200+ bài tập so sánh hơn và so sánh nhất cơ bản đến nâng cao có đáp án
So sánh nhất và so sánh hơn là hai khía cạnh ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Không chỉ xuất hiện trong các kỳ thi, mà cả hai loại so sánh này cũng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này của Bamboo School sẽ chia sẻ đến bạn các dạng bài tập so sánh hơn và so sánh nhất giúp hỗ trợ bạn hiểu rõ hơn về các loại so sánh này.

200+ bài tập so sánh hơn và so sánh nhất
Tóm tắt công thức sử dụng so sánh hơn và so sánh nhất
Định nghĩa & Cách dùng
Công thức so sánh hơn (Comparative) là một kết cấu cơ bản trong tiếng Anh, được áp dụng để so sánh các đặc điểm và tính chất giữa hai chủ thể hoặc hai sự vật khác nhau.
Cấu trúc so sánh hơn đầy đủ nhất như sau:
- Đối với tính từ/trạng từ ngắn: S1 + V + Adj/Adv + -er + than + S2.
- Đối với tính từ/trạng từ dài: S1 + V + more + Adj/Adv + than + S2.
Lưu ý:
- Để nhấn mạnh hơn chúng ta có thể bổ sung thêm vào công thức trên một số cụm từ như far, much, a lot,…vào trước tính từ hoặc trạng từ.
- Tương tự với cấu trúc so sánh hơn trong Khóa học tiếng anh Online, ta có công thức so sánh kém: S1 + V + Less + Adj + than + S2. Câu trên sẽ tương đương với so sánh hơn khi đổi vị trí hai đối tượng hoặc cấu trúc not as…as hoặc so…as.
Ví dụ:
- Emily’s Korean class is funnier than Laura’s Korean class. (Lớp học tiếng Hàn của Emily vui hơn lớp học tiếng Hàn của Laura.)
- This hotel is more comfortable than the hotel Kevin stayed in last year. (Khách sạn này thoải mái hơn khách sạn Kevin ở vào năm ngoái.)
- No one in his group is taller than Daniel. (Không ai trong nhóm của anh ấy cao hơn Daniel.)
- Christopher visits his parents less than his brother does. (Christopher đến thăm bố mẹ ít hơn anh trai của anh ấy.)
- If Robert had run faster , his sister could have caught him. (Nếu Robert đã chạy nhanh hơn, em gái của anh ấy có thể đã bắt được anh ấy.)
- So sánh hơn nhất hay Superlative thường được sử dụng khi một sự vật hoặc hiện tượng có một đặc điểm nổi bật trong một nhóm các đối tượng. Vì vậy, công thức này đặc biệt phù hợp khi có ít nhất 3 đối tượng trở lên để thể hiện sự vượt trội của một trong số chúng.
Cấu trúc so sánh hơn nhất chi tiết như sau:
- Đối với tính từ/trạng từ ngắn: S + V + the + Adj/Adv + est + N.
- Đối với tính từ/trạng từ dài: S + V + the + most + Adj/Adv + N.
Lưu ý:
- Để nhấn mạnh, chúng ta có thể thêm vào trước adj hoặc adv một số cụm từ như “almost,” “much,” “quite,” “by far,” hoặc “far.”
- Những từ không có dạng so sánh: “perfect,” “supreme,” “prime,” “full,” “unique,” “top,” “primary,” “empty,” “extreme,” “absolute,” “matchless,” “daily,”…
- Với ý nghĩa là “very – rất,” chúng ta sẽ không sử dụng dạng so sánh.
Ví dụ:
- Matthew’s father’s advice is the most useful for him. (Lời khuyên của cha Matthew là hữu ích nhất cho anh ấy.)
- The Autumn this year is the driest as ever. (Mùa thu năm nay khô nhất từ trước đến nay.)
- It is the most difficult rule of all. (Đó là quy tắc khó nhất trong tất cả.)
- This student is the cleverest in the class. (Học sinh này là thông minh nhất trong lớp.)
- This is the oldest city in the UK. (Đây là thành phố lâu đời nhất ở Vương quốc Anh.)
- This actor is the most famous actor from Vietnam. (Diễn viên này là diễn viên nổi tiếng nhất của Việt Nam.)
- Brian is the best sprinter. (Brian là vận động viên chạy nước rút giỏi nhất.)
- My oldest brother is afraid of mice. (Anh cả của tôi sợ chuột.)
- Venus is the hottest and the 6th largest planet in our solar system. (Sao Kim là hành tinh nóng nhất và lớn thứ 6 trong hệ Mặt Trời.)

Tóm tắt công thức sử dụng so sánh hơn và so sánh nhất
Công thức so sánh hơn – nhất với tính từ & trạng từ
So sánh hơn với tính từ, trạng từ ngắn
Đối với tính từ/ trạng từ ngắn, bạn cần thêm đuôi “-er” vào tính từ/ trạng từ theo công thức:
S + V + Tính từ ngắn-er/ Trạng từ ngắn-er + than + O/ N/ mệnh đề/ đại từ
Ví dụ:
- She is taller than me/ I am. (Cô ấy cao hơn tôi.)
- He studies harder than he did last semester. (Cậu ấy học chăm hơn học kỳ trước.)
Quy tắc thêm “-er” vào tính từ ngắn trong so sánh hơn:
| Trường hợp | Quy tắc thêm “-er” | Ví dụ |
| Tính từ ngắn kết thúc bởi “nguyên âm-phụ âm” | Gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-er” | big -> bigger
(to -> to hơn) hot -> hotter (nóng -> nóng hơn) |
| Tính từ ngắn kết thúc với đuôi “-y” | Chuyển “y” thành “i”, thêm đuôi “-er” | happy -> happier
(vui -> vui hơn) early -> earlier (sớm -> sớm hơn) |
| Tính từ ngắn đã có sẵn đuôi “-e” | Thêm đuôi “-r” | late -> later
(muộn -> muộn hơn) large -> larger (lớn -> lớn hơn) |
So sánh hơn với tính từ, trạng từ dài
Thêm “more” vào trước tính từ như công thức dưới đây:
S + V + more + Tính từ dài/ Trạng từ dài + than + O/ N/ mệnh đề/ đại từ
Ví dụ:
- She is more beautiful than she was when she first met you. (Cô ấy xinh đẹp hơn lúc cô ấy gặp bạn lần đầu tiên.)
- You should do this exercise more carefully than the last one. (Con nên làm bài này cẩn thận hơn bài trước.)
- So sánh hơn với tính từ, trạng từ bất quy tắc
Dưới đây là bảng các tính từ/ trạng từ bất quy tắc được chuyển sang dạng so sánh hơn:
| Tính từ/ Trạng từ bất quy tắc | So sánh hơn |
| Good/ Well (Tốt) | Better (Tốt hơn) |
| Bad/ Badly (Tồi tệ) | Worse (Tồi tệ hơn) |
| Many/ Much (Nhiều) | More (Nhiều hơn) |
| Little (Ít) | Less (Ít hơn) |
| Far (Xa) | Farther/ Further (Xa hơn) |
Dù không tuân theo quy tắc khi chuyển sang dạng so sánh hơn của của hai loại tính từ/ trạng từ ngắn và dài, các loại tính từ/ trạng từ này vẫn có “than” theo sau. Ta có cấu trúc:
S + V + Tính từ/ Trạng từ bất quy tắc + than + O/ N/ mệnh đề/ đại từ
Ví dụ:
- The weather in winter is worse than that in summer. (Thời tiết mùa đông tệ hơn thời tiết mùa hè.)
- She is doing better than she did last year. (Cô ấy đang làm tốt hơn năm trước.
- So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn
So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn được thực hiện theo công thức sau:
S + V + the + Adj/Adv + est + N.
Ví dụ: “My dad is the greatest person in the world.” (Bố tôi là người vĩ đại nhất thế giới).
Trong các câu so sánh nhất, tính từ hoặc trạng từ thường trải qua biến đổi, được thêm đuôi -est vào dạng nguyên thể. Các điểm lưu ý quan trọng bao gồm:
- Tính từ/trạng từ ngắn có 1 âm tiết, thêm đuôi -est vào sau dạng nguyên thể. Ví dụ: “cold” => “coldest.”
- Tính từ/trạng từ kết thúc bằng ‘e’ chỉ thêm -st. Ví dụ: “cute” => “cutest.”
- Tính từ/trạng từ ngắn có 1 âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm, nhân đôi phụ âm và thêm -est. Ví dụ: “hot” => “hottest,” “big” => “biggest.”
- Tính từ/trạng từ có 2 âm tiết và kết thúc bằng phụ âm ‘y,’ đổi ‘y’ thành ‘i’ và thêm -est. Ví dụ: “dry” => “driest,” “happy” => “happiest.”
- So sánh nhất với tính từ/ trạng từ dài
So sánh nhất với tính từ/trạng từ dài được thực hiện theo công thức sau: S + V + the + most + adj + N.
Ví dụ:
- “He is the most handsome in his class.” (Anh ấy là người đẹp trai nhất lớp).
- “These shirts are the most expensive of all.” (Chiếc áo này thì đắt nhất trong tất cả).
Lưu ý: Đối với tính từ hoặc trạng từ có 2 âm tiết trở lên, ta thêm “the most” vào trước từ đó để tạo thành cấu trúc so sánh nhất.
So sánh kém nhất trong tiếng Anh
So sánh kém nhất trong tiếng Anh được thực hiện theo công thức:
S + V + the + least + Adj/Adv + N.
Ví dụ: “Her ideas were the least practical suggestions.” (Những ý tưởng của cô ấy là những gợi ý kém thực tế nhất.)
- Một số trường hợp mở rộng của công thức so sánh nhất:
- Sử dụng “most + adj” mà không cần “the”: Khi dùng “most + adj” mà không đi kèm với “the,” cụm từ “most + adj” tương đương với “very.”
Ví dụ: “The notebook you lent me was most interesting.” (Cuốn vở mà bạn cho tôi mượn là cuốn thú vị nhất đấy.)
- Thêm “by far” để nhấn mạnh: Khi muốn nhấn mạnh, chúng ta có thể thêm “by far” vào công thức so sánh nhất.
Ví dụ: “Jim is the smartest by far.” (Jim là người thông minh nhất, hơn nhiều những người còn lại.)

Công thức so sánh hơn – nhất với tính từ & trạng từ
Cách thêm ‘-ER/ MORE’ & ‘-EST/ MOST’ hình thành từ so sánh
Đối với Tính Từ (Adjective)
- Tính từ ngắn (1 âm tiết):
Thêm ‘-er’ cho so sánh hơn và ‘-est’ cho so sánh nhất.
Ví dụ: tall (cao) => taller (cao hơn) => tallest (cao nhất).
- Tính từ ngắn (kết thúc bằng “e”):
Thêm ‘-r’ cho so sánh hơn và ‘-st’ cho so sánh nhất.
Ví dụ: large (lớn) => larger (lớn hơn) => largest (lớn nhất).
- Tính từ ngắn (1 nguyên âm + 1 phụ âm):
Nhân đôi phụ âm và thêm ‘-er’ cho so sánh hơn và ‘-est’ cho so sánh nhất.
Ví dụ: big (to) => bigger (to hơn) => biggest (to nhất).
- Tính từ dài (2 âm tiết trở lên):
Thêm ‘more’ cho so sánh hơn và ‘most’ cho so sánh nhất.
Ví dụ: beautiful (đẹp) => more beautiful (đẹp hơn) => most beautiful (đẹp nhất).
Đối với Trạng Từ (Adverb):
- Trạng từ ngắn (1 âm tiết):
Thêm ‘-er’ cho so sánh hơn và ‘-est’ cho so sánh nhất.
Ví dụ: fast (nhanh) => faster (nhanh hơn) => fastest (nhanh nhất).
- Trạng từ ngắn (kết thúc bằng “e”):
Thêm ‘-r’ cho so sánh hơn và ‘-st’ cho so sánh nhất.
Ví dụ: late (muộn) => later (muộn hơn) => latest (muộn nhất).
- Trạng từ ngắn (1 nguyên âm + 1 phụ âm):
Nhân đôi phụ âm và thêm ‘-er’ cho so sánh hơn và ‘-est’ cho so sánh nhất.
Ví dụ: hard (khó) => harder (khó hơn) => hardest (khó nhất).
- Trạng từ dài (2 âm tiết trở lên):
Thêm ‘more’ cho so sánh hơn và ‘most’ cho so sánh nhất.
Ví dụ: quickly (nhanh chóng) => more quickly (nhanh chóng hơn) => most quickly (nhanh chóng nhất).

