì cần có cho 1 bài hùng biện thành công
Xây dựng nội dung
Có thể nói, nội dung chính là yếu tố quan trọng nhất để làm nên một bài hùng biện tiếng Anh. Trong khoảng thời gian nhất định, bạn cần phải đảm bảo truyền tải đầy đủ thông tin đến người nghe, cũng như tạo được sự tương tác tích cực với đám đông.
Hãy cập nhật tin tức mỗi ngày để trau dồi thêm kiến thức thực tiễn về nhiều vấn đề, lĩnh vực trong đời sống. Bạn có thể cập nhật qua sách, báo, tạp chí, mạng xã hội hoặc xem YouTube,… Có rất nhiều nguồn thông tin thú vị và bổ ích để bạn tìm hiểu.
Sau khi đã tổng hợp được những thông tin cần thiết, bạn hãy tự sắp xếp bố cục, hệ thống lại nội dung mà mình đã tìm hiểu. Với mỗi luận điểm, ý chính, bạn hãy liên hệ với ví dụ thực tiễn để chứng minh, làm rõ vấn đề. Bạn có thể sử dụng mindmap (sơ đồ tư duy) để dễ hệ thống hóa và ghi nhớ thông tin.
Luyện tập
Luyện tập đều đặn và duy trì trong thời gian dài sẽ giúp bạn làm chủ kỹ năng hùng biện tiếng Anh. Bạn nên theo dõi các video TED Talks trên YouTube vì chủ đề diễn thuyết rất đa dạng và hấp dẫn. Ngoài ra, bạn cũng có thể học được một số kỹ năng khác như: Giao tiếp trước đám đông, đặt câu hỏi tương tác, cách kiểm soát giọng điệu hay tốc độ nói sao cho phù hợp,…
Sau đó, bạn có thể tập thuyết trình trước gương hoặc trước người thân, bạn bè rồi ghi âm hoặc quay lại video để nhờ mọi người nhận xét, góp ý cho bài hùng biện. Duy trì cách luyện tập này thường xuyên sẽ giúp bạn tiến bộ mỗi ngày và cải thiện được vốn tiếng Anh của mình.
Chuẩn bị cho các câu hỏi mở
Một bài hùng biện tiếng Anh nếu thiếu đi sự tương tác với khán giả thì sẽ trở nên nhàm chán, khô khan. Hãy tạo bầu không khí thoải mái, vui vẻ bằng cách đưa ra các câu hỏi mở. Bạn có thể đặt câu hỏi cho người nghe để bắt đầu hoặc kết thúc bài hùng biện của mình. Đây cũng là một cách tạo điểm nhấn, khiến cho người nghe cảm thấy ấn tượng và hứng thú với buổi diễn thuyết.
Ngoài ra, bạn cũng có thể mời khán giả đặt câu hỏi cho mình. Cách này vừa giúp bạn rèn luyện phản xạ nhanh nhạy, khả năng xử lý tình huống, vừa góp phần tạo không khí sôi nổi, để mọi người có thể tham gia tranh luận, đóng góp ý kiến cho bài hùng biện.
Kỹ năng mềm giúp hùng biện tiếng Anh hấp dẫn
Sau đây, chúng mình sẽ chia sẻ một số kỹ năng giúp các bạn có một bài hùng biện tiếng Anh hấp dẫn và gây ấn tượng tốt với mọi người. Các bạn hãy tham khảo và áp dụng nhé!
Linh hoạt giọng điệu
Điểm khác biệt giữa diễn thuyết bằng tiếng Anh và đọc thuộc lòng đó là có sự thay đổi và linh hoạt nhiều giọng điệu. Bạn có thể ngắt nghỉ, nhấn mạnh vào một chi tiết mà bạn cho là quan trọng, hoặc lên giọng, xuống giọng trong các phần nội dung khác nhau. Điều này giúp cho bài hùng biện trở nên sinh động, có “hồn” hơn.
Ngoài ra, việc kiểm soát tông giọng, tốc độ nói còn giúp bạn dần lấy được sự tự tin và làm chủ buổi diễn thuyết, đồng thời tránh được những tình huống như: Quên nội dung, nói lắp, nói vấp,… Hãy luyện tập mỗi ngày để thành thạo kỹ năng này bạn nhé!
Sử dụng kỹ thuật “Đánh đòn tâm lý”
Trong một bài hùng biện tiếng Anh sẽ có những từ khóa hoặc những nội dung trọng tâm cần được chú ý đến. Bạn cần dẫn dắt, mở đầu bài diễn thuyết sao cho hấp dẫn nhất, từ đó khơi gợi trí tò mò, sự hứng thú của người nghe.
Kỹ thuật này được gọi là “Đánh đòn tâm lý”. Đây là kỹ thuật giúp bạn định hướng người nghe tập trung vào những thông tin, nội dung mà bạn cho là quan trọng nhất, rồi nêu lên đánh giá, nhận xét, ý kiến cá nhân. Từ đó, thuyết phục người nghe đồng tình, ủng hộ với quan điểm của bạn.
Lặp lại “3 lần”
Đây là quy tắc lặp lại ý chính 3 lần nhằm mục đích nhấn mạnh vào phần nội dung trọng tâm mà bạn muốn truyền đạt đến người nghe. Trong khoảng thời gian nhất định, bạn phải truyền tải đầy đủ thông tin cần thiết, cũng như cô đọng, tổng hợp và hệ thống lại luận điểm của mình.
Để áp dụng quy tắc này một cách hiệu quả, bạn cần dành nhiều thời gian để nghiên cứu và tìm hiểu thông tin, lọc ra từ khóa và những thông tin quan trọng nhất. Sau đó, bạn đưa ra những ý phụ, ví dụ thực tiễn để chứng minh cho luận điểm chính. Sau mỗi phần trình bày, bạn hãy tổng kết, lặp lại ý chính để người nghe ghi nhớ lâu hơn.
Tổng kết
Trau dồi tiếng Anh đòi hỏi ở người học phải có sự kiên trì trong thời gian dài. Bạn không thể thành thạo kỹ năng hùng biện tiếng Anh chỉ trong ngày một, ngày hai. Việc lựa chọn những phương pháp học đúng đắn, kết hợp với luyện tập hằng ngày và thường xuyên trau dồi kiến thức sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng hùng biện cũng như nhiều kỹ năng mềm khác.
Trên đây là những bí quyết giúp bạn làm chủ kỹ năng hùng biện tiếng Anh và có một bài diễn thuyết thành công. Đừng quên lưu lại và luyện tập ngay từ bây giờ các bạn nhé. Bamboo School chúc bạn gặt hái nhiều thành tích cao trong việc học tiếng Anh!
Nguyên tắc vàng giúp phát triển cảm xúc của bé
Đi đôi với IQ đó chính là EQ. IQ là chỉ số chỉ số thông minh của một con người, còn EQ chính là trí tuệ cảm xúc. Vậy nên ta có thể thấy cảm xúc là một phần không thể thiếu khi nuôi dạy con trẻ. Vậy làm sao để con có được một sức khỏe tinh thần tốt và EQ cao? Hãy cùng bambooschool.edu.vn tìm hiểu qua nguyên tắc vàng giúp phát triển cảm xúc của bé nhé!
Cảm xúc là gì?
Cảm xúc là một khái niệm vẫn được dùng thường xuyên trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Vậy phụ huynh có thật sự hiểu cảm xúc là gì không? Thật ra chúng ta có rất nhiều khái niệm khác nhau để nói về cảm súc. Cảm xúc là những gì bạn cảm thấy. Bạn có thể cảm thấy vui, bạn có thể cảm thấy buồn, tức giận, hạnh phúc hay là thất vọng,… Tất cả đều được gọi tên chung là cảm xúc cả.
Nhưng nếu xét về mặt khái niệm chuyên môn trong y khoa thì đây chính là những trạng thái, phản thái được truyền từ não, bởi những dây noron thần kinh của chúng ta khi tiếp nhận các thông tin từ ngoại cảnh.
Các giai đoạn phát triển cảm xúc của bé
Các bé sẽ có những giai đoạn phát triển cảm xúc khác nhau. Nhưng nhìn chung đối với trẻ dưới 1 tuổi thì thông thường chúng ta sẽ chia làm 4 giai đoạn phát triển cảm xúc, bao gồm:
Từ 0-3 tháng tuổi:
Đây là lúc bé lần đầu tiếp xúc với thế giới bên ngoài. Vậy nên các hành động cảm xúc của bé chỉ đơn giản chỉ là tìm hiểu và bắt chước người thân ở xung quanh.
Từ 4-6 tháng tuổi:
Lúc này bé đã tiếp thu được một vài kiến thức đến giờ thế giới mới, cuộc sống mới. Bé có thể bập bẹ nói được một vài từ tròn chữ nhưng chưa có nghĩa và có thể cười thành tiếng. Đồng thời, phần lớn đây cũng là lúc trẻ sẽ biết mình muốn và thích cái gì trong tiềm thức.
Từ 7-9 tháng tuổi:
Hơn nửa tháng đầu tiên của trẻ, trẻ sẽ dần hiểu được ngôn ngữ mà chính ba mẹ đang nói chuyện. Tuy nhiên chúng chỉ dừng lại ở những từ đơn giản và được lặp lại nhiều lần. Ví dụ như con sẽ phản ứng lại với tên của chính mình. Ngoài ra, còn cũng sẽ nói những từ như baba, mama và biết được mình thích gì, muốn gì. Biết tìm và trốn để tương tác với người thân.
Từ 10-12 tháng tuổi:
Lúc này trẻ sẽ bắt đầu biết cách thể hiện sự mong muốn của mình. Ví dụ như chỉ vào đồ vật mà bé thích để tìm kim sự chú ý của người lớn. Ngoài ra trẻ sẽ bắt chước tất cả các hành động của ba mẹ nhưng ở mức độ cao hơn như giả bộ nghe điện thoại, nấu ăn,…
Những nguyên tắc vàng giúp trẻ phát triển cảm xúc của bé
Làm gương cho trẻ
“Trẻ em là tờ giấy trắng”, mọi hành vi của người lớn đều sẽ trở thành một tấm gương để trẻ noi theo. Không chỉ trong hoạt động mà chính cảm xúc cũng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến con. Ví dụ như cha mẹ luôn rầu rĩ, bi quan thì con cũng sẽ thường xuyên quấy khóc kể cả khi đã lớn hơn. Ngược lại, cha mẹ luôn lạc quan, tích cực thì con sẽ cười nhiều hơn, vui chơi nhiều hơn.
Giáo dục con ở bất kỳ nơi đâu, bất cứ lúc nào
Vì con vẫn đang trong giai đoạn lớn lên và học những điều mới trên đời, vậy nên não bộ con sẽ thường xuyên tiếp thu kiến thức ở xung quanh mình 24/7. Mọi thứ đối với trẻ đều rất là mới lạ. Vậy nên dù ở nhà hay đi đâu, dù là sáng hay tối thì cha mẹ vẫn luôn phải chú ý giáo dục con để giúp bé nâng cao nhận thức và phát triển cảm xúc một cách hiệu quả.
Mỗi bé sẽ phù hợp với từng phương pháp dạy khác nhau
“Cha mẹ sinh con, trời sinh tính”. Mỗi đứa trẻ đều là một cá thể với những tính cách khác nhau. Vậy nên phụ huynh cần linh hoạt trong cách nuôi dạy con. Không thể áp dụng cách nuôi dạy của con người khác 100% vào chính con của chúng ta. Bậc cha mẹ nên linh hoạt, thay đổi một vài yếu tố và tham khảo thật nhiều phương pháp khác nhau để tìm ra đâu là phương hướng tốt nhất để con cải thiện khả năng ứng xử nhé!
Cách giúp trẻ nâng cao cảm xúc mà ba mẹ nên biết
Thế đâu là những cách giúp nâng cao cảm xúc của bé mà quý phụ huynh nên nắm được, đặc biệt là trong giai đoạn vàng phát triển cảm xúc của con?
Sử dụng tài liệu và ứng dụng
Các tài liệu mà chúng ta có thể kể đến nhưng những mẩu truyện nhỏ về đạo đức, cổ tích,… Và một vài ứng dụng tương tác hữu ích mà ta có thể dễ dàng tìm thấy trên Internet nhờ sự phát triển không ngừng của công nghệ.
Thay vì cấm trẻ không đọc đọc truyện, không được chơi điện thoại thì tại sao chúng ta không sử dụng những tài liệu và ứng dụng này để con vừa được giải trí, vừa có cơ hội để cải thiện chỉ số cảm xúc của bé cha mẹ nhỉ?
Chơi cùng bạn bè, người thân
Đây sẽ là cách giúp con biết cách thể hiện cảm xúc và tương tác với mọi người xung quanh chứ không dừng lại ở ba và mẹ. Đồng thời, bé cũng sẽ học được cách của chính những bạn bè, người thân của mình thể hiện cảm xúc như thế nào để tổng hợp và chọn lọc nhằm tạo dựng nên chính tính cách của bản thân.
Vậy nên cha mẹ cần phải giúp con tiếp xúc với những người bạn tốt, người thân trong gia đình với thái độ cảm xúc và tính cách phù hợp nếu như mốt con được phát triển một cách toàn diện nhất!
Giải phóng cảm xúc
Khi còn bé, trẻ sẽ không nói chuyện được hay đơn giản là không biết bày tỏ những cảm xúc tích cực, tiêu cực đang dồn nến bên trong trẻ. Hiểu được điều đó, Bamboo School gợi ý cho phụ huynh có thể giúp con đạt được trạng thái cân bằng trong cảm xúc của bé thông qua các hoạt động nghệ thuật như:
- Vẽ tranh
- Tô màu
- Nặn đất sét
- Ca hát
- Nhảy múa
- Diễn kịch
- Hay các môn thể thao khác như: đá banh, võ thuật,…
Kiểm soát cảm xúc
Đã học được giải phóng cảm xúc thì cha mẹ cũng phải giúp con biết cách kiểm soát cảm xúc. Một vài phương pháp đơn giản mà các bác sĩ tâm lý vẫn khuyên dù là con nít hay người lớn vẫn có thể áp dụng như:
- Mỗi khi có cảm xúc tiêu cực dồn nén, bạn có thể điếm từ 1 đến 10 nhiều lần để cơn giận nguôi ngoai.
- Hít thở đều giúp cân bằng cảm xúc.
- …
Một số hoạt động giúp giáo dục Cảm xúc của bé hiệu quả
HIểu được những nguyên tắc vàng cũng như là những cách nâng cao cảm xúc của bé thì tại sao phụ huynh không thể tìm hiểu một số hoạt động thực tiện mà cha mẹ có thể áp dụng vào chính cuộc sống thường nhật nhằm giáo dục và định hướng sự phát triển trong cảm xúc của trẻ nhỉ?
Luyện tập thể dục thể thao
Thể chất và tinh thần luôn là 2 thứ đi đôi và tác động lẫn nhau. Một người có sức khỏe thể chất yếu sẽ khó có được sức khỏe tinh thần mạnh mẽ. Vậy nên cha mẹ có thể dành một ít thời gian mỗi tuần để con có thể rèn luyện cơ thể. Vừa giúp con nâng cao được sức đề kháng, có được một vóc dáng cân đối, khỏe mạnh mà cảm xúc của bé cũng trở nên tích cực hơn.
Viết nhật ký
Dạy cho con cách viết nhật ký không chỉ giúp con sắp xếp lại những hành động theo cảm xúc của mình, mà còn giúp con tư duy, có thêm một cơ hội để suy nghĩ lại những việc xảy ra trong ngày. Từ đó con có thể lựa chọn học hỏi, phân định đúng sai và sửa chữa những gì còn thiếu sót về cách phản ứng của bản thân đối với sự việc, sự vật đến từ yếu tố bên ngoài.
Tổng kết
Trên là những thông tin về cảm xúc của bé cũng như là các nguyên tắc vàng giúp phát triển cảm xúc của bé mà bất kỳ bậc cha mẹ nào cũng nên tham khảo để có thể định hướng được phương pháp nuôi dạy con một cách toàn diện nhất. Cha mẹ đừng quên hãy thường xuyên ghé thăm website của Bamboo School vì vẫn còn rất nhiều kiến thức xoay quanh vấn đề dạy con đang chờ các bạn tìm đọc đấy!
Những phương pháp rèn luyện cho trẻ thói quen đọc sách
Đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển của trẻ nhỏ. Rèn cho trẻ thói quen đọc sách ngay từ sớm không chỉ giúp trẻ trau dồi kiến thức mà còn tích lũy thêm nhiều kỹ năng mềm. Cùng tham khảo ngay những phương pháp rèn luyện thói quen đọc sách cho trẻ hiệu quả nhất hiện nay qua bài chia sẻ từ Bamboo School
Thói quen đọc sách là gì?
Sách được xem là kho tàng tri thức rộng lớn, cung cấp thông tin, kiến thức đa dạng về nhiều vấn đề, lĩnh vực, sự kiện, hiện tượng,… trong đời sống xã hội. Sách được chia làm nhiều thể loại khác nhau như: Giáo trình, tiểu thuyết, sách thiếu nhi, sách văn hóa – lịch sử, sách khoa học – công nghệ,…
Thói quen đọc sách là một cách thức vừa để giải trí, vừa giúp bạn cập nhật, tiếp cận thông tin. Mỗi người sẽ có một thị hiếu, nhu cầu khác nhau. Tùy theo sở thích cá nhân, lĩnh vực học tập, làm việc,… mà bạn có thể cân nhắc lựa chọn thể loại sách phù hợp để đọc.
Thực trạng giới trẻ hiện nay
Với sự phát triển và phổ biến của các thiết bị điện tử, cũng như độ phủ sóng rộng rãi của mạng xã hội, thói quen đọc sách của các bạn trẻ cũng có chịu những ảnh hưởng nhất định. Chỉ với một chiếc điện thoại thông minh là bạn đã có thể tra cứu, truy cập thông tin tiện lợi, nhanh chóng ở bất cứ đâu, bất cứ lúc nào. Chính vì vậy, thói quen đọc sách không còn được duy trì một cách thường xuyên.
Văn hóa nghe – nhìn cũng được công chúng ưa chuộng và có phần phổ biến hơn văn hóa đọc. Bên cạnh đó, đối với một bộ phận người trẻ hiện nay, việc đọc sách chỉ trở thành một phong trào chứ không thực sự xuất phát từ mục đích học tập, nghiên cứu và làm việc.
Ngoài sách, báo, tạp chí truyền thống thì cũng có rất nhiều bạn trẻ tìm đến sách điện tử (E-book), hay các ứng dụng sách nói vì tính tiện lợi và dễ sử dụng. Có thể thấy, dù là sách in hay sách điện tử thì cũng đều có những ưu và nhược điểm riêng. Tùy theo thị hiếu và sở thích cá nhân mà chúng ta có thể lựa chọn phương thức đọc sách phù hợp và đáp ứng được nhu cầu giải trí, tìm hiểu thông tin.
7 cách rèn luyện cho trẻ tập thói quen đọc sách
Đọc sách là một thói quen tốt cần được rèn luyện từ sớm, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ. Vậy làm thế nào để duy trì thường xuyên thói quen đọc sách cho trẻ một cách hiệu quả? Cùng Bamboo School tham khảo và lưu lại những cách dưới đây các bạn nhé!
Rèn luyện từ khi bắt đầu có nhận thức
Bạn không cần phải chờ đến thời điểm trẻ biết đọc chữ thì mới rèn cho trẻ thói quen đọc sách. Ngay khi trẻ đã có nhận thức, bạn có thể cho trẻ tiếp xúc với tranh ảnh, những cuốn sách với nhiều màu sắc, hình vẽ sống động và ngộ nghĩnh, hoặc đọc sách, kể chuyện để trẻ lắng nghe.
Đây là bước đầu để tập cho con trẻ niềm yêu thích với sách vở. Dần dần, trẻ sẽ hình thành thói quen tò mò và muốn tìm hiểu về mọi thứ xung quanh mình thông qua những trang sách.
Làm gương cho con
Để trẻ có niềm yêu thích với việc đọc sách thì các bậc phụ huynh cũng phải làm tấm gương để con noi theo. Bạn nên đọc đa dạng nhiều thể loại sách khác nhau để có thể trò chuyện, giáo dục con trẻ về nhiều lĩnh vực, vấn đề trong đời sống.
Vào khoảng thời gian rảnh rỗi, bạn có thể rủ các thành viên trong gia đình cùng nhau đọc sách. Cách làm này vừa tập dần cho con trẻ nhu cầu và sở thích đọc sách, vừa tạo bầu không khí gắn kết gia đình.
Thường xuyên dẫn trẻ đi nhà sách
Dẫn trẻ đến nhà sách cũng là một phương pháp hiệu quả mà bạn nên áp dụng. Đây là nơi mà trẻ có thể thoải mái tìm hiểu và lựa chọn nhiều thể loại sách như truyện cổ tích, tiểu thuyết, sách lịch sử,… phù hợp với từng độ tuổi. Đừng quên mua cho trẻ một cuốn sách mà trẻ yêu thích để tạo động lực và khuyến khích con trẻ đọc sách nhiều hơn.
Xây dựng môi trường đọc sách lý tưởng cho trẻ
Một môi trường đọc sách lý tưởng có thể khơi gợi được sự hứng thú, yêu thích và mong muốn tìm hiểu tri thức qua những trang sách. Hãy lấp đầy tủ sách trong gia đình bằng nhiều thể loại sách khác nhau để trẻ có thể thỏa sức tìm đọc những cuốn sách mà mình yêu thích.
Khi trẻ tập trung đọc sách, bạn cần đảm bảo không gian yên tĩnh, thoải mái và tạo được sự gần gũi đối với con trẻ, cần tránh làm phiền trẻ khiến việc đọc bị gián đoạn.
Tập cho trẻ tự nguyện, không ép buộc trẻ
Rèn luyện thói quen đọc sách cần phải được duy trì thường xuyên và đều đặn. Tuy nhiên, bạn cũng nên tạo tâm lý thoải mái cho trẻ, không nên tạo áp lực nếu trẻ không thích, vì như vậy sẽ khiến trẻ cảm thấy chán nản và không còn hứng thú với việc đọc.