So sánh nhất
Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất cơ bản đến nâng cao
Bài tập 1. Viết lại các câu sau theo công thức so sánh hơn và so sánh nhất.
- Today is hotter than yesterday.
➔ Yesterday was __________________________.
- No one in her team is more beautiful than Dyan.
➔ Dyan is _______________________________.
- No building in Quan’s city is higher than this building.
➔ This building is ____________________________.
- Jack is the most intelligent in his class.
➔ No one in his class _______________________.
- If your son reads many science books, he will have much knowledge.
➔ The more__________________________________.
- If Linda wants to pass the exam easily, she will study harder.
➔ The more easily ________________________________.
- Binh An’s house is very beautiful. It’s expensive, too.
➔ The more _____________________________.
- One of the greatest tennis players in the world is BJ.
➔ BJ is _________________________________.
- No producers in the world is bigger than ABS.
➔ ABS is _______________________________.
- Sam is very intelligent but her sister is the most intelligent in her family.
➔ Sam’s sister is ________________________________________.
Bài tập 2. Chọn đáp án đúng nhất của tính từ/trạng từ trong câu so sánh hơn và so sánh nhất
- My Chinese class is _______ than her Chinese class.
- funny
- funnier
- funniest
- the funny
- This sofa is _________ than the other.
- comfortable
- the comfortable
- more comfortable
- most comfortable
- No one in his group is _______ than Quan.
- kinder
- kind
- more kind
- most kind
- Lam visits his parents ________ than his sister does.
- little
- least
- the less
- less
- If Sam had run ________ , her sister could have caught her.
- fast
- faster
- the fastest
- more faster
Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất 3: Tìm và sửa lỗi sai (nếu có)
- This is the more wonderful book Linda has ever read.
- No mountain in the world is the biggest than Everest.
- Jackma is the richer people in the world.
- The living room is biggest than the kitchen one.
- One of the greater football players in Vietnam is Ho Van Y.
Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất. Điền vào chỗ trống tính từ/trạng từ trong công thức so sánh hơn.
- Dogs are ………… (intelligent) than hamsters.
- Sam is…………… (old) than Andy.
- US is far ………… (large) than the UK.
- Hoa’s garden is a lot ………………. (colourful) than this park.
- Jack is …………… (quiet) than his brother.
- My Math class is ……………. (boring) than my Geography class.
- Her class is …………. (big) than yours.
- The weather this winter is even ……………… (bad) than last winter.
- This gift is ……………… (beautiful) than that one.
- A holiday by the mountains is ……………….(good) than a holiday in the sea.
Bài tập 5. Viết lại những câu so sánh hơn và so sánh nhất mà không thay đổi nghĩa gốc.
- My sister was earning much less in her previous job than she is now.
=> (more) ____________________________________ .
- Pork is cheaper than beef.
=> (more) ____________________________________ .
- To my knowledge, speaking Chinese is easier than writing Chinese.
=> (harder) ___________________________________ .
- This is the most delicious lunch he’s even had.
=> (more) ____________________________________ .
- There is no better doctor in this hospital than Mr.Hung.
=> (best) _________________________________ .
- This is the fastest moving car we’ve ever driven.
=> (faster) _________________________________ .
- There isn’t anywhere as old as that castle.
=> (oldest) _______________________________ .
- Have you got any bigger pants than that one?
=> (biggest) _____________________________ .
- I am not taller than anyone in the class.
=> (Shortest) ____________________________ .
- The company’s revenue in August is the highest compared to the previous months.
=> (lower) _____________________________ .
Hy vọng qua bài viết này của Bamboo School, bạn đã có thêm những kiến thức bổ ích về so sánh nhất và so sánh hơn trong tiếng Anh, từ đó nâng cao trình độ sử dụng Anh ngữ của mình. Đừng quên ôn luyện lý thuyết và làm bài tập thực hành với các bài tập so sánh hơn và so sánh nhất thường xuyên để chinh phục những dạng so sánh này nhé! Chúc bạn học tập thật hiệu quả.
Từ trường là gì? Công thức, định nghĩa, tính chất và các dạng bài tập thường gặp về từ trường
Khi nghiên cứu về nam châm, việc không đề cập đến các khái niệm như từ trường và cảm ứng từ là một thiếu sót. Vậy từ trường là gì? Từ trường không tồn tại tại một địa điểm cụ thể nào trong không gian, mà thay vào đó, nó tồn tại xung quanh các vật thể tạo ra nó. Các tính chất cơ bản của từ trường bao gồm độ mạnh, hướng và đặc tính từ của nó. Hãy cùng Bamboo School khám phá những khía cạnh này trong bài viết dưới đây.

Từ trường là gì Công thức, định nghĩa, tính chất và các dạng bài tập
Từ trường là gì?
Từ trường là môi trường vật chất bao quanh các hạt mang điện, có sự chuyển động như trong nam châm vĩnh cửu hoặc dòng điện. Từ trường tạo ra lực tác động lên các vật có từ tính đặt trong nó.Bản chất của từ trường xuất phát từ sự chuyển động của các điện tích, tạo ra cả điện trường và từ trường xung quanh hạt mang điện. Nếu hạt mang điện đứng yên, chỉ có điện trường; khi chuyển động, nó sẽ có cả điện trường và từ trường.

Từ trường là gì?
Công thức từ trường
Lực từ tác dụng lên dây dẫn mang dòng điện
Khi một dây dẫn mang dòng điện nằm trong một từ trường, lực từ sẽ tác động lên dây dẫn đó. Công thức tính lực từ được biểu diễn bằng công thức sau:
F = I * L * B * sin(θ)
Trong đó:
- F là lực từ tác dụng lên dây dẫn (tính bằng newton, N).
- I là dòng điện trong dây dẫn (tính bằng ampe, A).
- L là chiều dài của dây dẫn (tính bằng mét, m).
- B là độ lớn của từ trường (tính bằng tesla, T).
- θ là góc giữa hướng dòng điện và hướng từ trường.
Từ trường của dòng điện
Dòng điện tạo ra một từ trường xung quanh nó. Độ lớn của từ trường tại một điểm từ xa d dòng điện được tính bằng công thức:
B = (μ₀ * I) / (2π * d)
Trong đó:
- B là độ lớn của từ trường (tính bằng tesla, T).
- μ₀ là định mức từ trường của chân không (μ₀ = 4π × 10^(-7) T.m/A).
- I là dòng điện trong dây dẫn (tính bằng ampe, A).
- d là khoảng cách từ điểm đến dây dẫn (tính bằng mét, m).
Lực tương tác hai dây dẫn mang dòng điện
Khi hai dây dẫn mang dòng điện song song và cách nhau một khoảng cách d, lực tương tác giữa chúng có thể được tính bằng công thức:
F = (μ₀ * I₁ * I₂ * L) / (2π * d)
Trong đó:
- F là lực tương tác giữa hai dây dẫn (tính bằng newton, N).
- μ₀ là định mức từ trường của chân không (μ₀ = 4π × 10^(-7) T.m/A).
- I₁ và I₂ là dòng điện trong hai dây dẫn (tính bằng ampe, A).
- L là chiều dài của dây dẫn (tính bằng mét, m).
- d là khoảng cách giữa hai dây dẫn (tính bằng mét, m).
Lực Lorenxơ
Lực Lorentz là lực tác động lên một dây dẫn mang dòng điện khi nó tiếp xúc với một từ trường. Công thức tính lực Lorentz được biểu diễn bằng công thức sau:
F = q * (v x B)
Trong đó:
- F là lực Lorentz tác động lên dây dẫn (tính bằng newton, N).
- q là điện tích của các electron trong dây dẫn (tính bằng coulomb, C).
- v là vận tốc của dây dẫn (tính bằng mét/giây, m/s).
- B là độ lớn của từ trường (tính bằng tesla, T).
- x là phép nhân vectơ.
Momen ngẫu lực từ
Momen ngẫu lực từ là momen xoắn tác động lên một dây dẫn mang dòng điện khi nó tiếp xúc với từ trường. Công thức tính momen ngẫu lực từ được biểu diễn bằng công thức sau:
τ = I * (L x B)
Trong đó:
- τ là momen ngẫu lực từ (tính bằng newton mét, N.m).
- I là dòng điện trong dây dẫn (tính bằng ampe, A).
- L là vectơ chiều dài của dây dẫn (tính bằng mét, m).
- B là độ lớn của từ trường (tính bằng tesla, T).
- x là phép nhân vectơ.
Ứng dụng của từ trường là gì
Từ trường có rất nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của từ trường:
Máy phát điện và máy biến áp:
Từ trường được sử dụng để tạo ra dòng điện xoay chiều trong các máy phát điện và máy biến áp. Các máy này hoạt động dựa trên nguyên lý cắt dòng từ trong từ trường để tạo ra điện.
Điện động cơ:
Từ trường được sử dụng trong các động cơ điện, như động cơ điện xoay chiều và động cơ điện một chiều. Từ trường tạo ra lực tác động lên dây dẫn mang dòng điện trong động cơ, tạo ra chuyển động quay.
Cảm biến từ trường:
Các cảm biến từ trường được sử dụng để đo và giám sát từ trường. Chúng có thể được sử dụng trong các ứng dụng như đo lường dòng điện, vị trí, hướng, và các thông số khác liên quan đến từ trường.
Máy quay từ:
Máy quay từ là các thiết bị sử dụng từ trường để chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng như máy phát điện trong các nhà máy điện.
Công nghệ hình ảnh:
Từ trường được sử dụng trong các thiết bị hình ảnh y tế, như máy CT (Computed Tomography) và MRI (Magnetic Resonance Imaging). Các thiết bị này sử dụng từ trường để tạo ra hình ảnh của cơ thể và giúp chẩn đoán bệnh.
Thiết bị điện tử:
Từ trường có ứng dụng trong nhiều thiết bị điện tử, bao gồm loa, tai nghe, điện thoại di động, và ổ cứng. Từ trường được sử dụng để chuyển đổi và tạo ra âm thanh, lưu trữ dữ liệu, và thực hiện các chức năng khác trong các thiết bị này.

Ứng dụng của từ trường là gì
Đường sức từ
Định nghĩa đường sức từ
Đường sức từ (còn được gọi là đường lực từ) là một đường hướng trong không gian mà tại mỗi điểm trên đó, một véc-tơ được gọi là sức từ (cường độ từ trường) được xác định. Đường sức từ thể hiện hướng và độ mạnh của từ trường tại mỗi điểm trong không gian.
Các ví dụ về đường sức từ
Các ví dụ về đường sức từ bao gồm:
- Đường sức từ xung quanh một nam châm: Đường sức từ xung quanh một nam châm có dạng các đường từ nam châm từ cực Bắc tới cực Nam. Đường sức từ hướng từ cực Bắc tới cực Nam và từ mạnh nhất tại cực nam châm.
- Đường sức từ xung quanh một dòng điện thẳng: Đường sức từ xung quanh một dòng điện thẳng có dạng các đường vòng tròn tại các mặt phẳng vuông góc với dòng điện. Đường sức từ xung quanh dòng điện thẳng có hình dạng đối xứng và từ mạnh nhất nằm gần dòng điện.

Các ví dụ về đường sức từ – Từ trường là gì
Các tính chất của đường sức từ
Các tính chất cơ bản của đường sức từ bao gồm:
- Hướng: Đường sức từ tại mỗi điểm chỉ ra hướng của từ trường tại điểm đó. Hướng của đường sức từ là hướng mà một cực nam châm nhỏ sẽ chịu lực từ.
- Độ mạnh: Đường sức từ có độ dài khác nhau tại các điểm khác nhau, thể hiện độ mạnh của từ trường tại từng điểm. Độ mạnh của đường sức từ thường được biểu thị bằng mật độ dòng từ (đơn vị là Ampe trên mét vuông) hoặc bằng giá trị sức từ tại mỗi điểm.
- Đường đóng: Đường sức từ tạo thành các quỹ đạo đóng, tức là không có điểm nào bị cô lập hoặc không thuộc đường sức từ.
- Tương tác: Đường sức từ có khả năng tương tác với các vật chất mang điện tích. Nếu một vật chất mang điện tích di chuyển theo đường sức từ, nó sẽ trải qua một lực tác động từ trường.
Cảm ứng từ
Cảm ứng từ là hiện tượng phát sinh điện từ trong một dây dẫn khi có sự thay đổi trong từ trường tác động lên dây dẫn đó. Hiện tượng này được mô tả bởi định luật cảm ứng Faraday.
Khi có sự thay đổi trong từ trường, dòng điện sẽ được tạo ra trong dây dẫn theo một hướng và chiều khác nhau, tùy thuộc vào sự thay đổi của từ trường. Cảm ứng từ là nguyên tắc cơ bản trong hoạt động của các máy phát điện, máy biến áp và các thiết bị điện tử khác.