Hãy lựa chọn sách theo sở thích hằng ngày của trẻ. Ví dụ: Nếu trẻ thích xem phim hoạt hình, bạn có thể mua cho trẻ những cuốn sách có nhân vật ngộ nghĩnh, đáng yêu. Nếu trẻ thích những mô hình lắp ráp, đồ chơi công nghệ thì hãy tìm mua những cuốn sách có nội dung tương ứng.
Chọn cho trẻ các loại sách phù hợp với lứa tuổi
Ở từng lứa tuổi nhất định, trẻ sẽ có những nhu cầu và sở thích khác nhau. Ở giai đoạn mầm non, bạn có thể mua cho con trẻ những cuốn sách lồng ghép tranh ảnh, hình vẽ, màu sắc sặc sỡ gắn liền với những con vật, đồ vật trong gia đình,… hoặc những câu chuyện cổ tích. Đây là một cách để giáo dục và khơi gợi khả năng tư duy cho con trẻ.
Ở giai đoạn tiểu học, trẻ dần có hứng thú tìm hiểu về những sự vật, sự việc, hiện tượng,… trong đời sống hằng ngày. Bạn có thể giới thiệu cho trẻ những cuốn sách có chủ đề khoa học, tự nhiên – xã hội. Khi trẻ bước vào độ tuổi lớn hơn thì có thể tự lựa chọn được thể loại sách mà mình yêu thích.
Cùng con trẻ đọc sách
Đừng quên đồng hành cùng con trên hành trình tạo lập thói quen đọc sách. Mỗi ngày, bạn có thể dành ra từ 20 – 30 phút để tâm sự, đọc sách cùng trẻ. Hãy kể cho trẻ những câu chuyện thú vị và bổ ích, cũng như lồng ghép những bài học ý nghĩa vào từng trang sách để trẻ ghi nhớ lâu hơn.
Lợi ích khi tập thói quen đọc sách mang lại cho trẻ
Thói quen đọc sách vừa là cách để học hỏi, trau dồi thêm tri thức, vừa là một phương pháp giải trí lành mạnh, bất kể là ở độ tuổi nào. Lợi ích đầu tiên mà việc đọc sách mang lại đó là làm giàu vốn kiến thức, hiểu biết cho con trẻ, giúp trẻ hiểu hơn về thế giới xung quanh.
Bên cạnh đó, đọc sách còn có tác dụng tăng cường trí thông minh ngôn ngữ, kích thích khả năng tư duy logic, nhạy bén ở người đọc. Thông qua mỗi cuốn sách, trẻ có thể tiếp thu và vận dụng được nhiều bài học bổ ích vào thực tiễn, trau dồi thêm nhiều kỹ năng mềm quan trọng, là hành trang để trẻ phát triển và hoàn thiện bản thân.
Ngoài ra, thói quen đọc sách còn rèn luyện cho trẻ cách cân bằng và làm chủ cảm xúc. Trẻ cũng dần rèn được sự bình tĩnh, tự tin và khả năng xử lý tình huống. Nếu tâm trạng của trẻ không tốt, bạn có thể gợi ý cho trẻ những cuốn sách giúp trẻ điều hòa cảm xúc.
Hy vọng những chia sẻ từ bambooschool.edu.vn đã giúp các bạn tham khảo được những phương pháp rèn luyện thói quen đọc sách cho con trẻ. Duy trì thói quen trong thời gian dài sẽ giúp trẻ có niềm yêu thích và hứng thú với việc đọc. Chúc các bạn áp dụng thành công!
Trạng từ là gì? Phân loại, vị trí, cách thành lập và sử dụng các loại trạng từ trong Tiếng Anh
Trạng từ là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp trong tiếng Anh, chúng giúp chúng ta biểu đạt một loạt các thông tin quan trọng trong câu. Bài viết sau đây, hãy cùng Bamboo School tìm hiểu chi tiết về trạng từ, bao gồm khái niệm, phân loại, vị trí trong câu, cách tạo ra chúng, và cách sử dụng các loại trạng từ khác nhau trong tiếng Anh.
Trạng từ là gì?
Trạng từ (adverb): là một từ loại trong ngữ pháp của câu, chúng có chức năng bổ nghĩa cho các danh từ, tính từ, hay một trạng từ khác. Trạng từ trong tiếng Anh thường đứng đầu câu hoặc cuối câu, tùy theo ngữ cảnh của câu.
Trạng từ được phân chia thành nhiều loại dựa trên vai trò chức năng của chúng. Người ta xếp các trạng từ thành các loại trạng từ khác nhau như sau:
TRẠNG TỪ | |||||||
Chỉ
tần suất |
Chỉ thời gian | Chỉ nơi chốn | Chỉ mức độ | Chỉ số lượng | Chỉ quan hệ | Chỉ cách thức | Chỉ nghi vấn |
Vai trò của trạng từ
Trạng từ trong tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin chi tiết và bổ sung về cách thức, thời gian, tần suất, mức độ, hoặc lý do của một hành động hoặc sự việc trong câu. Dưới đây là các vai trò cụ thể của trạng từ:
Bổ nghĩa cho Động từ (Adverbs of manner):
Trạng từ giúp mô tả cách thức diễn ra của một hành động. Chúng trả lời câu hỏi “Làm thế nào?”.
Ví dụ: She sings beautifully. (Cô ấy hát một cách đẹp.)
Bổ nghĩa cho Tính từ (Adverbs of degree or intensity):
Trạng từ mô tả mức độ hoặc độ mạnh/yếu của một tính từ. Chúng trả lời câu hỏi “Đến mức độ nào?” hoặc “Cực kỳ đến độ nào?”.
Ví dụ: It’s extremely hot today. (Hôm nay nó nóng cực độ.)
Bổ nghĩa cho Trạng thái (Adverbs of state):
Trạng từ mô tả trạng thái hoặc điều kiện hiện tại. Chúng trả lời câu hỏi “Trạng thái gì?” hoặc “Hiện tại thế nào?”.
Ví dụ: She is currently at work. (Cô ấy đang làm việc hiện tại.)
Bổ nghĩa cho Thời gian (Adverbs of time):
Trạng từ mô tả thời gian hoặc tần suất của một sự việc. Chúng trả lời câu hỏi “Khi nào?” hoặc “Cách bao lâu một lần?”.
Ví dụ: They meet weekly. (Họ họp hàng tuần.)
Bổ nghĩa cho Lý do hoặc Mục đích (Adverbs of reason or purpose):
Trạng từ mô tả lý do hoặc mục đích của một hành động. Chúng trả lời câu hỏi “Tại sao?” hoặc “Để làm gì?”.
Ví dụ: He left early because he had a meeting. (Anh ấy ra đi sớm vì anh ấy có cuộc họp.)
Tóm lại, vai trò chính của trạng từ là làm cho câu trở nên chi tiết và mô tả đầy đủ, giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về cách một hành động hoặc trạng thái diễn ra. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc biểu đạt ý nghĩa và nâng cao sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
Các loại trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ cách thức (Manner)
Dùng để diễn tả cách thức, phương thức mà hành động được diễn ra, ví dụ như angrily, bravely, politely, carelessly, easily, happily, hungrily, azily, accurately,…
Trạng từ chỉ thời gian
Dùng để diễn tả thời gian xảy ra hành động, ví dụ như: already, lately, still, tomorrow, early, now, soon, yesterday, finally, recently,…
Trạng từ chỉ tần suất
Dùng để thể hiện mức độ xảy ra, xuất hiện và lặp lại của hành động được nói đến. Một số trạng từ chỉ tần suất thường gặp là always, usually, frequently, often, sometimes, occasionally, seldom, rarely, hardly ever, never,….
Trạng từ chỉ nơi chốn
Dùng để diễn tả nơi các hành động xảy ra, và mô tả khái quát khoảng cách giữa người nói và hành động. Trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến: here, there, everywhere, somewhere, anywhere, nowhere, nearby, inside, outside, away. Ann went somewhere and she’s not here.
Trạng từ chỉ mức độ
Dùng để diễn tả mức độ của hành động diễn ra đang được nhắc đến. Trạng từ chỉ mức độ thường gặp là hardly (hầu như không), little (một ít), fully (hoàn toàn), rather (khá là), very (rất), highly (hết sức),….
Trạng từ đánh giá, ước lượng
Dùng để diễn tả số lượng ít hay nhiều của một hành động nào đó xảy ra. Ví dụ: just (chỉ), only (duy nhất), mainly (chủ yếu là), largely (phần lớn là), generally (nói chung), especially (đặc biệt là),…
Conjunctive adverbs (Linking adverbs) – Trạng từ nối
Dùng để liên kết hai mệnh đề của câu. Một số trạng từ chỉ liên kết thường gặp là: besides (bên cạnh đó), however (tuy nhiên), then (sau đó), instead (thay vào đó), as a result (kết quả là),…
Vị trí của các loại trạng từ trong câu
Vị trí trạng từ chỉ tần suất trong câu hỏi
Trong câu hỏi, vị trí của trạng từ chỉ tần suất thường được đặt trước động từ chính hoặc sau động từ “to be” (am, is, are, was, were) nếu trạng từ đó đi kèm với động từ. Trong một số trường hợp, trạng từ chỉ tần suất cũng có thể được đặt ở cuối câu.
Dưới đây là một số ví dụ để minh họa:
- Trạng từ chỉ tần suất ở trước động từ:
How often do you go to the gym? (Bạn thường xuyên đến phòng tập thể dục bao nhiêu lần?)
She rarely eats fast food. (Cô ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
- Trạng từ chỉ tần suất sau động từ “to be” (am, is, are, was, were):
He is always late for meetings. (Anh ấy luôn muộn cho cuộc họp.)
They were never interested in sports. (Họ chưa bao giờ quan tâm đến thể thao.)
- Trạng từ chỉ tần suất ở cuối câu:
Are you coming to the party on Saturday? (Bạn có đến dự tiệc vào ngày thứ Bảy không?)
Did she call you yesterday? (Cô ấy đã gọi bạn vào ngày hôm qua à?)
Tuy nhiên, vị trí cụ thể của trạng từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu. Điều quan trọng là đảm bảo rõ ràng và logic trong việc sắp xếp câu để truyền đạt thông điệp một cách chính xác.
Vị trí trạng từ tần suất trong câu phủ định
Trong câu phủ định, trạng từ chỉ tần suất thường được đặt trước động từ chính hoặc sau từ phủ định, như “not.” Dưới đây là một số ví dụ:
- Trạng từ chỉ tần suất ở trước động từ:
I don’t always eat breakfast. (Tôi không luôn ăn sáng.)
They didn’t often visit their grandparents. (Họ không thường xuyên ghé thăm ông bà.)
- Trạng từ chỉ tần suất sau từ phủ định “not”:
She is not usually late for work. (Cô ấy thường không muộn làm việc.)
We did not frequently go to that restaurant. (Chúng tôi không thường xuyên đến nhà hàng đó.)
Vị trí cụ thể của trạng từ chỉ tần suất có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu. Tuy nhiên, trong câu phủ định, trạng từ chỉ tần suất thường được đặt trước động từ hoặc sau từ phủ định để thể hiện sự phủ định của tần suất đó.
Vị trí trạng từ chỉ sự thường xuyên
Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ sự thường xuyên (adverbs of frequency) thường được đặt ở các vị trí sau đây:
- Đứng sau động từ “to be” (am, is, are, was, were):
She is always late for meetings. (Cô ấy luôn muộn cho cuộc họp.)
They were never interested in sports. (Họ chưa bao giờ quan tâm đến thể thao.)
- Trước động từ thường:
I often go to the gym. (Tôi thường xuyên đến phòng tập thể dục.)
He rarely eats fast food. (Anh ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
- Sau trợ động từ (trong câu phủ định):
They have never eaten sushi. (Họ chưa bao giờ ăn sushi.)
I can’t always attend the meetings. (Tôi không thể luôn luôn tham dự các cuộc họp.)
- Ở đầu câu hoặc cuối câu (để làm nhấn mạnh hoặc để thể hiện ý nghĩa):
Always remember to double-check your work. (Luôn nhớ kiểm tra công việc của bạn.)
We go to the beach sometimes. (Chúng tôi thỉnh thoảng đi biển.)
Vị trí trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian đứng cuối câu, sau động từ chính hoặc tân ngữ:
Trạng từ thời gian ở vị trí này thường bổ nghĩa cho hành động được nhắc đến trong câu.
- I went to London last year. (Tôi đã đi đến Luân Đôn vào năm ngoái.)
- My grandmother died two years ago. (Bà của tôi qua đời cách đây hai năm.)
Trạng từ chỉ thời gian đứng trước danh từ:
Trạng từ thời gian đứng trước danh từ có thể được sử dụng để nhấn mạnh về thời gian diễn ra hành động hoặc sự việc. Sau trạng từ thời gian thường có dấu phẩy.
- Today, I’m going to visit my best friend. (Hôm nay, tôi sẽ đi thăm bạn thân nhất của tôi.)
- Every day, I play football. (Hằng ngày, tôi chơi bóng đá.)
Trạng từ chỉ thời gian đứng sau động từ “to be” hoặc trợ động từ:
Trạng từ thời gian ở vị trí này thường diễn đạt mức độ thường xuyên xảy ra của hành động được nói đến.
- You must always sing! (Bạn hẳn là lúc nào cũng hát!)
- She is never sick. (Cô ấy không bao giờ ốm.)
Nhớ rằng vị trí cụ thể của trạng từ chỉ thời gian có thể thay đổi để truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Vị trí của trạng từ trong câu bị động
Trong câu bị động (passive voice) trong tiếng Anh, trạng từ có vị trí cố định và thường đặt sau động từ “be” (am, is, are, was, were) và trước động từ bị động (past participle). Dưới đây là cách vị trí của trạng từ trong câu bị động:
Trạng từ đứng sau động từ “be”:
Trong câu bị động, trạng từ thường đặt sau động từ “be,” và trước động từ bị động (past participle):
The book was carefully read by John. (Cuốn sách đã được đọc một cách cẩn thận bởi John.)
The cake is being baked in the oven. (Chiếc bánh đang được nướng trong lò.)
Trạng từ có thể đặt trước “be”:
Trạng từ có thể đặt trước động từ “be” để thể hiện tần suất, mức độ, hoặc cách thức một cách chi tiết:
The contract has always been carefully reviewed by the legal team. (Hợp đồng luôn được xem xét một cách cẩn thận bởi đội ngũ luật pháp.)
The report was only briefly discussed at the meeting. (Báo cáo chỉ được thảo luận một cách ngắn gọn tại cuộc họp.)
Trạng từ cũng có thể đặt ở cuối câu bị động:
Trong một số trường hợp, trạng từ có thể đặt ở cuối câu bị động, sau tất cả các thành phần khác trong câu:
The project will be completed by next week. (Dự án sẽ hoàn thành vào tuần sau.)
The movie was watched by millions of people worldwide. (Phim được xem bởi hàng triệu người trên khắp thế giới.)
Vị trí trạng từ chỉ tần suất
Đứng giữa chủ ngữ và động từ chính trong câu
S (chủ ngữ) + Adverb (trạng từ chỉ tần suất) + V (động từ)
Ví dụ:
I always do my homework at 8 pm
(Tôi luôn làm bài tập về nhà vào 8 giờ tối)
I often go to the cinema with my parents in Sunday afternoon.
(Tôi thường đi xem phim với ba mẹ vào chiều chủ nhật).
Đứng sau động từ to be.
S (chủ ngữ) + to be + adverb (trạng từ chỉ tần suất)
Ví dụ:
I am never pleased to see him.
(Tôi chưa bao giờ vui khi gặp anh ấy)
It’s often difficult to find a place to park in the supermarket.
(Thường rất khó để tìm nơi đậu xe trong siêu thị)
Trong một số trường hợp, trạng từ chỉ tần suất có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh hoặc đứng ở cuối câu.
Các trạng từ đó là: Occasionally, sometimes, often, frequently, usually, normally, …
Ví dụ:
Occasionally, I like to eat Chinese food.
(Thỉnh thoảng, tôi thích ăn món ăn Trung Quốc.)
Sometimes she comes and stays with me.
(Đôi khi, cô ấy đến và ở lại với tôi)
Lưu ý: Một số trạng từ chỉ tần suất không thể đứng ở đầu câu như: always, seldom, rarely, hardly, ever, never.
Trạng từ chỉ tần suất cũng có thể đặt giữa trợ động từ ( have, will, must, might, could, would, can, …) và động từ chính trong câu.
S (chủ ngữ) + auxiliary (trợ động từ) + adverb (trạng từ chỉ tần suất) + V (động từ chính)
Ví dụ:
I have never visited Japan.
(Tôi chưa bao giờ đến thăm Nhật Bản)
We might never see each other again.
(Chúng tôi có thể không bao giờ gặp lại nhau)
Vị trí của trạng từ so với các từ loại khác ( từ loại là các tính từ, danh từ, trạng từ, động từ,…)
Vị trí của trạng từ (adverb) trong câu thường phụ thuộc vào cách nó tương tác với các từ loại khác. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản về vị trí của trạng từ so với các từ loại khác:
Vị trí của trạng từ so với động từ:
- Trạng từ thường đứng trước động từ thường:
She sings beautifully. (Cô ấy hát đẹp.)
- Trạng từ cũng có thể đứng sau động từ thường:
She swims fast. (Cô ấy bơi nhanh.)
Vị trí của trạng từ so với tính từ:
- Trạng từ thường đứng trước tính từ:
It’s a very beautiful garden. (Đó là một khu vườn rất đẹp.)
- Trạng từ cũng có thể đứng sau tính từ, đặc biệt khi tính từ đi sau động từ “to be”:
The garden is incredibly beautiful. (Khu vườn này đẹp đến không ngờ.)
Vị trí của trạng từ so với danh từ:
- Trạng từ thường không đứng trước danh từ mà thay vào đó được sử dụng để mô tả cụ thể hơn về cách một hành động được thực hiện:
He spoke softly. (Anh ấy nói nhẹ nhàng.)
- Tuy nhiên, trạng từ có thể đứng sau danh từ để mô tả cụ thể hơn về độ phổ biến hoặc thường xuyên của một sự việc:
She is a runner occasionally. (Cô ấy là người chạy bộ thỉnh thoảng.)
Vị trí của trạng từ so với các từ khác, chẳng hạn như đại từ và mạo từ:
- Trạng từ thường đứng sau đại từ và mạo từ:
He eats quickly. (Anh ấy ăn nhanh.)
I always read a book before bedtime. (Tôi luôn đọc sách trước khi đi ngủ.)
Vị trí của trạng từ trong câu phức:
Trong câu phức, trạng từ có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào trong mệnh đề chính hoặc mệnh đề phụ, phụ thuộc vào ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt:
He spoke so softly that I could barely hear him. (Anh ấy nói rất nhẹ đến nỗi tôi gần như không thể nghe thấy anh ấy.)
Cách thành lập trạng từ
Thông thường thêm đuôi “ly” vào sau tính từ
ADJ + LY -> ADV
Ví dụ:
Fluent -> fluently
Beautiful -> beautifully
Interesting -> interestingly
Quick -> quickly
Một số chú ý khi thêm đuôi “ly”
– Khi tính từ tận cùng là “le” ta bỏ “e” rồi cộng thêm “y”
Ví dụ:
Gentle -> gently
Simple -> simply
Terrible -> terribly
Horrible -> horribly
Probable -> probably
– Tính từ tận cùng bằng đuôi “ic” ta thêm “al” rồi cộng thêm “ly”
Ví dụ:
Economic -> economically
Tragic -> tragically
Dramatic -> dramatically
Fantastic -> fantastically
– Tính từ tận cùng bằng “y” ta đổi “y” -> i + ly
Ví dụ:
Easy -> easily
Happy -> happily
Angry -> angrily
Busy -> busily
Tính từ biến đổi hoàn toàn khi chuyển sang trạng từ:
Good (tính từ) → Well (trạng từ): Tính từ “good” khi chuyển sang trạng từ trở thành “well.” Điều này thường được sử dụng để chỉ cách thức một hành động được thực hiện một cách tốt hoặc để nói về tình trạng sức khỏe tốt.
She sings well. (Cô ấy hát tốt.)
I feel well today. (Tôi cảm thấy khá lành.)
Một số tính từ biến đổi sang trạng từ giữ NGUYÊN
Hard -> hard
Fast -> fast
Late -> late
Early -> early
Monthly -> monthly
Daily -> daily
Near -> near
Far -> far
Right -> right
Wrong -> wrong
Straight -> straight
Cách thành lập khác
Đối với một số TÍNH TỪ có tận cùng bằng “ly” -> ta thành lập TRẠNG TỪ theo cấu trúc: in a/an + adj-ly + way
Ví dụ:
Friendly -> in a friendly way -> Ta KHÔNG sử dụng: friendlily
Lovely -> in a lovely way -> Ta KHÔNG sử dụng: lovelily
Silly -> in a silly way -> Ta KHÔNG sử dụng: sillily
Cách sử dụng trạng từ trong tiếng anh
Cách dùng của trạng từ
Cách dùng của trạng từ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của trạng từ:
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ:
Trạng từ thường được đặt sau động từ để mô tả cách thức hành động diễn ra.
She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh một cách trôi chảy.)
They played the game carefully. (Họ chơi trò chơi một cách cẩn thận.)
Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ:
Trạng từ có thể được sử dụng để mô tả mức độ hoặc đặc điểm của một tính từ.
The movie was incredibly boring. (Bộ phim cực kỳ buồn chán.)
Her performance was exceptionally good. (Màn trình diễn của cô ấy rất xuất sắc.)
Trạng từ bổ nghĩa cho trạng thái:
Trạng từ có thể sử dụng để mô tả trạng thái hoặc điều kiện hiện tại.
The project is currently underway. (Dự án đang được tiến hành hiện tại.)
Trạng từ bổ nghĩa cho trạng ngữ:
Trạng từ thường được sử dụng để mô tả thời gian, tần suất, hoặc lý do của sự việc.
We meet weekly to discuss the project. (Chúng tôi họp hàng tuần để thảo luận về dự án.)
She ran to catch the bus because it was about to leave. (Cô ấy chạy để kịp bắt xe buýt vì nó sắp rời bến.)