Cảm ứng từ – Từ trường là gì
Từ trường của trái đất (địa từ trường)
Từ trường của trái đất (còn được gọi là địa từ trường) là một trường từ mà tồn tại xung quanh Trái Đất. Nó được tạo ra bởi tác động của dòng điện chảy trong lõi sắt-ni của Trái Đất. Từ trường của Trái Đất có tác động đáng kể đến các hoạt động và hiện tượng trên bề mặt Trái Đất, bao gồm cả con người và động vật.
Từ trường của Trái Đất có hướng từ cực Bắc đến cực Nam và được sử dụng trong định vị và định hướng bằng cách sử dụng la bàn và các thiết bị định vị. Nó cũng có ảnh hưởng đến các hiện tượng thiên văn, như cấu tạo của cực Bắc và cực Nam, và bảo vệ môi trường khỏi các tia mặt trời có hại.

Từ trường của trái đất – Từ trường là gì
Bài tập trắc nghiệm về từ trường
Câu 1. Tương tác từ không xảy ra trong trường hợp nào dưới đây?
- Một thanh nam châm và một dòng điện không đổi đặt gần nhau.
- Hai thanh nam châm đặt gần nhau.
- Một thanh nam châm và một thanh đồng đặt gần nhau
- Một thanh nam châm và một thanh sắt non đặt gần nhau.
Câu 2. Khi nói về tương tác từ, điều nào sau đâu là đúng?
- Các cực cùng tên của nam châm thì hút nhau
- Hai dòng điện không đổi, đặt song song cùng chiều thì hút nhau
- Các cực khác tên của nam châm thì đẩy nhau
- Nếu cực bắc của một nam châm hút một thanh sắt thì cực nam của thanh nam châm đẩy thanh sắt.
Câu 3. Tính chất nào sau đây của đường sức từ không giống với đường sức của điện trường (tĩnh)?
- Qua mỗi điểm trong không gian chỉ vẽ được một đường sức
- Các đường sức là những đường cong khép kín (hoặc vô hạn ở hai đầu)
- Chiều của đường sức tuân theo những quy tắc xác định.
- Chỗ nào từ trường (hay điện trường) mạnh thì vẽ các đường sức mau và chỗ nào từ trường (hay điện trường) yếu thì vẽ các đường sức thưa.
Câu 4. Xung quanh vật nào sau đây không có từ trường?
- Dòng điện không đổi
- Hạt mang điện chuyển động
- Hạt mang điện đứng yên
- Nam châm chữ U
Câu 5. Đường sức từ có dạng là đường thẳng, song song, cùng chiều cách đều nhau xuất hiện
- Xung quanh dòng điện thẳng
- Xung quanh một thanh nam châm thẳng
- Trong lòng của một nam châm chữ U
- Xung quanh một dòng điện tròn.
Câu 6. Chọn câu sai?
- Các đường mạt sắt của từ phổ cho biết dạng của đường sức từ.
- Các đường sức từ của từ trường đều là những đường thẳng song song, cách đều nhau.
- Nói chung các đường sức điện thì không kín, còn các đường sức từ là những đường cong kín.
- Một hạt mang điện chuyển động theo quỹ đạo tròn trong từ trường thì quỹ đạo của nó là một đường sức từ của từ trường
Câu 7. Có hai thanh kim loại bằng sắt, bề ngoài giống nhau. Khi đặt chúng gần nhau thì chúng hút nhau. Có kết luận gì về hai thanh đó ?
- Đó là hai thanh nam châm.
- Một thanh là nam châm, thanh còn lại là thanh sắt.
- Có thể là hai thanh nam châm, cũng có thể là hai thanh sắt.
- Có thể là hai thanh nam châm, cũng có thể là một thanh nam châm và một thanh sắt.
Câu 8. Trong bức tranh các đường sức từ, từ trường mạnh hơn được diễn tả bởi
- Các đường sức từ dày đặc hơn.
- Các đường sức từ nằm cách xa nhau.
- Các đường sức từ gần như song song nhau.
- Các đường sức từ nằm phân kì nhiều.
Câu 9. Từ trường của một nam châm giống từ trường được tạo bởi
- Một dây dẫn thẳng có dòng điện chạy qua.
- Một ống dây có dòng điện chạy qua.
- Một nam châm hình móng ngựa.
- Một vòng dây tròn có dòng điện chạy qua.
Vậy là chúng ta đã cùng nhau bước qua bài viết từ trường là gì cũng như tổng hợp tất cả các công thức tính từ trường đã được học vào chương 4 của Vật Lý lớp 11.
Hy vọng những thông tin chia sẻ từ trường là gì sẽ hữu ích dành cho các bạn. Ngoài những câu hỏi và bài tập phía trên, còn rất nhiều bài tập mà chúng ta có thể sử dụng đến những công thức tính từ trường này, vì vậy hãy tham khảo thêm những bài tập trong sách giáo khoa, những tài liệu bài tập và trong cả những bài viết của Bamboo School nhé!
Thấu kính hội tụ là gì? Đặc điểm, cách nhận biết, công thức và một số bài tập thấu kính hội tụ lớp 9
Bài viết sau đây sẽ đồng hành cùng các em tìm hiểu chi tiết về thấu kính hội tụ, giúp các em nắm vững kiến thức và áp dụng linh hoạt trong các bài toán thực tế. Hãy cùng BambooSchool khám phá thế giới thú vị của thấu kính hội tụ trong bài viết này!

Đặc điểm, cách nhận biết, công thức và một số bài tập thấu kính hội tụ
Thấu kính hội tụ là gì?
Thấu kính hội tụ là một loại thấu kính trong đó vật thể hội tụ ánh sáng. Đặc điểm của thấu kính này là nó có hình dạng đối xứng và có một phần rìa mỏng hơn ở giữa, với việc giới hạn bởi hai mặt lồi hoặc một mặt lồi và một mặt phẳng. Thường được làm từ chất liệu trong suốt như thủy tinh, thấu kính hội tụ có khả năng tập trung ánh sáng và tạo ra hình ảnh thực hoặc ảo tùy thuộc vào vị trí của vật thể so với thấu kính.

Thấu kính hội tụ là gì?
Đặc điểm của thấu kính hội tụ
Dưới đây là một số đặc điểm chính của thấu kính hội tụ:
– Hội tụ ánh sáng: Thấu kính hội tụ là một loại thấu kính mà ánh sáng đi qua sẽ được hội tụ lại thành một điểm tiêu điểm.
– Đặc tính lồi: Thấu kính hội tụ có bề mặt cong lồi, giúp chuyển hướng các tia sáng để tạo thành một điểm tiêu điểm.
– Tiêu cự: Thấu kính hội tụ có một tiêu cự cố định, tức là khoảng cách giữa thấu kính và điểm tiêu điểm được hình thành là không đổi.
– Độ phóng đại: Độ phóng đại của thấu kính hội tụ phụ thuộc vào khoảng cách giữa thấu kính và điểm tiêu điểm. Khoảng cách càng nhỏ thì hình ảnh sẽ càng lớn.
– Ứng dụng rộng rãi: Thấu kính hội tụ được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị quang học, chẳng hạn như ống kính máy ảnh, kính viễn vọng, ống nhòm, vv.
– Độ lệch tiêu cự: Thấu kính hội tụ có độ lệch tiêu cự lớn, nghĩa là ánh sáng không đi qua thấu kính theo đường đi chính giữa (trục tâm) sẽ bị méo và gây ra hiện tượng lóa.

Cách nhận biết thấu kính hội tụ
– Sử dụng tay để cảm nhận sự chênh lệch độ dày giữa phần rìa và phần giữa của thấu kính. Nếu phần rìa mỏng hơn, có thể xác định đó là thấu kính hội tụ.
– Đưa thấu kính gần với dòng chữ trên trang sách. Nếu hình ảnh của dòng chữ trở nên lớn hơn khi nhìn qua thấu kính so với khi nhìn trực tiếp, có thể kết luận đó là thấu kính hội tụ.
– Hứng ánh sáng mặt trời hoặc ngọn đèn từ xa bằng thấu kính. Nếu chùm sáng được hội tụ trên màn hứng, có thể xác nhận đó là thấu kính hội tụ.
Trục chính, quang tâm, tiêu điểm, tiêu cự của thấu kính hội tụ
Trục chính của thấu kính hội tụ
– Tia ló truyền thẳng và không đổi hướng khi qua thấu kính được gọi là trục chinh
– Trong ba tia sáng tới thấu kính, tia ở giữa truyền thẳng, không bị đổi hướng. Dùng thước thẳng kiểm tra đường truyền của tia
Quang tâm của thấu kính hội tụ
– Quang tâm O của thấu kính là điểm mà mọi tia sáng tới điểm này đều truyền thẳng, không đổi hướng.
Tiêu điểm của thấu kính hội tụ
– Tiêu điểm F của thấu kính là điểm mà chùm tia tới song son: trục chính của thấu kính cho chùm tia ló hội tụ tại điểm này.
Đường truyền của 3 tia sáng đặc biệt:
– Tia tới qua quang tâm O cho tia ló truyền thằng
– Tia tới song song với trục chính cho tia ló đi qua tiêu điểm F.
– Tia tới qua tiêu điểm F cho tia ló song song với trục chính.
Tiêu cự của thấu kính hội tụ
– Tiêu cự t là khoảng cách từ quang tâm O tới tiêu điểm F (OF = OF’ = f) của thấu kính.
Cách vẽ thấu kính hội tụ
Ảnh của vật qua thấu kính hội tụ
- Đường truyền của ba tia sáng đặc biệt qua thấu kính hội tụ:
(1): Tia tới đi qua quang tâm thì tia ló tiếp tục đi thẳng (không bị khúc xạ) theo phương của tia tới.
(2): Tia tới song song với trục chính thì tia ló đi qua tiêu điểm.
(3): Tia tới đi qua tiêu điểm thì tia ló song song với trục chính.

Ảnh của vật qua thấu kính hội tụ
- Cách dựng ảnh một vật qua thấu kính hội tụ
Muốn dựng ảnh A’B’ của AB qua thấu kính (AB vuông góc với thấu kính, A nằm trên trục chính), chỉ cần dựng ảnh B’ của B bằng hai trong ba tia sáng đặc biệt, sau đó từ B’ hạ vuông góc xuống trục chính ta có ảnh A’ của A.