Các trạng từ thường dùng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số trạng từ phổ biến mà bạn thường gặp trong tiếng Anh:
Always: Luôn luôn
Often: Thường xuyên
Sometimes: Đôi khi
Never: Không bao giờ
Quickly: Nhanh chóng
Slowly: Chậm rãi
Well: Tốt
Badly: Xấu
Easily: Dễ dàng
Hardly: Gần như không
Đây chỉ là một số trạng từ cơ bản, và có nhiều trạng từ khác để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Việc sử dụng và hiểu các trạng từ này sẽ giúp bạn mô tả và diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác trong giao tiếp và văn viết.
Các bài tập trắc nghiệm về trạng từ Tiếng Anh có đáp án
Exercise 1
He doesn’t get up early on Sundays. He gets up_______
a. late b. lately c. slowly d. hardly
The write can’t see aunt Licy_______ He’s having breakfast.
a. still b. now c. often d. always
He was a friendly waiter. He spoke to the writer_______
a. friendly b. as friends c. like friends d. in a friendly ways
He spent the whole day in his room. He was in his room _______
a. the whole b. the all c. all day d. all of
Bill is a harder worker. He works_______ than Joe.
a. harder b. more hard c. more hardly d. hardier
Every year the writer_______ enters for the garden competition.
a. every b. also c. and d. to
The writer had_______ reached the town when the young man spoke.
a. often b. almost c. sometimes d. just as
She couldn’t find her bag. It wasn’t _______
a. their b. theirs c. they’re d. there
Do you still want them? Do you_______ want them?
a. yet b. even c. now d. more
Both girls write to each other regularly. They write_______
a. frequently b. occasionally c. sometimes d. now again
They will travel faster. They will travel_______
a. sooner b. more quickly c. hurriedly d. shorter
Why did they kick the ball so_______?
a. hardly b. hard c. hardy d. hardly
That was all she remembered. She couldn’t remember_______
a. some more b. any more c. no more d. none more
Ted has been worried all week and he’s_______ worried.
a. even b. still c. yet d. any more
The car was easy to recognize so it wasn’t _______ difficult for the police to catch thethieves.
a. much b. very c. many d. too
He got such a fright. He was_______ frightened.
a. so b. such c. such as d. a so
It was more than he could bear. he couldn’t bear it_______
a. more b. longer c. any longer d. no more
He had hardly had time to settle down_______ he had settled down.
a. no sooner b. as soon as c. scarcely d. hardly
We were very much surprised. We were_______ surprised.
a. more b. many c. most d. the most
He brought almost everything in the window. He brought_______
a. nearly b. scarcely c. hardly d. already
Exercise 2
Disguises can be too perfect. This means they can be_______
a. perfect b. quite perfect c. more perfect than is necessary d. almost perfect
It was too small. It wasn’t_______
a. enough big b. big enough c. fairly big d. rather big
It was not long before a helicopter arrived. It arrived_______
a. after b. soon afterwards c. behind d. much later
They haven’t decided yet. They are_______ undecided
a. even b. yet c. more d. still
Everybody around him was smoking; _______ smoking.
a. they was all b. they all was c. they were all d. all of them was
I used to travel a great deal. I used travel_______
a. every many b. a great number c. very much d. how much
He was rather elderly. He was_______
a. very old b. quite old c. too old d. old enough
It has slowed down considerably. It had slowed down_______
a. much b. many c. very d. a lot
_______ Mendoza met Humphries, he lost again.
a. on a second occasion b. for the second time c. at a later date d. the next time
She went_______ to fetch the porter.
a. down to the basement b. below to his basement c. from his basement d. along to the basement
_______ every industry in our modern world requires the work engineers.
a. Wholly b. Hardly c. Only d. Virtually
He used to live five kilometers from school and ride a bicycle to school everyday. Lastmonth his family moved to the school neighbourhood. He now walks to school. He_______ rides a bicycle to school.
a. still b. no longer c. not yet d. not again
_______ of the two boys went on a picnic yesterday. They _______ stayed home andwatched the Omlypic games on TV.
a. Both/ either b. Neither/both c. Both/ neither d. Neither/ eithe
Indicate the two same sentences.
a. He works hard in the factory b. He works hardly in the factory c. He is at hard work in the factory d. a and c
Mary sang_______
a. goodly b. good c. beautiful d. beautifully
A terrible fire spread_______ through the old house.
a. quick b. more quick c. rapid d. rapidly
A small child cried_______ in the third row of the theatre.
a. noisily b. noisy c. noisier d. noisiest
He responded to my question_______
a. in polite b. polite c. politely d. impolite
A breeze_______ touched my face.
a. gentle b. gently c. gentler d. in gently
Mr. Brown comes to the store_______ for cheese and bread.
a. regular b. regulation c. regulating d. regularly
Qua bài viết được chia sẻ tại bambooschool.edu.vn, hy vọng các bạn đã hiểu rõ hơn về trạng từ – một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Chúng ta đã khám phá định nghĩa, phân loại, và vị trí của nó trong câu cũng như cách tạo ra và thực hiện các ví dụ về cách sử dụng trạng từ khác nhau để làm cho ngôn ngữ của chúng ta trở nên phong phú và chính xác hơn.
Đường cao trong tam giác là gì? Tính chất, công thức và các bài tập hay về đường cao
Hầu như tất cả đề toán nào cũng có sự xuất hiện của đường cao. Vậy đường cao trong tam giác là gì? Các tính chất và công thức tính độ dài của đường cao trong tam giác là gì? Bạn có đủ tự tin để khẳng định rằng mình đã nắm hết các kiến thức này không? Nếu không thì cùng Bamboo School ôn tập lại kiến thức qua bài viết dưới đây nhé!
Định nghĩa đường cao là gì?
Đường cao của tam giác là đoạn thẳng vuông góc được kẻ từ một đỉnh đến đường thẳng chứa cạnh đối diện của tam giác đó.
Cạnh đối diện được gọi là đáy ứng với đường cao đó.
Giao điểm giữa đáy và đường cao được gọi là chân của đường cao.
Độ dài của đường cao được tính bằng khoảng cách từ đỉnh đến đáy.
Trong một tam giác sẽ có 3 đường cao được hạ từ 3 đỉnh của tam giác đó. Ba đường cao này sẽ đồng quy (giao nhau) tại một điểm. Điểm đó được gọi là trực tâm.Tìm hiểu tính chất đường cao trong tam giác
Tính chất đường cao trong tam giác cân
Trong tam giác cân, theo định nghĩa, đường cao tương ứng với cạnh đáy chính là đường trung tuyến ứng với cạnh đáy đó. Như vậy, đường cao của tam giác cân đi qua trung điểm của cạnh đáy.
Ngoài ra, đường cao của tam giác cân đồng thời cũng là đường phân giác của góc ở đỉnh và đường trung trực của đáy tam giác. Ngược lại nếu như một tam giác các có đường cao đồng thời cũng là đường trung tuyến hoặc phân giác thì tam giác đó chính là tam giác cân.
Tính chất đường cao trong tam giác vuông
Trong tam giác vuông thì đường cao với đáy là một cạnh góc vuông chính là cạnh góc vuông còn lại. Như vậy thì đỉnh góc vuông chính là chân đường cao hạ từ hai đỉnh còn lại xuống hai cạnh góc vuông của tam giác.
Tính chất đường cao trong tam giác đều
Tam giác đều là một dạng đặc biệt của tam giác cân. Do đó, tính chất đường cao trong tam giác đều cũng tương tự như tính chất đường cao trong tam giác cân.
Tìm hiểu các công thức tính đường cao trong tam giác
Công thức Heron – Công thức tổng quát để tính độ dài đường cao của tam giác thường
Trong đó:
- a,b,c là độ dài ba cạnh của tam giác
- p là nửa chu vi: p=a+b+c2
- ha là độ dài đường cao tương ứng với cạnh đáy a
Ngoài ra, còn có các công thức tính đường cao trong tam giác đặc biệt như sau đây.
Công thức tính đường cao trong tam giác cân
Đường cao trong tam giác cân bằng bình phương độ dài một cạnh của tam giác trừ bình phương độ dài cạnh đáy chia bốn.
Công thức: h2 = a2 − b2/4
Trong đó:
- h: Chiều cao của tam giác cân
- a: Cạnh của tam giác cân
- b: Cạnh đáy tương ứng với chiều cao từ đỉnh của hình tam giác cân
Công thức tính đường cao trong tam giác đều
Nếu bạn đã chắc chắn rằng tam giác này đều, thì đường cao sẽ được tính dựa trên công thức Heron:
Trong đó:
- a, b, c lần lượt là độ dài của 3 cạnh
- p là nửa chu vi và được tính theo công thức: p= (a+b+c)/2
Công thức tính đường cao trong tam giác vuông
Công thức tính đường cao trong tam giác vuông có thể tính theo:
Trong đó:
- a, b, c lần lượt là độ dài 2 cạnh góc vuông
- h là chiều cao kẻ từ góc vuông đến cạnh huyền
Tìm hiểu về trực tâm tam giác
Ngoài định nghĩa về đường cao trong tam giác, trực tâm cũng là thứ mà các học sinh nên lưu ý.
Định nghĩa trực tâm là gì?
Trực tâm của tam giác hiểu đơn giản chính là giao của ba đường cao xuất phát từ ba đỉnh của tam giác đó, đồng thời vuông góc với cạnh đối diện. Ba đường cao này sẽ giao nhau tại một điểm, ta gọi đó là trực tâm của tam giác.
Giả sử cho tam giác LMN có ba đường cao lần lượt là LP, MQ, NI. Gọi S là là giao điểm của ba đường cao trên thì S là trực tâm của tam giác LMN.
Tính chất trực tâm tam giác
Có 5 tính chất trực tâm tam giác như sau:
- Trong một tam giác cân thì đường trung trực tương ứng với cạnh đáy sẽ đồng thời là đường phân giác, đường cao và đường trung tuyến của tam giác đó.
- Trong một tam giác, nếu như một đường trung tuyến đồng thời là đường phân giác thì tam giác đó sẽ là tam giác cân.
- Trong một tam giác, nếu như một đường trung tuyến đồng thời là đường trung trực thì tam giác đó sẽ là tam giác cân.
- Trực tâm của tam giác nhọn ABC sẽ trùng với tâm của đường tròn nội tiếp tam giác có ba đỉnh là chân của ba đường cao từ các đỉnh A, B, C đến các cạnh đối diện BC, AC, AB tương ứng.
- Đường cao tam giác ứng với một đỉnh cắt đường tròn ngoại tiếp tại một điểm thứ hai sẽ là đối xứng của trực tâm qua cạnh tương ứng.
Ví dụ về tính độ dài đường cao trong tam giác
Cho tam giác ABC vuông tại A, AB=24cm, AC=32cm. Đường trung trực của BC cắt AC, BC theo thứ tự D và E. Tính DE?