Cách dựng ảnh một vật qua thấu kính hội tụ
Công thức thấu kính hội tụ
![]()
Qui ước dấu:
– Thấu kính hội tụ: f > 0
– Thấu kính phân kỳ: f < 0
– ảnh là thật: d’ > 0
– ảnh là ảo: d’ < 0
– vật là thật: d > 0
– Tiêu diện:
- Tiêu diện vật: mặt phẳng vuông góc với trục chính tại tiêu điểm vật
- Tiêu diện ảnh: mặt phẳng vuông góc với trục chính tại tiêu điểm ảnh
– Tiêu điểm phụ:
- Các tiêu điểm vật phụ ở trên mặt phẳng tiêu diện vật vuông góc với trục chính tại F.
- Các tiêu điểm ảnh phụ ở trên mặt phẳng tiêu diện ảnh vuông góc với trục chính tại F’.
Công thức số phóng đại của thấu kính

Qui ước dấu:
+ k > 0: ảnh và vật cùng chiều
+ k < 0: ảnh và vật là ngược chiều
Công thức tính độ tụ của thấu kính
![]()
Trong đó:
- n: chiết suất của chất làm thấu kính
- R1; R2: bán kính của các mặt cong (R = ∞ cho trường hợp mặt phẳng) (m)
- D: độ tụ của thấu kính (dp đọc là điốp)
- f: tiêu cự của thấu kính (m)
Chứng minh công thức thấu kính hội tụ
– Xét trường hợp vật sáng AB đặt vuông góc với trục chính của thấu kính hội tụ.
- d = OA: khoảng cách từ vị trí của vật đến thấu kính
- d’ = OA’: khoảng cách từ vị trí của ảnh đến thấu kính
- f = OF = OF’: tiêu cự của thấu kính
- A’B’: chiều cao của ảnh
- AB: chiều cao của vật
a. Trường hợp vật thật qua thấu kính hội tụ cho ảnh thật

Tam giác A’B’C’ đồng dạng với tam giác ABO
![]()
Tam giác A’B’F’ đồng dạng với tam giác OIF
![]()
Từ (1) và (2)
![]()
b. Trường hợp vật thật qua thấu kính hội tụ cho ảnh ảo

Tam giác ABO đồng dạng với tam giác A’B’O’
![]()
Tam giác OIF’ đồng dạng với tam giác A’B’F’
![]()
Từ (1) và (2)
![]()
Cách nhận biết thấu kính thấu kính phân kì
– Ta có thể nhìn trực quan nếu phần rìa ngoài dày hơn phần chính giữa thì đó là thấu kính phân kì.
– Ta cho một vật bất kì đặt trước thấu kính, nếu không tạo bất kì ảnh nào trên màn chắn thì đó là thấu kính phân kì ( vì thấu kính phân kì luôn tạo ảnh ảo ).
Khi nào thấu kính hội tụ cho ảnh thật?
Thấu kính hội tụ cho ảnh thật khi nó tập trung ánh sáng vào một điểm tiêu điểm, tạo ra hình ảnh sắc nét và thực tế. Điều này thường xảy ra khi vật thể mà thấu kính đang quan sát nằm ở xa thấu kính và ánh sáng từ vật thể đó được hội tụ lại tại một điểm duy nhất trên trục chính của thấu kính.
Khi vật nằm trong khoảng f < d < 2f thì thấu kính hội tụ cho ảnh thật, ngược chiều, lớn hơn vật.
Ứng dụng của thấu kính hội tụ trong đời sống
Thấu kính hội tụ có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống hàng ngày, bao gồm:
Chuyển đổi chùm tia:
Thấu kính hội tụ được sử dụng để chuyển đổi chùm tia sáng từ dạng song song thành dạng hội tụ. Điều này quan trọng trong các hệ thống quang học và thiết bị chụp hình.
Vật kính và thị kính:
Được sử dụng làm vật kính và thị kính trong các thiết bị quang học như kính hiển vi, kính thiên văn, giúp tập trung ánh sáng để tạo ra hình ảnh rõ nét.
Máy ảnh:
Thấu kính hội tụ được tích hợp vào ống kính máy ảnh để tập trung ánh sáng và chụp hình ảnh sắc nét và rõ ràng.
Lúp:
Dùng làm kính lúp để phóng đại hình ảnh và giúp quan sát các chi tiết nhỏ.
Kính chữa tật thị:
Sử dụng trong kính chữa tật viễn thị, lão thị để cải thiện khả năng nhìn của người sử dụng.
Ứng dụng khẩn cấp:
Trong một số trường hợp khẩn cấp, thấu kính hội tụ có thể được sử dụng để tạo lửa bằng cách tập trung ánh sáng mặt trời vào một điểm nhỏ.
Một số bài tập thấu kính hội tụ lớp 9
BÀI TẬP 2: Một vật sáng AB có dạng mũi tên cao 6cm đặt vuông góc trục chính của thấu kính hội tụ, cách thấu kính 10cm. Thấu kính có tiêu cự 15 cm.
a/ Dựng ảnh của vật qua thấu kính
b/ Xác định kích thước và vị trí của ảnh

Một số bài tập thấu kính hội tụ lớp 9
BÀI TẬP 3: Một vật sáng AB có dạng mũi tên đặt vuông góc trục chính của thấu kính hội tụ cho ảnh thật cao 12 cm, cách thấu kính 30 cm. Thấu kính có tiêu cự 10 cm.
Xác định kích thước và vị trí của vật

BÀI TẬP 4: Một vật sáng AB có dạng mũi tên đặt vuông góc trục chính của thấu kính hội tụ cho ảnh ảo cao 18cm, cách thấu kính 30cm. Thấu kính có tiêu cự 15 cm.
Xác định kích thước và vị trí của ảnh

một thấu kính hội tụ và nằm ở ngoài khoảng tiêu cự của thấu kính đó.
- a) Gọi d là khoảng cách từ vật đến thấu kính, d’ là khoảng cách từ ảnh đến thấu kính, f là tiêu cự của thấu kính. Hãy vẽ ảnh của vật qua thấu kính và chứng minh công thức: + =
- b) Đặt vật sáng trên ở một phía của thấu kính hội tụ có tiêu cự f = 20 cm, song song với trục chính và cách trục chính một đoạn l = 20 cm. Biết các điểm A và B cách thấu kính lần lượt là 40 cm và 30 cm. Tính độ lớn ảnh của vật AB qua thấu kính.
Hướng dẫn giải:
- a) – Vẽ hình
– Xét hai tam giác OA/B/ và OAB đồng dạng có hệ thức


Bài tập 6: Một vật sáng AB đặt tại một vị trí trước một thấu kính hội tụ, sao cho AB vuông góc với trục chính của thấu kính và A nằm trên trục chính, ta thu được một ảnh thật lớn gấp 2 lần vật. Sau đó, giữ nguyên vị trí vật AB và dịch chuyển thấu kính dọc theo trục chính, theo chiều ra xa vật một đoạn 15cm, thì thấy ảnh của nó cũng dịch chuyển đi một đoạn 15cm so với vị trí ảnh ban đầu. Tính tiêu cự f của thấu kính (không sử dụng trực tiếp công thức của thấu kính).


Bài tập 7: Đặt một vật sáng AB vuông góc với trục chính của một thấu kính hội tụ, A nằm trên trục chính, ta thu được ảnh A1B1 rõ nét trên màn cách thấu kính 15cm. Sau đó giữ nguyên vị trí thấu kính, dịch chuyển vật dọc theo trục chính lại gần thấu kính một đoạn a, thì thấy phải dời màn ảnh đi một đoạn b = 5cm mới thu được ảnh rõ nét A2B2 trên màn. Biết A2B2 = 2A1B1. Tính khoảng cách a và tiêu cự của thấu kính .


Bài tập 8: Một vật phẳng nhỏ AB đặt vuông góc với trục chính của thấu kính hội tụ, sao cho điểm A nằm trên trục chính và cách quang tâm của thấu kính một khoảng OA = a. Nhận thấy nếu dịch chuyển vật lại gần hoặc ra xa thấu kính một khoảng b = 5cm thì đều thu được ảnh có độ cao bằng ba lần vật, trong đó có một ảnh cùng chiều và một ảnh ngược chiều với vật. Hãy xác định khoảng cách a và vị trí tiêu điểm của thấu kính.
Giải
ảnh cùng chiều với vật là ảnh ảo, vật nằm trong tiêu cự.
ảnh ngược chiều với vật là ảnh thật, vật nằm ngoài khoảng tiêu cự của thấu kính.
Xét trường hợp ảnh ảo.


Bài tập 9: Một vật sáng AB đặt vuông góc với trục chính của thấu kính hội tụ có tiêu cự f cho ảnh thật A’B’ hứng được trên một màn E đặt song song với thấu kính. Màn E cách vật AB một khoảng L, khoảng cách từ thấu kính tới vật là d, từ thấu kính tới màn là d’.
- Chứng minh công thức:
- Giữ vật và màn cố định, cho thấu kính di chuyển giữa vật và màn sao cho thấu kính luôn song song với màn và vị trí trục chính không thay đổi. Gọi l là khoảng cách giữa hai vị trí của thấu kính cho ảnh rõ nét trên màn E. Lập biểu thức tính f theo L và l.


Bài tập 10: Một vật sáng AB đặt vuông góc với trục chính của một thấu kính hội tụ (A nằm trên trục chính) cho ảnh thật A1B1 cao 1,2cm. Khoảng cách từ tiêu điểm đến quang tâm của thấu kính là 20cm. Giữ nguyên thấu kính, dịch chuyển vật đó đi một đoạn 15cm dọc theo trục chính thì thấu kính cho ảnh ảo A2B2 cao 2,4cm. Xác định khoảng cách từ vật đến thấu kính trước khi dịch chuyển và độ cao của vật
Hướng dẫn giải :
– Do A2B2 là ảnh ảo nên AB phải dịch chuyển về phía thấu kính.


Giả sử vị trí ban đầu của vật là AB, A’B’ là vị trí sau khi đã dịch chuyển.
Bài tập 11: Vật AB xác định (A nằm trên trục chính) đặt trước một thấu kính hội tụ và vuông góc với trục chính của thấu kính cho ảnh thật lớn gấp 4 lần vật. Nếu đưa vật lại gần thấu kính thêm 4cm cũng như gần thêm 6cm sẽ cho ảnh có cùng độ lớn.
- Không dùng công thức thấu kính, hãy tính khoảng cách ban đầu của vật so với thấu kính và tiêu cự của thấu kính đó.
- Nghiêng vật AB (A cố định) về phía thấu kính sao cho đầu B cách trục chính 5cm và cách thấu kính 20cm. Hãy vẽ ảnh của AB? Ảnh này gấp mấy lần vật?



Theo kết quả câu a thì B nằm trên đường vuông góc với trục chính tại tiêu điểm (tiêu diện).
– Bằng phép vẽ ( H.vẽ ) ta thấy ảnh B/ ở vô cùng (trên IA/ kéo dài) và ảnh A/ trên trục chính.
Suy ra độ lớn ảnh A/B/ vô cùng lớn, mà AB xác định

Đó là tất cả những gì về thấu kính hội tụ mà các em cần nắm để có thể bồi dưỡng vững vàng kiến thức Vật lý và phát triển tốt nhất môn học này ở những lớp tiếp theo. BambooSchool chúc các em thành công.
Số bị trừ và số trừ là gì? Cách xác định và các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao
Trong lĩnh vực toán học, vai trò quan trọng của số trừ và số bị trừ được đặc biệt nhấn mạnh khi thực hiện phép tính trừ. Đối với học sinh lớp 3, việc hiểu rõ khái niệm này là bước quan trọng để phát triển kỹ năng giải toán. Nhưng “số trừ và số bị trừ” nghĩa là gì? Làm thế nào để thực hiện phép tính trừ một cách chính xác? Hãy cùng Bamboo School khám phá chi tiết về chủ đề này ngay dưới đây!

Số bị trừ và số trừ là gì
Số trừ là gì?
Phép trừ là một trong bốn phép toán cơ bản trong lĩnh vực toán học, kèm theo phép cộng, phép nhân và phép chia. Được biểu diễn bằng dấu “-“, phép trừ thực hiện việc tìm ra số dư sau khi một số được loại bỏ khỏi một số khác. Các thành phần chính của phép trừ bao gồm: hiệu, số bị trừ và số trừ.
Số trừ: Đây là giá trị mà chúng ta muốn lấy đi từ số bị trừ. Đối với phép trừ, nó là yếu tố mà chúng ta muốn giảm đi từ số bị trừ để tìm ra hiệu.
Số bị trừ là gì?
Số bị trừ: Đây là giá trị ban đầu hoặc số lượng gốc từ đó chúng ta sẽ thực hiện phép trừ. Đây là nền tảng ban đầu của phép toán.

Công thức phép trừ
Hiệu = Số trừ – Số bị trừ
Trong đó:
- “Số Bị Trừ” là giá trị ban đầu hoặc số lượng gốc.
- “Số Trừ” là giá trị cần được lấy đi từ số bị trừ.
- “Hiệu” là kết quả cuối cùng của phép trừ, là giá trị còn lại sau khi số trừ được lấy đi từ số bị trừ.

Công thức phép trừ
Cách thực hiện phép tính trừ
Cách thực hiện phép tính trừ có thể được chia thành hai phương pháp chính: phép trừ không nhớ và phép trừ có nhớ.
Phép trừ không nhớ:
Đây là phương pháp đơn giản nhất, chỉ cần thực hiện phép trừ từng hàng từ phải sang trái.
- Viết các số bị trừ và số trừ theo thứ tự từ phải sang trái.
- Thực hiện phép trừ từng hàng từ phải sang trái.
Ví dụ: 10 – 5 = 5
Trong ví dụ này, thực hiện phép trừ từ phải sang trái, kết quả là 5.
Phép trừ có nhớ:
Phương pháp này phức tạp hơn, yêu cầu sử dụng phép cộng để mượn số từ hàng trên xuống hàng dưới khi số bị trừ nhỏ hơn số trừ.
- Viết các số bị trừ và số trừ theo thứ tự từ phải sang trái.
- Thực hiện phép trừ từng hàng từ phải sang trái.
- Nếu số bị trừ nhỏ hơn số trừ, mượn số từ hàng trên xuống hàng dưới.
Ví dụ: 12 – 7 = 5
Trong ví dụ này, thực hiện phép trừ từ phải sang trái, cần mượn số khi số bị trừ nhỏ hơn số trừ, kết quả là 5.
Các tính chất của phép trừ
Phép trừ có một số tính chất cơ bản, bao gồm:
- Tính chất âm đối: a – a = 0. Tính chất âm đối của phép trừ cho biết rằng hiệu của phép trừ hai số bằng nhau bằng 0. Ví dụ: 3 – 3 = 0
- Tính chất trừ cho số 0: a – 0 = a. Tính chất trừ cho số 0 của phép trừ cho biết rằng hiệu của phép trừ một số cho 0 sẽ bằng chính số đó. Ví dụ: 3 – 0 = 3

Các tính chất của phép trừ
Dạng bài tập về số trừ và số bị trừ thường gặp
Học sinh cần hiểu rõ về phép trừ và có kiến thức vững về các khái niệm cơ bản như số trừ và số bị trừ. Đồng thời, việc nắm vững cách thực hiện phép trừ và hiểu các tính chất của phép trừ là quan trọng. Bên cạnh đó, họ cũng cần thực hành giải các dạng bài tập phổ biến trong chương trình toán học, từ những bài tập cơ bản đến những bài toán có tính ứng dụng và đòi hỏi sự kết hợp với các phép toán khác như cộng và nhân. Điều này giúp họ áp dụng linh hoạt kiến thức đã học trong việc giải quyết các vấn đề thực tế.
Dạng 1: Nhận biết các phần của phép trừ
Trong một phép trừ, có ba thành phần chính. Để xác định mỗi thành phần này trong một phép tính trừ, quan trọng nhất là xác định vị trí của từng số. Số đứng trước dấu trừ là số bị trừ, số đứng sau dấu trừ là số trừ, và kết quả sau dấu bằng là hiệu.
Ví dụ: 58 – 23 = 35
Đáp án:
- Số bị trừ là 58
- Số trừ là 23
- Hiệu là 35
Dạng 2: Áp dụng tính chất của số bị trừ và số trừ để tính nhanh
Trong quá trình thực hiện phép trừ, việc áp dụng các tính chất của số bị trừ và số trừ có thể giúp chúng ta thực hiện tính toán một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Khi thực hiện phép trừ, nếu chúng ta thêm (hoặc trừ đi) cùng một số đơn vị vào cả số trừ và số bị trừ, thì hiệu của phép trừ không thay đổi.
Các bước giải dạng toán này như sau:
- Bước 1: Xem xét số trừ và số bị trừ.
- Bước 2: Xác định số đơn vị cần thêm vào để làm cho phép trừ trở nên dễ dàng hơn.
- Bước 3: Thêm số đơn vị đã xác định vào cả số trừ và số bị trừ.
- Bước 4: Thực hiện phép trừ với các số mới.
Ví dụ: 486 – 47 = ?
Để làm cho phép trừ dễ dàng hơn, chúng ta có thể thêm 3 vào cả hai số, phép tính ban đầu sẽ trở thành: (486 + 3) − (47 + 3) = 489 − 50 = 439
Dạng 3: Tìm số bị trừ và số chưa biết trong một đẳng thức
Trong một đẳng thức chứa phép trừ, nếu biết hai trong ba yếu tố (số bị trừ, số trừ và hiệu), ta có thể tìm ra yếu tố còn lại. Cụ thể:
- Để tìm số bị trừ: Cộng hiệu với số trừ.
- Để tìm số trừ: Trừ số bị trừ cho hiệu.
Ví dụ: x − 45 = 120. Tìm x?
Để tìm x, ta cộng cả hai vế với 45: x = 120 + 45 = 165.
Dạng 4: Bài toán có lời văn
Bài toán có lời văn thường mô tả một tình huống thực tế, đòi hỏi học sinh sử dụng kiến thức về phép trừ để tìm giải pháp. Các bước giải dạng bài toán này như sau:
- Bước 1: Đọc đề bài để hiểu thông tin đã biết.
- Bước 2: Xác định yêu cầu cụ thể của bài toán.
- Bước 3: Sử dụng kiến thức về số trừ và số bị trừ để giải quyết bài toán.
Ví dụ: Một cửa hàng sách có tổng cộng 500 cuốn. Sau một ngày bán, cửa hàng đã tiêu thụ 320 cuốn sách. Hỏi, sau ngày đó, cửa hàng còn lại bao nhiêu cuốn sách?
Hướng dẫn giải:
Để tìm số sách còn lại, ta sử dụng phép trừ số sách đã bán khỏi tổng số sách ban đầu.
Tóm tắt:
- Số sách ban đầu: 500 cuốn
- Số sách đã bán: 320 cuốn
Bài giải:
Số sách còn lại = Số sách ban đầu – Số sách đã bán
= 500 – 320
= 180 cuốn
Vậy, sau một ngày bán hàng, cửa hàng còn lại 180 cuốn sách.
Đó là tất cả những thông tin về phép trừ mà Bamboo muốn chia sẻ đến các em, chúc các em vận dụng tốt và thành thạo để tạo nền tảng phat triển sau này.
Sự vật là gì? Ví dụ và bài tập về từ chỉ sự vật
Khái niệm về sự vật và từ chỉ sự vật đóng vai trò quan trọng trong chương trình học Tiếng Việt ở cấp độ cơ bản. Để xây dựng nền tảng vững chắc cho việc tiếp cận các khái niệm phức tạp hơn, học sinh cấp 1 cần phải hiểu rõ về chúng. Trong bài viết này, Bamboo School sẽ cung cấp thông tin chi tiết về từ chỉ sự vật, giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này và chuẩn bị tốt nhất cho các bước học tiếp theo.

Sự vật là gì? Ví dụ và bài tập về từ chỉ sự vật
Sự vật là gì?
Sự vật là những danh từ dùng để mô tả và phản ánh tính chất của người, vật, hiện tượng, đơn vị, hoặc các khái niệm khác. Chúng thể hiện chính xác và rõ nét thông qua thực tế khách quan được thể hiện trong ngôn từ.
Ví dụ, “Bút chì” là một sự vật, là công cụ hữu ích trong học tập và công việc. Được biểu hiện qua nhiều kiểu dáng đẹp và đa dạng, bút chì là sự lựa chọn của mỗi người tùy thuộc vào nhu cầu và mục đích sử dụng cụ thể của họ.
Đặc điểm của sự vật:
- Mô phỏng chính xác và cụ thể chủ thể thông qua thực tế khách quan.
- Phản ánh hình ảnh và tính chất của đối tượng.
- Tồn tại và có thể được nhận biết.

Danh từ chỉ sự vật
Danh từ chỉ sự vật là danh từ mô tả và xác định từng loại hoặc từng cá thể người, vật, hiện tượng, khái niệm, cũng như tên địa phương và tên địa danh.
Ví dụ: Giáo viên, bác sĩ, học sinh, bút, thước, máy tính, Đà Nẵng, mưa, nắng, tác phẩm, xe đạp.
Danh từ chỉ sự vật được phân loại như sau:
Danh từ chỉ người:
Là một phần của danh từ chỉ sự vật, nó đặc trưng bởi việc chỉ tên riêng, chức vụ, hoặc nghề nghiệp của một người.
Danh từ chỉ đồ vật:
Đây là những vật thể mà con người sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ bao gồm bút, thước, sách, vở, máy tính, cuốc, xẻng, gậy.
Danh từ chỉ con vật:
Nó liên quan đến các sinh vật tồn tại trên trái đất, chẳng hạn như con bò, con chó, con mèo, con chuột.
Danh từ chỉ hiện tượng:
Bao gồm những sự vật xảy ra trong không gian và thời gian, có thể nhận biết được và cảm nhận được bằng các giác quan. Ví dụ như mưa, nắng, sấm, chớp, động đất, chiến tranh, đói nghèo.
Danh từ chỉ khái niệm:
Là các từ chỉ sự vật mà ta không cảm nhận được bằng các giác quan, chẳng hạn như cách mạng, tinh thần, ý nghĩa, đạo đức.
Danh từ chỉ đơn vị
Là các từ được sử dụng để định lượng và đo lường các sự vật. Dựa vào đặc trưng ngữ nghĩa và phạm vi sử dụng, chúng ta có thể phân loại danh từ chỉ đơn vị thành các loại nhỏ như sau:
- Danh từ chỉ đơn vị tự nhiên: Các danh từ này chủ yếu là để định rõ loại sự vật, thường được gọi là danh từ chỉ loại. Ví dụ như: con, cái, chiếc, cục, mẩu, miếng, tấm, bức, tờ, quyển, cây, hạt, giọt, hòn, sợi,…
- Danh từ chỉ đơn vị chính xác: Những danh từ này được sử dụng để đếm và đo lường chính xác các sự vật, vật liệu, hoặc chất liệu. Ví dụ như: lạng, cân, yến, tạ, mét thước, lít, gang,…
- Danh từ chỉ đơn vị ước chừng: Được dùng để đếm các sự vật tồn tại dưới dạng tập thể, tổ hợp. Ví dụ như: bộ, đôi, cặp, bọn, tụi, đàn, dãy, bó, những, nhóm,…
- Danh từ chỉ đơn vị thời gian: Các từ này thường được sử dụng để đo lường thời gian như giây, phút, giờ, tuần, tháng, mùa vụ, buổi,…
- Danh từ chỉ đơn vị hành chính, tổ chức: Dùng để xác định các đơn vị hành chính, tổ chức như xóm, thôn, xã, huyện, nước, nhóm, tổ, lớp, trường, tiểu đội, ban, ngành,…

Danh từ chỉ sự vật
Từ chỉ sự vật là gì?
Từ chỉ sự vật là nhóm từ được sử dụng để đặt tên cho các yếu tố như con người, đồ vật, con vật, cây cỏ, cảnh vật và hiện tượng. Dưới đây là một số ví dụ:
- Ví dụ từ chỉ sự vật về con người: Cô giáo, thầy giáo, bố, mẹ, anh, chị, bạn, …
- Ví dụ từ chỉ sự vật về đồ vật: Chiếc bút, quyển vở, bàn học, ghế ngồi, xe đạp, …
- Ví dụ từ chỉ sự vật về con vật: Chó, mèo, chim, trâu, bò, sư tử, cá voi, …
- Ví dụ từ chỉ sự vật về cây cỏ: Hoa hồng, cây táo, cây chanh, cây ổi, …
- Ví dụ từ chỉ sự vật về cảnh vật: Làng quê, con sông, đồi, núi, bãi biển, …
- Ví dụ từ chỉ sự vật về hiện tượng: Mưa, nắng, gió, bão, sấm, sét, …
Đặc điểm của từ chỉ sự vật:
- Mô phỏng chính xác những sự vật cụ thể thông qua thực tế rõ ràng.
- Đánh giá tính chất và hình ảnh của sự vật.
- Nói về sự tồn tại và có thể nhận biết được của những sự vật đó.