Bài giải:
Xét tam giác vuông ABC, ta có:
BC2 = AB2+ AC2 ( theo định lý py-ta-go)
BC2 = 242+ 322
BC2 = 1600
BC = 40(cm)
EC = BC : 2 = 40 : 2 = 20(cm)
Xét tam giác vuông ACB và tam giác vuông ECD có:
Có ∠A = ∠E = 90o
∠C chung
=> Tam giác ACB ∾ tam giác ECD (g.g)
=> AC/EC = AB/ED
=> ED = AB.EC/AC = 15cm
Vậy ED = 15cm
Trên đây là những kiến thức về đường cao trong tam giác mà chắc hẳn các bạn sẽ cần dùng đến khi ôn thi. Hy vọng bài viết này từ bambooschool.edu.vn sẽ là nguồn tham khảo hữu ích trong quá trình học tập của các bạn.
20+ trò chơi trí tuệ cho bé độ tuổi từ 1 đến 10 tuổi hay nhất
Việc tổ chức trò chơi phát triển trí tuệ cho trẻ mầm non là một trong các kỹ năng mà thầy cô và cha mẹ nào cũng nên có. Tuy nhiên, hầu hết các thầy cô và bậc phụ huynh thường không biết các nên tổ chức như thế nào là hợp lý cho con trẻ. Cùng Bamboo School khám phá những trò chơi trí tuệ cho trẻ trong bài viết sau để tham khảo nhé!
Lợi ích của việc chơi trò chơi trí tuệ cho bé
- Phát triển khả năng suy luận toán học và ngôn ngữ một cách toàn diện nhất.
- Các trò chơi khuyến khích sự phát triển cả 5 giác quan của trẻ và tạo hứng thú tìm tòi, khám phá cho trẻ.
- Hỗ trợ rèn luyện trí nhớ và cải thiện khả năng nhận biết và phân tích các hiện tượng.
- Khơi dậy tiềm năng và tư duy sáng tạo của trẻ một cách tự nhiên nhất.
- Tự rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề trong nhiều tình huống thực tế khác nhau.
Những trò chơi trí tuệ cho bé 1 tuổi
Xếp hình
Tranh ghép hình là trò chơi trí tuệ cho bé 1 tuổi không thể bỏ qua. Cha mẹ có thể cho trẻ chơi các trò chơi ghép hình truyền thống, chẳng hạn như trò chơi ghép hình và trò chơi Lego miếng lớn để tránh bị nuốt phải. Bằng cách xây dựng và xếp chồng các khối, con bạn sẽ học cách lập luận và xây dựng các bức tranh và đồ vật hoàn chỉnh. Và đôi khi các bậc cha mẹ phải ngạc nhiên trước sự sáng tạo của con mình.
Nói chuyện qua đường ống
Nói chuyện với con bạn bằng ống nước nhựa hoặc cuộn giấy vệ sinh và quan sát cách con bạn phản ứng với những thay đổi trong giọng nói của bạn. Trẻ ở độ tuổi này thích chơi với ngôn ngữ và hoạt động này giúp trẻ có cơ hội thực hành những âm thanh mới và những âm thanh lạ. Kỹ năng học được: phát triển ngôn ngữ, nhận dạng và phân biệt âm thanh.
Truy tìm đồ vật
Để tạo trò chơi này cho trẻ 1 tuổi, hãy để con bạn làm nhiều “việc nhà” khác nhau trong, chẳng hạn như: yêu cầu con lấy giúp cho bạn đôi giày, mang cho bạn một cây bút hoặc tìm chiếc gối yêu thích của con. Trò chơi phát triển trí tuệ cho bé 1 tuổi này không chỉ rèn luyện khả năng tiếp thu ngôn ngữ bằng cách làm theo hướng dẫn mà còn giúp bé cảm thấy tự lập và trưởng thành hơn khi biết giúp đỡ bố mẹ.
Trò bắt chước
Các kỹ năng xã hội đầu tiên của trẻ được phát triển một phần thông qua tương tác với môi trường và một phần bằng cách thực hành các kỹ năng này khi chơi với đồ chơi. Cha mẹ hoặc thầy cô có thể nhập vai cùng con, trở thành bác sĩ hoặc giáo viên hay có thể mở một tiệc trà để uống trà cùng bé. Sau đó, hãy cho bé một cơ hội khác để thực hành với người bạn của mình.
Những trò chơi trí tuệ cho bé 2 tuổi
Trò chơi phân biệt màu sắc
Bạn có thể sử dụng giấy màu hoặc các khối màu với các màu khác nhau trong trò chơi này. Trò chơi này giúp trẻ nhận biết màu sắc, kích thích thị giác và trí nhớ của trẻ.
Cách chơi: Cắt em cắt giấy màu thành nhiều mẫu nhỏ. Sau đó giao cho trẻ nhiệm vụ tách màu. Các màu tương tự được hợp nhất và ngược lại. Cắt cắt giấy màu thành nhiều mẫu nhỏ. Sau đó giao cho trẻ nhiệm vụ tách màu. Các màu tương tự được hợp nhất và ngược lại.
Bán đồ hàng
Đây là trò chơi cho bé 2 tuổi vui nhộn và giúp phát triển trí tuệ của bé. Vì khi chơi trò chơi này, bé có thể nhận biết được nhiều loại đồ vật và công dụng cụ thể của từng đồ vật.
Cách chơi: Chỉ có thể mua các sản phẩm mang đi. Sau đó chỉ và hướng dẫn con bạn sử dụng các đồ vật này theo chức năng của chúng.
Nhận diện mặt chữ cái
Trò chơi cho bé 2 tuổi này giúp bé nhận biết và ghi nhớ, nhận diện các mặt chữ cái và các từ. Nó còn giúp kích thích thị giác và xúc giác của bé khi nhìn và sắp xếp các chữ cái.
Cách chơi: Mua một bộ chữ cái bằng gỗ có thể tháo rời. Đầu tiên là hướng dẫn bé nhận biết từng chữ. Khi bé đã quen thuộc, hãy tách các chữ cái ra và ghép chúng lại với nhau.
Vỗ tay theo nhịp
Vỗ tay theo nhịp là một trò chơi rất đơn giản dành cho trẻ 2 tuổi. Không cần dụng cụ, nhưng rất thú vị cho trẻ em. Khi tham gia trò chơi này, bé sẽ thích thú hơn vì có thể vừa học vừa chơi.
Cách chơi: Vỗ tay theo từng nhịp, từ đơn giản đến phức tạp. Khi bạn làm điều này, hãy để con bạn quan sát và lặp lại. Trò chơi cho bé 2 tuổi này rất hữu ích trong việc kích thích phản xạ và phát triển trí nhớ ở trẻ.
Những trò chơi trí tuệ cho bé 3 tuổi
Đồ chơi hình khối & chuỗi hạt
Để tăng cường sự tò mò và trí tưởng tượng của trẻ mới lớn, cha mẹ có thể xem các trò chơi xếp khối và hạt. Trẻ em từ 0 đến 3 tuổi và 3 đến 4 tuổi thích thú với việc tạo ra các bộ hình có ảnh của riêng mình. Một bộ đồ chơi thông minh không nên là một khuôn mẫu có sẵn mà nên để trẻ tự do thử nghiệm và trải nghiệm sáng tạo với thế giới lắp ghép.
Tìm hình giống nhau
Để rèn luyện trí não của trẻ, cha mẹ có thể chuẩn bị những bức tranh giống với nhau và xáo lộn xộn. Trò chơi trí tuệ buộc trẻ phải suy nghĩ, suy luận và đoán cẩn thận để tìm ra câu trả lời đúng nhất. Giải pháp hữu hiệu giúp trẻ phát triển IQ hiệu quả.
Xếp hình khối
Một trong những cách để cải thiện kỹ năng tư duy toán học của trẻ em là trò chơi khối thông minh. Cha mẹ có thể khuyến khích con học toán, học tư duy và phát triển bán cầu não trái ngay từ nhỏ. Chỉ với chuỗi trò chơi thông minh dạng khối, bé có thể vừa chơi vừa học một cách hiệu quả.
Đoán đồ vật
Cha mẹ có thể cùng con chơi một trò chơi trí tuệ vô cùng đơn giản. Cha mẹ mô tả hình dạng và màu sắc của đồ vật và đợi trẻ đoán đồ vật bằng các manh mối. Trò chơi giúp trẻ phát huy tối đa khả năng sáng tạo, liên kết và học hỏi.
Những trò chơi trí tuệ cho bé 4 tuổi
Trò chơi tìm cặp hình giống nhau
Cha mẹ nên chuẩn bị các cặp hình ảnh và đồ vật giống nhau để trẻ suy đoán dựa trên quan sát. Điều này cho phép trẻ nhận biết màu sắc và hình dạng của đồ vật và phát triển sự nhanh nhạy của chúng ngay từ khi còn nhỏ. Để tăng độ khó, bố mẹ có thể xếp các vật dụng xung quanh nhà để giúp trẻ vận động và nâng cao thể chất.
Vẽ tranh trên giấy
Một trò chơi vui nhộn, giàu trí tưởng tượng và thông minh dành cho trẻ 4 tuổi. Cha mẹ có thể chơi với con cái của họ và tạo ra những bức ảnh gia đình quý giá. Điều này cũng giúp trẻ hiểu hơn giá trị của gia đình của mình ngay từ khi còn nhỏ.
Tìm kiếm đồ vật
Một trò chơi trí tuệ mà cha mẹ có thể sử dụng đó chính là hoạt động tìm đồ vật xung quanh nhà. Cha mẹ có thể giấu những đồ vật quen thuộc với trẻ và cho trẻ manh mối để giúp trẻ tìm thấy chúng dễ dàng. Trò chơi này không chỉ nâng cao thể chất cho trẻ mà còn phát triển phản xạ, sự nhạy bén ở trẻ mới biết đi.
Trò chơi đất nặn
Một trong những trò chơi vui nhộn và sáng tạo dành cho trẻ 4 tuổi là đất nặn. Bố mẹ nên chọn mua những loại đất sét nặn loại an toàn cho trẻ, dễ tạo hình để trẻ có thể tự do sáng tạo ấn tượng. Cha mẹ có thể yêu cầu con mình thuyết trình về các sản phẩm giúp cải thiện kỹ năng tư duy, liên kết và kể chuyện.
Những trò chơi trí tuệ cho bé 5 tuổi
Vẽ tranh
Thông qua việc hội họa, trẻ được thỏa sức sáng tạo, phát triển năng khiếu vẽ tranh của mình và phối màu hài hòa theo trí tưởng tượng của chúng. Cha mẹ cũng có thể cùng con tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ bằng cách cùng nhau tạo ra những sáng tạo của riêng mình. Điều này sẽ giúp trẻ vừa giải trí, rèn luyện thêm nhiều kỹ năng bổ ích.
Xếp hình khối
Hoạt động này giúp trẻ phát triển kỹ năng toán học và tư duy không gian ngay từ khi còn nhỏ. Trẻ cần tư duy, cân nhắc các khả năng, sắp xếp các khối hình hợp lý và tạo ra những sản phẩm độc đáo. Cha mẹ nên chuẩn bị cho trẻ những hình dạng khác nhau và khuyến khích trẻ tự do tính toán và sáng tạo.
Tìm kiếm đồ vật mất tích
Cha mẹ có thể tổ chức trò chơi tìm đồ vật còn thiếu xung quanh nhà để nâng cao khả năng phản xạ và sự nhạy bén của trẻ. Các đồ vật được biết đến có thể kể như: một cốc nước, một cây bút, một cuốn sách… giúp bé ghi nhớ và nhận diện dễ dàng hơn. Đây là hoạt động được nhiều trẻ từ 4 đến 6 tuổi yêu thích vì cảm giác tìm kiếm mang lại sự thích thú và vui vẻ.