Từ chỉ sự vật
Một số ví dụ về từ chỉ sự vật
Trong chương trình tiếng Việt lớp 3 từ chỉ sự vật sẽ có nhiều dạng bài tập khác nhau:
– Dạng 1: Xác định từ ngữ chỉ sự vật trong đoạn văn, đoạn thơ cho trước.
Ví dụ: Hãy xác định từ ngữ chỉ sự vật được đưa ra trong đoạn thơ sau:
“Hương rừng thơm đồi vắng,
Nước suối trong thầm thì,
Cọ xòe ô che nắng,
Râm mát đường em đi.
Hôm qua em tới trường,
Mẹ dắt tay từng bước,
Hôm nay mẹ lên nương,
Một mình em tới lớp.”
(Đi học)
Đáp án: Cọ, ô, em, mẹ, lớp.
– Dạng 2: Đặt câu với từ chỉ sự vật tương ứng.
Ví dụ: Đặt 5 câu trong đó có sử dụng những từ chỉ sự vật là bàn, mẹ, thầy cô, trời, học sinh.
– Dạng 3: Kể tên các từ chỉ sự vật.
Ví dụ: Kể tên 5 từ chỉ đồ vật mà em yêu thích nhất trong lớp học.
Ví dụ: Xác định từ ngữ chỉ sự vật trong bài thơ sau:
“Mẹ ốm bé chẳng đi đâu
Viên bi cũng nghỉ, quả cầu ngồi chơi
Súng nhựa bé cất đi rồi
Bé sợ tiếng động nó rơi vào nhà
Mẹ ốm bé chẳng vòi quà
Bé thương mẹ cứ đi vào đi ra”
=> Đáp án: Từ ngữ chỉ sự vật: Mẹ, bé, viên bi, súng nhựa, quả cầu, quà.
Ví dụ: Xác định các từ ngữ chỉ sự vật trong khổ thơ sau của nhà văn Huy Cận:
“Tay em đánh răng
Răng trắng hoa nhài
Tay em chải tóc
Tóc ngời ánh mai”
=> Đáp án: Tay, tóc, răng, ánh mai, hoa nhài.
Ví dụ từ chỉ sự vật và bài tập về từ chỉ sự vật
Dưới đây là các bài tập về “Từ chỉ sự vật là gì?”, hãy đảm bảo rằng bạn đã hoàn thành các bài tập bên dưới trước khi tra cứu đáp án. Monkey khuyến khích bạn nên thường xuyên làm lại các bài tập này cho đến khi đạt mức độ chính xác 100%.
- Hãy điền từ chỉ sự vật còn thiếu vào câu:
- a) “Chiếc __ này rất đẹp.”
- b) “Tôi cần mua một cái __ mới.”
- Phân loại từ chỉ sự vật:
- a) sách
- b) mưa
- c) người
- d) máy tính
- e) bác sĩ
- f) phút
- g) cái áo – Từ chỉ sự vật
- h) trí tuệ – Từ chỉ khái niệm
- Tìm từ chỉ sự vật trong câu:
- a) “Con chó đen đang chạy trên đường.”
- b) “Người đó đang cầm một cuốn sách.”
- Thay thế từ chỉ sự vật bằng từ đồng nghĩa:
- a) “Chiếc bàn gỗ nằm ở góc phòng.” – Thay thế từ “chiếc bàn” bằng “cái bàn” hoặc “chiếc đàn”
- b) “Cô gái đang cầm một cái ô.” – Thay thế từ “cái ô” bằng “chiếc ô” hoặc “chiếc dù”
- Điền từ chỉ sự vật phù hợp vào chỗ trống:
- a) “Cô giáo đang viết trên __ đen.” – Đáp án: bảng
- b) “Anh ta đang cầm một __ mới.” – Đáp án: điện thoại
- c) “Cái cửa đang mở __.” – Đáp án: rộng
- d) “Tôi cần mua một __ mới.” – Đáp án: xe đạp
Phần đáp án:
- a) bàn; b) điện thoại
- a) Danh từ chỉ đồ vật; b) Danh từ chỉ hiện tượng; c) Danh từ chỉ người; d) Danh từ chỉ đồ vật; e) Danh từ chỉ người; f) Danh từ chỉ đơn vị; g) Danh từ chỉ đồ vật; h) Danh từ chỉ khái niệm
- a) Con chó đen; b) Cuốn sách
- a) Thay thế từ “chiếc bàn” bằng “cái bàn”; b) Thay thế từ “cái ô” bằng “chiếc ô” hoặc “chiếc dù”
- a) bảng; b) điện thoại/ bút/…; c) rộng; d) xe đạp
Hi vọng qua bài chia sẻ Sự vật là gì? Ví dụ và bài tập về từ chỉ sự vật của Bamboo sẽ giúp các em ôn tập lại những kiến thức và ứng dụng chúng để đạt được những thành tích tốt trong học tập.
Tính từ sở hữu là gì (Possessive adjective)? Cách dùng, nhận biết và ví dụ minh họa
Tính từ sở hữu là một khái niệm quen thuộc trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó được sử dụng để chỉ quyền sở hữu hoặc quan hệ giữa người nói và vật mà người đó đang nói tới. Trong bài viết này, Bamboo School sẽ cùng bạn tìm hiểu về tính từ sở hữu là gì, những cách dùng phổ biến của nó và cách nhận biết tính từ sở hữu trong tiếng Anh.

Tính từ sở hữu là gì (Possessive adjective)
Tính từ sở hữu là gì (Possessive adjective) trong tiếng Anh?
Tính từ sở hữu là một loại từ chỉ quan hệ giữa người nói và vật mà người đó đang nói tới. Nó thường được đặt trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Tính từ sở hữu thường được sử dụng để diễn tả quyền sở hữu, quan hệ gia đình hoặc quan hệ giữa con người và đồ vật.
Ví dụ: “My car” (xe của tôi), “Her brother” (anh trai của cô ấy), “Our house” (ngôi nhà của chúng tôi).

- Tính từ sở hữu là gì
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh có thể được chia thành hai loại: tính từ sở hữu đơn và tính từ sở hữu phức. Tính từ sở hữu đơn chỉ một người hoặc một vật, còn tính từ sở hữu phức chỉ nhiều người hoặc nhiều vật.
Ví dụ: “My book” (quyển sách của tôi) là tính từ sở hữu đơn, trong khi “Their books” (những quyển sách của họ) là tính từ sở hữu phức.
Những tính từ sở hữu phổ biến thường dùng trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có một số tính từ sở hữu phổ biến thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ:
| Tính từ sở hữu | Nghĩa |
| My | Của tôi |
| Your | Của bạn |
| His | Của anh ấy |
| Her | Của cô ấy |
| Its | Của nó |
| Our | Của chúng tôi |
| Their | Của họ |
Các tính từ sở hữu này có thể được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ đơn hoặc danh từ phức.
Ví dụ: “My car” (xe của tôi) hoặc “Their cars” (những chiếc xe của họ).

- Những tính từ sở hữu phổ biến thường dùng trong Tiếng Anh
5 cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Dùng để nói về bộ phận cơ thể con người
Tính từ sở hữu có thể được sử dụng để chỉ quyền sở hữu của một người đối với bộ phận cơ thể của mình. Trong trường hợp này, tính từ sở hữu sẽ đứng trước danh từ bộ phận cơ thể.
Ví dụ: “Her eyes are blue” (đôi mắt của cô ấy màu xanh), “His hair is brown” (tóc của anh ấy màu nâu).
Cách dùng 2: Đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ
Đây là cách dùng phổ biến nhất của tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Tính từ sở hữu sẽ đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ: “My house” (ngôi nhà của tôi), “Your phone” (điện thoại của bạn), “Their dog” (con chó của họ).
Cách dùng 3: Tính từ sở hữu đứng trước danh từ nhưng danh từ không thuộc quyền sở hữu của người nói
Trong trường hợp này, tính từ sở hữu được sử dụng để chỉ một quan hệ giữa người nói và đối tượng đang được đề cập tới, mặc dù đối tượng đó không thuộc quyền sở hữu của người nói.
Ví dụ: “My friend’s car” (xe của bạn của tôi), “Her sister’s house” (ngôi nhà của chị gái cô ấy).
Cách dùng 4: Tính từ sở hữu thay đổi phụ thuộc vào đại từ nhân xưng, không phụ thuộc vào số lượng danh từ ít hay nhiều
Trong tiếng Anh, tính từ sở hữu sẽ thay đổi theo đại từ nhân xưng, không phụ thuộc vào số lượng danh từ đứng sau. Điều này có nghĩa là tính từ sở hữu sẽ không thay đổi khi danh từ đứng sau là số ít hay số nhiều.
Ví dụ: “My book” (quyển sách của tôi) và “My books” (những quyển sách của tôi).
Cách dùng 5: Tính từ sở hữu có thể được thay thế bởi mạo từ “the”
Trong một số trường hợp, tính từ sở hữu có thể được thay thế bằng mạo từ “the” để chỉ một quan hệ giữa người nói và đối tượng đang được đề cập tới.
Ví dụ: “My car is red” (xe của tôi màu đỏ) có thể được thay thế bằng “The car is red” (chiếc xe đó màu đỏ).

Tính từ sở hữu có thể được thay thế bởi mạo từ “the”
Những sai lầm thường gặp về tính từ sở hữu là gì
Trước khi đi vào chi tiết về tính từ sở hữu, chúng ta cùng tìm hiểu một số sai lầm thường gặp khi sử dụng nó.
Lỗi viết giữa “It’s” và “Its”
Đây là một trong những sai lầm thường gặp nhất khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh. “It’s” là viết tắt của “it is”, còn “its” là tính từ sở hữu của đại từ “it”. Vì vậy, khi muốn diễn tả sự sở hữu của một vật hay sự vật thuộc về một người nào đó, chúng ta cần sử dụng “its” thay vì “it’s”.
Ví dụ: The dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi của nó.)

Những sai lầm thường gặp về tính từ sở hữu là gì
Sự nhầm lẫn giữa “Your” và “You’re”
Tương tự như trường hợp trên, “you’re” là viết tắt của “you are”, còn “your” là tính từ sở hữu của đại từ “you”. Vì vậy, khi muốn diễn tả sự sở hữu của một người hay sự vật thuộc về một người nào đó, chúng ta cần sử dụng “your” thay vì “you’re”.
Ví dụ: Your car is parked in the wrong spot. (Xe của bạn đỗ ở chỗ sai.)

Đừng nhầm lẫn “there”, “they’re” và “their”
Đây là một trong những sai lầm thường gặp khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh. “There” là trạng từ chỉ nơi chốn, “they’re” là viết tắt của “they are”, còn “their” là tính từ sở hữu của đại từ “they”. Vì vậy, khi muốn diễn tả sự sở hữu của một người hay sự vật thuộc về một nhóm người nào đó, chúng ta cần sử dụng “their” thay vì “there” hay “they’re”.
Ví dụ: They’re going to their friend’s house. (Họ đang đi đến nhà bạn của họ.)
Tuyệt đối không viết “his/her”
Đây là một lỗi phổ biến khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Khi muốn diễn tả sự sở hữu của một người, chúng ta không nên sử dụng cả hai tính từ sở hữu “his” và “her” trong cùng một câu. Thay vào đó, chúng ta có thể sử dụng “their” để chỉ sự sở hữu chung của cả hai giới tính.
Ví dụ: The student should bring their own pens. (Học sinh nên mang bút của họ.)
Cách nhận biết và xác định tính từ sở hữu trong câu
Để nhận biết và xác định tính từ sở hữu là gì trong câu, chúng ta cần quan tâm đến các yếu tố sau:
Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ mà nó mô tả. Nó chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa một người hoặc vật với một người hoặc vật khác.
Tính từ sở hữu thường được sử dụng để thay thế cho các đại từ như “my”, “your”, “his”, “her”, “its”, “our”, “their”.
Nó có thể được sử dụng trong câu đơn hoặc câu phức.
Ví dụ:
My car is parked outside. (Xe của tôi đỗ bên ngoài.)
That is her book. (Đó là quyển sách của cô ấy.)
Our house is on the corner. (Nhà của chúng tôi ở góc đường.)

Những lưu ý khi sử dụng tính từ sở hữu là gì
Khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh, chúng ta cần lưu ý một số điểm sau:
Không sử dụng tính từ sở hữu trước danh từ không đếm được (uncountable nouns) như “water”, “money”, “advice”…
Trong trường hợp danh từ đếm được (countable nouns) là số ít, chúng ta cần sử dụng tính từ sở hữu số ít. Ví dụ: My sister’s car is red. (Chiếc xe của chị tôi là màu đỏ.)
Trong trường hợp danh từ đếm được là số nhiều, chúng ta cần sử dụng tính từ sở hữu số nhiều. Ví dụ: My sisters’ car is red. (Chiếc xe của các chị tôi là màu đỏ.)
Khi sử dụng tính từ sở hữu với danh từ số nhiều, chúng ta cần thêm “s” vào cuối tính từ. Ví dụ: Our parents’ house is big. (Nhà của bố mẹ chúng tôi rất lớn.)
Cần phân biệt rõ ràng giữa Possessive Adjective và Possessive Pronoun
Một điểm quan trọng khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh là phải phân biệt rõ ràng giữa Possessive Adjective (tính từ sở hữu) và Possessive Pronoun (đại từ sở hữu). Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vai trò và cách sử dụng của từng loại.
Possessive Adjective được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa một người hoặc vật với một người hoặc vật khác. Nó luôn đi kèm với một danh từ và thường đứng trước danh từ đó.

Cần phân biệt rõ ràng giữa Possessive Adjective và Possessive Pronoun
Ví dụ: My car is blue. (Xe của tôi là màu xanh.)
Trong ví dụ trên, “my” là Possessive Adjective và “car” là danh từ mà nó mô tả.
Possessive Pronoun được sử dụng để thay thế cho một danh từ và chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa một người hoặc vật với một người hoặc vật khác. Nó thường đứng sau động từ và không cần đi kèm với một danh từ.
Ví dụ: The car is mine. (Chiếc xe là của tôi.)
Trong ví dụ trên, “mine” là Possessive Pronoun và thay thế cho danh từ “car”.
Sự tương ứng giữa Subject và Possessive Adjective
Một điểm quan trọng khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh là sự tương ứng giữa Subject (chủ ngữ) và Possessive Adjective (tính từ sở hữu). Điều này có nghĩa là tính từ sở hữu phải tương ứng với chủ ngữ trong câu.

Sự tương ứng giữa Subject và Possessive Adjective
Ví dụ:
I have a dog. Its name is Max. (Tôi có một con chó. Tên nó là Max.)
She has a cat. Its name is Fluffy. (Cô ấy có một con mèo. Tên nó là Fluffy.)
Trong ví dụ trên, “its” được sử dụng để thay thế cho “dog” và “cat”. Chúng ta không thể sử dụng “his” hay “her” trong trường hợp này vì chủ ngữ là “it”.
Trọn bộ các dạng bài tập về tính từ sở hữu có kèm đáp án – Luyện tập cách nhận biết tính từ sở hữu là gì?
Ex1: Fill in the blanks with the appropriate possessive adjective his, her, my, its, your or their
- I have finished ….. homework tonight.
- Linda is talking with ….. mother.
- Tom doing homework with… sister.
- In the morning, Lyly water ….. plants and feed … dogs.
- She is wearing shoes. …. shoes are very lovely.
- The cat wagged ….. tail
- Next weekend, she is going to visit ….. parents and …. grandmother.
- Every morning, Tom often take …. dog for a walk.
- Lyly is sick. I will bring her….. homework.
- Jack just gave me a tree in …. garden.
Đáp án
- my
- her
- his
- her/her
- her
- its
- her/her
- his
- my
- his
Ex2: Replace The Personal Pronouns With Possessive Adjectives:
- Where is (I) book?
- Here is (we) teacher.
- She goes to school with (she) brother.
- (They) father works in a car factory.
- (You) laptop is very expensive.
- (He) favorite hobby is tennis.
- (I) husband and I want to go to Paris.
- We want to see (it) historical monuments.
- Leila likes (she) dog!
- (It) name is Bobby.
Ex3. Choose The Right Possessive Adjective:
- Two students didn’t do ________ mathematics homework.
- I have a car. ________ color is black.
- We have a dog. ________ name is Pancho.
- Nancy is from England. ________ husband is from Australia.
- Ann and Nadia go to a high school. ________ little brother goes to a primary school.
- Alan has a van. ________ van is very old.
- We go to a high school. ________ high school is fantastic.
- I like singing. ________ mother sings with me.
- François and Alain are French. ________ family is from France.
- Mary likes ________ grandmother. She often visits her.
Answer:
Ex2:
| 1. my | 2. our | 3. her | 4. Their | 5. Your |
| 6. His | 7. My | 8. its | 9. her | 10. Its |
Ex3:
| 1. their | 2. Its | 3. Its | 4. Her | 5. Their |
| 6. His | 7. Our | 8. My | 9. Their | 10. her |
Kết luận
Tính từ sở hữu là gì bạn đã nắm được chưa, có thể nói đây là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó giúp chúng ta diễn tả quyền sở hữu, quan hệ gia đình hoặc quan hệ giữa con người và đồ vật. Trên đây là những cách dùng phổ biến cũng như bài tập giúp chúng ta xác định tính từ sở hữu là gì, tầm quan trọng trong tiếng Anh. Bamboo School hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm cũng như cách sử dụng tính từ sở hữu một cách chính xác. Chúc bạn học tốt!
Chất điểm là gì? Khái niệm, kí hiệu, tính chất và bài tập minh họa
Chất điểm là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực vật lý, đặc biệt là khi ta muốn nghiên cứu và mô tả chuyển động của các vật thể mà kích thước của chúng có thể được bỏ qua. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về chất điểm là gì? Từ khái niệm cơ bản, ký hiệu đại diện, tính chất quan trọng, đến việc áp dụng chúng thông qua các bài tập minh họa. Hãy cùng bamboo school khám phá sâu hơn về khái niệm quan trọng này và hiểu rõ hơn về cách nó giúp chúng ta hiểu về chuyển động và tương tác của các vật thể trong thế giới vật lý.

Chất điểm là gì? Khái niệm, kí hiệu, tính chất và bài tập minh họa
Khái niệm chất điểm? Chất điểm kí hiệu là gì
Khái niệm “chất điểm” trong vật lý là một khái niệm đặc biệt, và để hiểu rõ hơn về nó, chúng ta có thể xem xét một số khái niệm liên quan như chuyển động cơ và quỹ đạo chất điểm.
Chuyển động cơ là sự thay đổi vị trí của một vật đối với một vật khác theo thời gian nhất định. Ví dụ, khi chúng ta ném một quả bóng, quả bóng đó trải qua chuyển động cơ khi thay đổi vị trí liên quan đến người ném. Cũng, khi đá cầu, quả cầu đang thực hiện chuyển động cơ khi thay đổi vị trí đối với người đá.
Chất điểm, hay khối điểm, là khái niệm chỉ áp dụng cho những vật có khối lượng hoặc kích thước đáng kể, nhưng so với độ dài đường đi (hoặc khoảng cách thảo luận) lại rất nhỏ. Điều này giúp đơn giản hóa vấn đề và tính toán trong nhiều bài toán vật lý.
Quỹ đạo chất điểm là tập hợp tất cả các vị trí của chất điểm khi thực hiện chuyển động cơ của mình. Nó thể hiện đường mà chất điểm di chuyển trong không gian. Quỹ đạo có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện khởi đầu và các lực tác động lên chất điểm.
Như vậy, chất điểm là một khái niệm quan trọng trong vật lý, giúp đơn giản hóa và chính xác hóa quá trình mô hình hóa và tính toán trong nhiều trường hợp.
Ví dụ:
- Một ô tô có kích thước khoảng 5 mét chuyển động trên đường cao tốc Bắc Nam có độ dài 1811 km = 1 811 000 mét => ô tô được coi là một chất điểm vì kích thước của ô tô rất nhỏ so với quãng đường mà ta đề cập đến.
- Trái Đất có bán kính 6400 km chuyển động quanh Mặt Trời theo quỹ đạo gần tròn có bán kính 150 000 000 km. Như vậy, Trái Đất được coi là chất điểm trong chuyển động quanh Mặt Trời vì kích thước của nó là rất nhỏ so với quãng đường mà nó chuyển động.
Hệ chất điểm là gì
Trong vật lý, một hệ chất điểm đề cập đến một tập hợp các chất điểm, tức là các vật mà kích thước có thể bị bỏ qua trong bài toán được xét. Chất điểm là một khái niệm hữu ích khi kích thước của vật quá nhỏ so với các vật khác trong môi trường xung quanh hoặc so với các khoảng cách giữa chúng.
Cụ thể, một vật được xem xét là chất điểm nếu kích thước của nó không đáng kể so với kích thước của các vật khác trong bài toán hoặc so với khoảng cách giữa chúng. Nói cách khác, khi chiều ngang, chiều rộng, và chiều cao của vật đó rất nhỏ so với các thước đo khác trong tình huống cụ thể.

Hệ chất điểm là gì? Đây là một tập hợp các chất điểm cùng tồn tại trong một không gian và có thể tương tác với nhau. Khi khoảng cách tương đối giữa các chất điểm trong hệ không thay đổi, hệ chất điểm đó được gọi là một vật rắn. Điều này ám chỉ rằng các chất điểm trong hệ giữ khoảng cách không đổi với nhau theo thời gian.
Công thức chất điểm là gì
Chuyển động thẳng biến đổi đều

Chuyển động thẳng biến đổi đều
Chuyển động thẳng đều: a = 0

Chuyển động thẳng đều: a = 0
Rơi tự do: a = g = 9,8 m/s2 ; Vo = 0

Rơi tự do: a = g = 9,8 m/s2 ; Vo = 0
Chuyển động tròn đều

Chuyển động tròn đều
Tính tương đối của chuyển động

Tính tương đối của chuyển động
Bài tập về hệ chất điểm
Câu hỏi 1: Một người đứng trên đường và quan sát chiếc một chiếc ô tô chạy qua trước mặt. Làm sao để biết ô tô đó đang chuyển động?
- Khói phụt ra từ ống thoát khí đặt dưới gầm xe ô tô.
- Khoảng cách giữa xe và người quan sát đó thay đổi.
- Bánh của chiếc xe ô tô quay tròn.
- Nghe thấy tiếng nổ của động cơ.
Đáp án: 2. Khoảng cách giữa xe và người quan sát đó thay đổi. Vì theo lý thuyết chuyển động cơ là sự thay đổi vị trí của vật so với các vật khác theo thời gian.
Câu hỏi 2: Trong các đáp án dưới đây, đáp án nào vật chuyển động được coi như là chất điểm? Vì sao?
- Mặt Trăng quay quanh Trái Đất.
- Đoàn tàu chuyển động trong nhà ga.
- Em bé trượt cầu trượt.
- Chuyển động tự quay của Trái Đất quanh trục.
Đáp án: 1. Mặt Trăng quay quanh Trái Đất. Vì so sánh chiều quỹ đạo chuyển động quanh Trái Đất với Mặt Trăng thì có kích thích nhỏ hơn nên có thể coi như một chất điểm.
Câu hỏi 3: Hãy chọn đáp án đúng nhất.
- Quỹ đạo chính là một đường thẳng mà trên đó chất điểm sẽ chuyển động không ngừng trong không gian.
- Một đường cong trong không gian mà trên đó chất điểm chuyển động sẽ được gọi là quỹ đạo.
- Quỹ đạo là một đường mà chất điểm vạch ra trong không gian khi nó chuyển động.
- Một đường vạch sẵn trong không gian trên đó chất điểm chuyển động gọi là quỹ đạo.
Đáp án: 3.Quỹ đạo là một đường mà chất điểm vạch ra trong không gian khi nó chuyển động.
Câu 4: Trong các trường hợp dưới đây, trường hợp nào có thể coi vật đang chuyển động là một chất điểm?
- 1 quyển sách bị rơi từ mặt bàn xuống sàn nhà
- 1 chiếc ô tô đang đỗ trong bãi đậu xe
- Mặt trăng trong chuyển động quay xung quanh Trái Đất
- Con cá đang bơi trong xô nước
=> Đáp án: 3 vì so với khoảng cách từ Mặt trăng đến Trái Đất thì kích thước của Mặt trăng là rất nhỏ nên có thể coi đây là một chất điểm.
Câu 5: Với câu nói: Trái Đất quay quanh Mặt trời với quỹ đạo hình elip, thì vật được chọn làm mốc là:
- Mặt trời và Trái Đất
- Mặt trời
- Mặt trăng
- Trái Đất
=> Đáp án: 2. vì Trái Đất được coi là vật chuyển động quanh mặt trời đứng yên nên Mặt trời sẽ là mốc.
Câu 6: Trường hợp nào sau đây không phải là chất điểm?
- Máy bay từ Hà Nội đến New York
- Người thủy thủ đang đi bộ trên boong tàu
- Viên đạn từ họng súng bắn ra bên ngoài và bay trong không khí
- Trái Đất trong quỹ đạo khi chuyển động quay quanh mặt trời
=> Đáp án: 2. vì kích thước của thủy thủ với tàu là đánh kể nên không thể coi là một chất điểm.
Tóm lại, chất điểm là một khái niệm quan trọng trong vật lý, giúp đơn giản hóa mô hình hóa và giải quyết các vấn đề liên quan đến chuyển động và tương tác giữa các vật thể. Khi coi một vật là chất điểm, chúng ta có thể tập trung vào điểm duy nhất và bỏ qua kích thước của vật, giả sử rằng toàn bộ khối lượng và đặc điểm không gian tập trung tại điểm đó.
Số hạng là gì? Các tính chất phép cộng và các dạng bài tập minh họa
Câu hỏi về ‘Số hạng là gì?’ thường được đặt ra, đặc biệt là trong quá trình học toán cơ bản. Hiểu rõ về khái niệm này không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn làm nền tảng cho việc giải quyết nhiều loại bài toán liên quan đến các số hạng và phép cộng. Hãy cùng Bamboo School khám phá chi tiết ngay!