Làm giàu vốn từ
Chỉ cần ghép các chữ cái với từ mới, đứa trẻ 5 tuổi của bạn sẽ học và tiếp thu từ dễ dàng hơn. Một số ví dụ: A-Ăn, B-Bò… Mỗi ngày, cha mẹ hãy khuyến khích con học 5-10 từ để mở rộng vốn từ và giúp việc học từ mới trở nên thú vị.
Những trò chơi trí tuệ cho bé 6 tuổi
Trò chơi trốn tìm
Đây là trò chơi trí tuệ dành cho trẻ em dưới 7 tuổi được nhiều bậc phụ huynh lựa chọn. Trốn tìm không chỉ là trò chơi mà mọi đứa trẻ đều yêu thích mà còn giúp phát triển khả năng tư duy, tốc độ và sự hiệu quả. Đặc biệt, trốn tìm còn là một hình thức để trẻ vận động và nâng cao sức khỏe.
Trò chơi trốn tìm rất đơn giản, bố mẹ cho con tìm chỗ nấp trong một khoảng thời gian nhất định. Sau đó đi tìm các bé và đừng quên thực hiện các hành động, biểu cảm để tăng phần kịch tính cho trò chơi.
Cho trẻ vẽ tranh
Tô màu là một trong những trò chơi trí tuệ dành cho trẻ em 6 tuổi và cha mẹ nên khuyến khích và chơi cùng bé thường xuyên. Trẻ nhỏ thích vẽ những thứ xung quanh chúng, chẳng hạn như: cảnh vật, con vật, cây cối… Dù chỉ là những nét vẽ nguệch ngoạc, vẽ cũng có thể phát triển tư duy, óc sáng tạo và trí tưởng tượng của trẻ một cách hiệu quả.
Đếm số – Trò chơi trí tuệ cho bé đơn giản
Đếm số cũng là một trò chơi nằm trong danh sách những trò chơi trí tuệ cho bé mà các chuyên gia nuôi dạy con khuyên cha mẹ nên áp dụng khi con còn nhỏ. Vì trò chơi này giúp phát triển trí tuệ, khả năng tư duy và ghi nhớ nhanh của trẻ. Trò chơi đếm số bắt đầu với việc bé tập đếm từ những đồ vật đơn giản nhất như đếm ngón tay, đồ chơi, bánh kẹo, bông hoa… và nhanh chóng tập cho bé đếm số lượng, đồ vật lớn để tăng dần độ khó.
Trẻ luyện tư duy với trò chơi mê cung
Đi giải mê cung cũng là trò chơi trí tuệ dành cho các bé 6, 7, 8 tuổi… được nhiều bậc phụ huynh lựa chọn. Trò chơi này không chỉ giúp phát triển trí tuệ của trẻ mà còn giúp trẻ rèn luyện kỹ năng phân tích, quan sát chú ý và tính kiên nhẫn. Cha mẹ có thể in hoặc đặt mua bộ đồ chơi mê cung từ nhà cung cấp đồ dùng cho trẻ em. Cha mẹ nên chơi cùng con để tăng tính kích thích và hấp dẫn của trò chơi.
Những trò chơi trí tuệ cho bé 7 tuổi
Cuộc chiến xúc xắc
Tất cả những gì bạn cần là một cặp xúc xắc và các đồ vật có thể đếm được như sỏi, cúc áo và hạt đậu. Bắt đầu trò chơi bằng cách ném xúc xắc và đếm số nút trên xúc xắc. Người chơi có nhiều nút nhất sẽ nhận được số sỏi hoặc hạt nút từ người chơi khác. Người chiến thắng là người có nhiều nút hơn và có thể lấy các viên đá khác hoặc hạt nút chai hoặc hạt đậu.
Trò chơi chi chi chành chành
Nhắc đến 4 chữ “chi chi chành chành” là bao hồi ức, kỉ niệm tuổi thơ lại ùa về. Hãy dạy cho bé chơi trò chơi dân gian để lưu giữ cho trẻ những trò chơi truyền thống. Chỉ cần xòe bàn tay và để trẻ cùng chỉ ngón trỏ vào lòng bàn tay của bạn, sau đó đọc bài thơ sau:
Chi chi chành chành
Cái đanh thổi lửa
Con ngựa chết trương
Ba vương ngũ đế
Dắt dế đi tìm
Ù à ù ập
Đóng sập cửa vào
Đừng quên “sập” tay vào khúc cuối nếu bạn là người xòe tay ra để giành chiến thắng nhé. Ngược lại, nếu trẻ là người xòe tay, bạn hãy nhanh chóng rút ngón trỏ để tránh bị “sập” trong trò chơi này.
Trò chơi lắp ráp Lego
Trong vô số các loại đồ chơi trí tuệ đơn giản, đồ chơi xếp hình Lego được coi là món đồ chơi lý tưởng dành cho trẻ từ 7 tuổi trở lên. Đồ chơi Lego được biết đến là sản phẩm giúp bé phát triển tư duy logic và tính kiên nhẫn bằng cách kiên kì lắp ghép, kết nối các chi tiết xếp hình. Thông qua chuỗi trò chơi này, trẻ được rèn luyện các kỹ năng như: nhận biết màu sắc, hình khối, kích thích tư duy, trí tưởng tượng và óc sáng tạo của trẻ.
Những trò chơi trí tuệ cho bé 8 tuổi
Đếm các hình dạng
Cha mẹ cho trẻ quan sát 2 bức tranh và hỏi trẻ đếm được bao nhiêu hình tam giác giống như bức tranh đầu tiên. Con nhìn thấy bao nhiêu hình vuông trong bức tranh thứ 2?. Đây cũng là trò chơi giúp bé vui chơi lại và học toán, hình học tốt hơn.
Sudoku Game
Câu đố Sudoku là một trong những trò chơi trí tuệ cho bé được chơi nhiều nhất trên thế giới. Trò chơi này đòi hỏi sự tập trung cao độ, nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề, cải thiện tư duy logic và trí nhớ, và cuối cùng là giữ cho bộ não của bạn luôn hoạt động. Cha mẹ có thể bắt đầu với các câu đố Sudoku từ 1-4 cùng bé và tiến dần đến các cấp độ khó phù hợp với lứa tuổi. Đặc biệt, trên mạng có rất nhiều câu đố Sudoku in sẵn mà bố mẹ có thể in ra cho con chơi và cùng chơi.
Trò chơi nặn đất sét
Đây là một trò chơi trí tuệ kích thích trí thông minh, giúp trẻ rèn luyện các kỹ năng như sáng tạo, nhận biết màu sắc. Đồng thời, nó rèn luyện trí tưởng tượng của trẻ em để tự do suy nghĩ về vô số động vật và hình dạng để điêu khắc. Cách chơi rất đơn giản: Bố mẹ chỉ cần tìm mua đất nặn cho bé. Sau đó làm mẫu và hướng dẫn bé cách nặn các đồ vật, con vật đơn giản. Khi bé lớn hơn và thành thạo, bạn có thể tạo chủ đề để bé học theo.
Đánh cờ
Đây là một trò chơi tư duy chiến lược dành cho trẻ 8 tuổi. Đặc biệt, trẻ nâng cao kỹ năng tư duy trong mình, nâng cao khả năng tập trung và ra quyết định. Chơi trò chơi trí tuệ cho bé dạng này vào buổi tối hoặc ban đêm sẽ giảm bớt sự nhàm chán và giúp bé không dành thời gian ngồi trước màn hình như iPad, điện thoại và TV.
Những trò chơi trí tuệ cho bé 9 tuổi
Trò chơi tìm đồ vật cất giấu
Giấu những món đồ chơi yêu thích của bé, chẳng hạn như búp bê và ô tô, bạn nên cố tình cho trẻ thấy nơi bạn giấu những đồ vật đó. Sau đó hỏi con bạn xem chúng muốn gì và nhờ chúng giúp bạn tìm nó. Em bé ngoan ngoãn và sẽ vui vẻ tìm thấy đồ vật. Khi con bạn tìm thấy chúng, hãy khen ngợi và khuyến khích chúng. Bạn có thể tăng độ khó bằng cách cho bé tìm hai hoặc ba món đồ một lúc. Trò chơi này không chỉ giúp bé tăng cường vận động mà còn tạo hứng thú cho bé khi được làm một việc gì đó.
Trò chơi cờ cá ngựa
Cờ cá ngựa là trò chơi trí tuệ cho bé mang tính tư duy chiến lược rất cao. Loại trò chơi này giúp bé phát triển tư duy logic, óc quan sát và kỹ năng giải quyết vấn đề. Khi có dịp rảnh bạn nên dành thời gian hướng dẫn và chơi cùng con.
Giải mê cung – kích thích khả năng suy luận
Giải mê cung là trò chơi trí tuệ cho bé được rất nhiều trẻ em trên thế giới yêu thích và có hàng triệu phiên bản khác nhau. Trò chơi này yêu cầu bạn vận dụng tối đa trí nhớ, tư duy và kỹ năng liên tưởng để tìm ra con đường đúng đắn. Cha mẹ khuyến khích con tìm câu trả lời, nhưng đừng giúp con quá nhiều. Với mỗi độ tuổi, hãy đưa ra cho trẻ những câu đố có mức độ tương ứng, tăng dần theo thời gian. Trò chơi trí tuệ cho bé dạng này giúp bé phát triển thị giác, óc quan sát và trí tưởng tượng, đồng thời học tính kiên nhẫn để hoàn thành một bức tranh.
Những trò chơi trí tuệ cho bé 10 tuổi
Săn tìm kho báu
Tham gia trò chơi truy tìm kho báu là cơ hội tuyệt vời giúp trẻ học cách tuân theo luật chơi, tìm lời giải cho manh mối và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề. Cha mẹ có thể điều chỉnh độ khó của trò chơi theo độ tuổi và nhận thức của con mình. Trẻ lớn hơn được thử thách với những câu đố phức tạp hơn, trẻ nhỏ hơn chỉ cần có thể tìm ra manh mối trong các bức tranh là được
Trò chơi rút gỗ
Trò chơi rút dỗ khá đa dạng và là trò chơi trí tuệ cho bé không tồi cho các bậc cha mẹ muốn giúp con phát triển khả năng tư duy logic. Do có điểm chung là người chơi cần nắm được chiến thuật và “đọc” được kế hoạch hành động của đối phương nên loại trò chơi rút gỗ kích thích hoạt động của các nơ-ron thần kinh trong não trẻ.
Giải đố
Tất cả những gì bạn cần là một cây bút chì và một vài câu đố đơn giản. Chẳng hạn như một ván cờ caro hay trò chơi ô chữ buộc trẻ phải sử dụng các kỹ năng tư duy logic để tìm ra nước đi tiếp theo và đoán chiến lược của đối thủ. Mặt khác, trò chơi trí tuệ cho bé – trò mê cung đòi hỏi kỹ năng giải quyết vấn đề và các câu đố phức tạp hơn như Sudoku đặt ra thách thức lớn hơn đối với trí thông minh của trẻ.
Giải khối rubik – Trò chơi trí tuệ rèn luyện khả năng ghi nhớ
Rubik là những “khối nhựa nhiều màu sắc” đã “đốn gục” trái tim của hàng triệu trẻ em trên thế giới trong suốt những năm qua. Để giải khối Rubik, bạn phải nhớ vị trí của các ô màu để di chuyển chúng sao cho sáu mặt trở về cùng một màu. Những đứa trẻ lần đầu chơi Rubik có thể khá bối rối và gặp nhiều trở ngại. Vì vậy, cha mẹ có thể giúp con giải từng tầng một cách từ từ cho đến khi thành thạo. Hoặc nếu cha mẹ không biết cách giải Rubik, hãy xem những video hướng dẫn trò chơi này ở trên mạng, có rất nhiều video hướng dẫn cách thực hiện. Cho trẻ chơi Rubik giúp cải thiện tư duy logic và trí nhớ giải quyết vấn đề của trẻ.
Xem thêm:
- Dấu hiệu, nguyên nhân và 7 cách giảm stress cho học sinh hiệu quả
- Trẻ vào lớp 1 cần biết những gì? 20 kỹ năng cho trẻ vào lớp 1
- Top 6 phần mềm giúp bé học chữ cái Tiếng Việt tốt nhất, miễn phí cho trẻ mầm non
Từ Bamboo School
Bài viết trên đây là những trò chơi trí tuệ cho bé từ 1 đến 10 tuổi giúp phát triển tư duy mà BambooSchool.edu.vn tổng hợp cho bạn. Hy vọng các bậc phụ huynh và thầy cô giáo có thể áp dụng cho trẻ để chúng phát triển thêm về trí não lẫn cả thể chất. Cùng theo dõi chững mình để cập nhật thêm nhiều bài viết hay nhé!
Tư duy tích cực và 7 phương pháp rèn luyện hiệu quả cho trẻ
Bên cạnh việc rèn luyện các kiến thức trường lớp cho con, việc dạy con cách tư duy tích cực nhằm cải thiện được sức khỏe tâm lý cũng là một việc không kém phần quan trọng. Tuy nhiên đây lại là bước không được quá nhiều cha mẹ để tâm đến. Vậy thì hôm nay, hãy cùng với Bambooschool.edu.vn tìm hiểu 7 phương pháp rèn luyện tư duy tích cực hiệu quả dành cho trẻ nhé!
Tư duy tích cực là gì?
Để có thể thực sự biết cách áp dụng 7 phương pháp sắp kể tên, bậc phụ huynh phải hiểu được khái niệm tư duy tích cực là gì?
Cha mẹ hoàn toàn có thể hiểu tư duy là cách chúng ta nhìn nhận vào cuộc sống. Vậy thì tư duy tích cực đó chính là khi gặp những vấn đề, sự cố không mong muốn, chúng ta sẽ có thể áp dụng các góc nhìn khác nhau để thu được một cái nhìn tích cực, lạc quan nhằm nuôi dưỡng sức khỏe tinh thần của bản thân mình. Tuy nhiên tư duy tích cực khác biệt hoàn toàn với suy nghĩ viễn vông và mơ mộng. Tư duy tích cực chỉ giúp chúng ta có một cách nhìn thực tế nhưng nhẹ nhàng, hướng về những điều có thể nhiều hơn là những điều không thể, hoặc là giúp chúng ta có thể giữ vững được tinh thần cho đến lúc tìm được cách khắc phục vấn đề.
Tư duy tích cực có lợi ích gì cho sự phát triển ở trẻ?
Thực chất không chỉ ở trẻ mà tư duy tích cực còn mang lại rất nhiều lợi ích cho cả người lớn. Một số lợi ích mà ta có thể thấy được rõ ràng nhất như:
Về sức khỏe thể chất:
- Hạ huyết áp và hạn chế tối đa các tình trạng cao huyết áp.
- Tăng sức đề kháng với các bệnh lý như: cúm, sốt siêu vi và các bệnh lý liên quan đến thần kinh và tim mạch. Thậm chí là các bệnh nan y như ung thư,…
- Làm chậm quá trình lão hóa, trì hoãn tuổi già,
Về sức khỏe tinh thần:
- Những đứa trẻ có tư duy tích cực sẽ thường thông minh hơn các đứa trẻ có xu hướng bi quan. Vì chúng luôn hướng đến phương pháp giải quyết chứ không tự dằn vặt bản thân với các lỗi lầm dẫn đến hậu quả xấu mà mình gây ra.
- Tiếp thu kiến thức tốt hơn và hiệu quả hơn.
- Tối thiểu hóa các tình trạng như trầm cảm, rối loạn đa nhân cách,…
- Tăng sự tự tin trong các mối quan hệ cộng đồng.
- Giảm stress.
7 phương pháp giúp trẻ rèn luyện tư duy tích cực
Có thể thấy tư duy tích cực mang lại rất nhiều lợi ích trong sự phát triển của con trẻ về cả mặt tinh thần lẫn thể chất. Vậy nên phụ huynh hãy tham khảo 7 phương pháp sau đây để giúp trẻ rèn luyện tư duy tích cực ngay từ những ngày còn bé nhé!
Mỗi cha mẹ hãy làm gương cho con
Đây là cách đơn giản nhất cũng như là hiệu quả nhất. Như Bác Hồ đã nói, “trẻ em như tờ giấy trắng”. Mọi việc chúng ta làm và thể hiện ra đều sẽ ảnh hưởng một cách trực tiếp hoặc gián tiếp lên tính cách và tư duy của con.
Do đó để con có thể sở hữu được một lối tư duy tích cực thì chính cha mẹ cũng phải bước đầu thể hiện được những suy nghĩ tích cực để làm gương cho con. Một số mà cách đơn giản mà cha mẹ có thể áp dụng trong cuộc sống thường nhật khi sinh hoạt cùng con như:
- Khi con lỡ làm bể đồ, đổ vỡ,… thay vì la mắng con thì phải giữ được sự bình tĩnh. Sau đó chỉ cho con hướng giải quyết vấn đề và giải thích tại sao con nên cẩn thận. Và nếu có xảy ra chuyện thì từng bước xử lý là như thế nào.
- Luôn biết ơn với những thứ nhỏ bé nhất như biết ơn vì bữa ăn, biết ơn vì những món quà nhỏ, biết ơn vì có gia đình bên cạnh,…
- …
Khuyến khích trẻ tìm tòi, học hỏi
Hãy luôn khuyến khích trẻ tìm tòi và học hỏi. Đối với một dạng bài tập, đừng ngại để trẻ thử tìm ra những hướng đi mới. Tuy chúng sẽ mới thời gian hơn hay thậm chí là không hiệu quả bằng, kết quả có sự chênh lệch thì cũng không được la trẻ. Vì đó là cách mà chúng tìm hiểu thế giới mới. Từ những kết quả sai thì trẻ sẽ hiểu tại sao mình nên áp dụng cách giải này, hướng đi kia,…
Hãy có gắng luôn giữ được sự kiên nhẫn với con và kích thích sự tò mò của con với thế giới rộng lớn bên ngoài cha mẹ nhé!
Động viên, lắng nghe khi trẻ bày tỏ ý kiến
Thông thường những đứa trẻ có tư duy tích cực là những đứa trẻ nhận được sự quan tâm rộng lớn đến từ chính người thân trong gia đình. Và cách đơn giản nhất để thể hiện tình yêu thương và sự quan tâm đó chính là hành động lắng nghe và động viên khi trẻ bày tỏ ý kiến. Nhờ vậy mà trẻ sẽ cảm thấy được tôn trọng và tự tin hơn với chính kiến của bản thân mình. Từ đó sẽ hạn chế những suy nghĩ tiêu cực hay bi quan khi nghi ngờ bản thân xuất phát từ trong tâm trí trẻ nhỏ.
Hãy quan sát trẻ nhưng đừng vội can thiệp
Tuy nhiên không phải ý kiến nào mà trẻ đưa ra cũng đúng và trẻ chắc chắn cũng sẽ phạm phải rất nhiều sai lầm khác nhau trong quá trình lớn lên. Vậy thì khi ấy phụ huynh nên làm gì? Là bậc cha mẹ, chúng ta phải giữ được sự bình tĩnh và kiên nhẫn. Phải quan sát trẻ nhằm xem được cách trẻ phản ứng với sự việc và tiếp nhận chúng như thế nào. Sau đó hãy đánh giá cách con đưa ra phương hướng xử lý liệu có hợp lý hay không chứ đừng ngay lập tức can thiệp.
Cách làm này không chỉ giúp con sở hữu được một tư duy tích cực mà cả xây dựng từ bên trong con tính tự lập và thái độ xử lý vấn đề tốt nhất.
Hỏi han, tiếp nhận và giúp con vượt qua khó khăn con đang gặp phải
Không vội can thiệp không đồng nghĩa với việc phụ huynh chỉ đứng đó quan sát con và đánh giá. Hãy lựa chọn một thời điểm thích hợp để hỏi han xem con suy nghĩ như thế nào và tiếp nhận vấn đề cùng con. Xem xét và đánh giá chỉ giúp bố mẹ nhìn được tổng quan vấn đề, thế nhưng việc trực tiếp hỏi con sẽ cho bố mẹ thấy đọc góc nhìn đến từ phía con trẻ.
Nhờ vậy phụ huynh mới có thể đưa ra lời khuyên răn một cách phù hợp và đúng đắn nhất. Nhờ đó cả cha mẹ và trẻ có thể cùng nhau vượt qua khó khăn gặp phải, con sẽ dần hiểu được hướng tư duy tích cực. Đồng thời còn thêm sự gắn bó tình cảm giữa 2 thế hệ cha mẹ – con cùng với nhau.
Cho trẻ tiếp xúc với những người tích cực
Cha ông ta vẫn có câu “Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng”. Nếu như bạn muốn con em mình được rèn luyện và phát triển tư duy tích cực thì tại sao lại không cho trẻ tiếp xúc và giao lưu với những người lạc quan, yêu đời nhỉ?
Chính họ sẽ truyền năng lực một cách mạnh mẽ nhất đến cho con. Ngoài ra sẽ giúp con có thêm một góc nhìn khác bên cạnh những lời khuyên đến từ cha mẹ về thế giới rộng lớn này.
Cho trẻ cảm nhận các câu chuyện đạo đức trong cuộc sống
Không đứa trẻ nào là không thích nghe kể chuyện hay đọc truyện cả. Thay vì chỉ cho trẻ đọc để giải trí đơn thuần, cha mẹ hãy để trẻ tự cảm nhận những thông điệp lồng ghép trong những mẩu truyện nhỏ bằng những câu hỏi đơn giản. Vậy thì giờ chơi cũng chính là lúc giúp con được tiếp thu kiến thức, xây dựng cho mình một sức khỏe tinh thần về đạo đức và lối sống tích cực, lạc quan.
Tổng kết
Trên là một số thông tin về tư duy tích cực và 7 phương pháp rèn luyện hiệu quả dành cho trẻ. Cha mẹ đừng quên hãy thường xuyên ghé thăm website của Bamboo School vì vẫn còn rất nhiều kiến thức xoay quanh vấn đề dạy con đang chờ các bạn tìm đọc đấy!