Số hạng là gì
Số hạng là gì?
Trong phép cộng, tổng là kết quả của việc cộng các số hoặc đại lượng theo quy tắc số học. Một tổng luôn chứa một số nguyên trong toán học, và nó là kết quả của phép cộng một dãy số được gọi là số cộng. Số cộng này có thể bao gồm các giá trị khác nhau như hàm, vectơ, ma trận, đa thức, và phép cộng được biểu diễn bằng ký hiệu “+”.
Trong ví dụ, phép cộng 2 + 3 = 5, số 2 và số 3 là các số hạng, và số 5 là tổng của chúng.

Số hạng là gì?
Các tính chất của phép cộng
- Tính kết hợp: Thứ tự thực hiện phép tính cộng không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng, ví dụ: 2+3+4=2+3+4=9
- Tính giao hoán: Thứ tự các số được cộng không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng, ví dụ: 2+3=3+2=5
- Tính phân phối: Phép cộng có tính phân phối đối với phép nhân, ví dụ: 2×3+4=2×3+2×4=14
- Tính đối xứng: Việc thay đổi vị trí các số hạng trong phép cộng không thay đổi kết quả cuối cùng, ví dụ: 2+3=3+2
- Tính đồng nhất: Số 0 là phân tử đồng nhất của phép cộng, khi cộng với bất kỳ số nào cũng cho kết quả là số đó, ví dụ: 2+0=2
- Tính nghịch đảo: Mỗi số có một số đối của nó trong phép cộng, khi cộng với số đối của nó kết quả là số 0, ví dụ: −2+2=0
Những tính chất này đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các bài toán toán học, giúp nâng cao sự hiểu biết và khả năng áp dụng của người học.

Các tính chất của phép cộng
Các dạng toán liên quan đến phép cộng
Dạng 1: Thực hiện phép tính đặt tính theo cột dọc
Trong loại phép tính này, các số của một hạng được đặt thẳng với nhau và thực hiện phép cộng từ hàng đơn vị đến hàng chục.
Ví dụ: Ví dụ 13 + 5 = 18
Dạng 2: Toán đố
Trong loại toán này, bạn đọc và phân tích đề bài để xác định số liệu đã cho, sự tăng thêm hoặc giảm bớt, và yêu cầu của bài toán. Sau đó, giải bài toán dựa trên các từ khóa như “tìm” và yêu cầu cụ thể. Cuối cùng, trình bày lời giải, viết phép tính và đáp số.
Ví dụ:
“Một người nông dân nuôi 14 con gà và 6 con chó. Hỏi người nông dân có tất cả bao nhiêu gà và chó?”
Giải: Người nông dân có tất cả số gà và chó là
14+6=20 con.
Dạng 3: Tìm số còn thiếu trong phép tính cộng
Trong dạng này, thực hiện phép cộng từ hàng đơn vị đến hàng chục. Có ba giá trị: số hạng thứ nhất, số hạng thứ hai và tổng. Nếu đã biết giá trị của 2 trong 3 giá trị đó, thì tìm giá trị số còn thiếu.
Ví dụ:
5…+20=…6
Giải: Chúng ta nhấm từ hàng đơn vị đến hàng chục.
- Số nào cộng với 0 bằng 6?
- 6+0=6
- Hàng chục:
- 5+2=7
Nên số cần điền vào chỗ trống là 7.
Vậy phép tính đầy đủ là
56+20=76
56+20=76.

Các dạng toán liên quan đến phép cộng
Ví dụ và một số dạng toán nâng cao
Dạng 1: Thực hiện phép cộng hoặc nhân bằng cách áp dụng phương pháp cộng hoặc nhân các số theo hàng ngang hoặc hàng dọc.
Ví dụ: 327 + 568 = ?
Hướng dẫn:
- Bắt đầu từ hàng đơn vị: 7 + 8 = 15. Ghi số 5 ở hàng đơn vị, nhớ 1 ở hàng chục.
- Tiếp tục ở hàng chục: 2 + 6 + 1 (số nhớ) = 9. Ghi số 9 ở hàng chục.
- Cuối cùng, ở hàng trăm: 3 + 5 = 8. Ghi số 8 ở hàng trăm.
Đáp án: 327 + 568 = 895
Dạng 2: Áp dụng các tính chất của phép cộng và phép nhân để tính nhanh phương pháp. Sử dụng các tính chất giao hoán, kết hợp phân phối để tính một cách nhanh chóng
Ví dụ: Tính nhanh phép tính sau: 2 x 15 + 2 x 5
Trong bài toán trên ta sử dụng phương pháp kết hợp trong phép nhân, ta có 2 x15 + 2 x 5 = 2 x(25 + 5) = 2 x 20 = 40
Dạng 3: Tìm số chưa biết trong một đẳng thức
Phương pháp để Tìm số chưa biết trong một phép tính ta cần nắm vững quan hệ giữa các số trong phép tính. Chẳng hạn thừa số bằng tích chia cho thừa số đã biết , một số hạng bằng tổng trừ số hạng đã biết.
Ví dụ: Tìm số hạng bị thiếu trong phép cộng: 3… + 45 = 1..7
Hướng dẫn:
- Bắt đầu từ hàng đơn vị, ta thấy rằng số nào cộng với 5 sẽ cho kết quả có số đơn vị là 7. Rõ ràng số đó là 2. Vậy số đơn vị của số hạng thiếu là 2.
- Đối với hàng chục, ta có 3 cộng với 4 bằng 7. Nhưng tổng đã có sẵn số hàng chục là 1, nên kết quả thực sự của phép cộng hàng chục là 12 (đã cộng qua số 1 từ hàng đơn vị). Vậy số hàng chục của số hạng thiếu là 8.
- Kết luận, số hạng còn thiếu là 82.
Phép cộng đầy đủ sẽ là: 382 + 45 = 427.
Dạng 4: Tính biểu thức có chứa phép cộng và phép nhân
Dạng bài toán này yêu cầu học sinh phải thực hiện phép tính trên các biểu thức chứa cả phép cộng và phép nhân. Để giải quyết hiệu quả, học sinh cần phải ưu tiên thực hiện phép nhân trước phép cộng và tận dụng các tính chất của phép nhân như phân phối để đơn giản hóa và tối ưu quá trình tính toán.
Ví dụ: Tính giá trị của biểu thức: 3 x 4 + 2 x 7
Hướng dẫn:
Bắt đầu bằng việc thực hiện phép nhân trước:
- 3 x 4 = 12
- 2 x 7 = 14
Sau đó, thực hiện phép cộng:
- 12 + 14 = 26
Kết luận, giá trị của biểu thức là 26.
Tích là gì? Phép nhân là gì? Tính chất và các dạng bài tập thường gặp
Phép nhân là khái niệm cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong toán học, giúp thực hiện phép tính nhanh chóng và giải quyết vấn đề thực tế. Bài viết này sẽ giúp các bé hiểu rõ hơn về phép nhân, định nghĩa tích là gì và cung cấp bí quyết học phép nhân hiệu quả, để xây dựng nền tảng toán học vững chắc. Hãy cùng Bamboo School khám phá chi tiết nhé.

Tích là gì? Phép nhân là gì?
Phép nhân là gì? Tích là gì?
Phép nhân là gì?
Phép nhân là một phép toán trong toán học được sử dụng để tìm kết quả của việc lặp lại cộng một số với chính nó hoặc với một số khác một số lượng xác định. Nó giúp rút gọn quá trình tính toán khi có nhiều số hạng tương tự.

Phép nhân gọi là gì?
Ví dụ của bạn, 4 x 4 = 16 là một phép nhân, và nó thay thế cho quá trình cộng một số 4 với chính nó bốn lần. (4+4+4+4=16)
Công thức phép nhân sẽ là a x b = c
Trong đó:
- a và b là thừa số
- c là tích
- x là phép tính nhân, ngoài ra dấu nhân còn biểu diễn bằng dấu * hoặc .
Tích là gì?
Dành cho những bạn mới làm quen với phép nhân chưa biết tích là gì. Khi ta nhân 2 số thì kết quả nhận được sẽ gọi là tích. Số lượng số hạng trong mỗi nhóm sẽ được gọi là “số bị nhân” (hoặc thừa số thứ 2) và số lượng các số hạng bằng nhau như vậy sẽ gọi là cấp số nhân.

Tích là gì?
Các tính chất của phép nhân là gì
Tính chất giao hoán của phép nhân
a.b = b.a
Trong toán học, tính chất này áp dụng khi chúng ta đổi chỗ vị trí của các thừa số trong một phép nhân và kết quả vẫn không đổi. Cụ thể, nếu a và b là hai số bất kỳ, thì a⋅b=b⋅a.

Tính chất giao hoán của phép nhân
Tính chất kết hợp của phép nhân
(a.b).c = a.(b.c)
Tính chất này chỉ ra rằng, khi chúng ta muốn nhân một tích của hai số với một số thứ ba, kết quả sẽ không thay đổi nếu chúng ta nhân số thứ nhất với tích của số thứ hai và số thứ ba. Cụ thể, (a.b).c = a.(b.c)

Tính chất kết hợp của phép nhân
Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng
a.(b + c) = a.b + a.c
.Tính chất này cho biết rằng khi chúng ta muốn nhân một số với một tổng, ta có thể nhân số đó với từng số hạng của tổng, rồi cộng các kết quả lại.
Nhân với số 1
a.1 = 1.a = a
Tích của một số với 1 luôn bằng chính số đó, và bạn cũng đề cập đến quy tắc quan trọng khi nhân với 0
Chú ý:
- Tích của một số với 0 luôn bằng 0.
- Nếu tích của hai thừa số mà bằng 0 thì ít nhất một thừa số bằng 0.
Các dạng phép toán nhân thường gặp
Trong chương trình toán học cơ bản, phép nhân sẽ có những phương pháp tính sau đây:
Đặt tính thông thường
Bạn có thể áp dụng nó cho việc nhân 1 số với 1 số, 2 số với 1 số, 2 số với 2 số, và nhiều số hơn. Quan trọng nhất là lấy từng chữ số của thừa số thứ nhất và nhân với từng chữ số của thừa số thứ hai, sau đó cộng các tích riêng lại với nhau để thu được kết quả cuối cùng.
Ví dụ: 268 × 7 = 1876
Hoặc
2 6 8
×
7
———
1 8 7 6
- Hàng đơn vị: 7 nhân 3 bằng 21, viết 6 và nhớ 5 (sang hàng chục)
- Hàng chục: 6 nhân 7 cộng 5 bằng 47, viết 7 và nhớ 4 (sang hàng trăm)
- Hàng trăm: 2 nhân 7 cộng 4 bằng 18, viết 18. Kết quả là 1876.
Nhân số thập phân
Khi nhân số thập phân, bạn có thể xử lý nó giống như số nguyên. Sau đó, để xác định số chữ số ở phần thập phân của kết quả, bạn đếm tổng số chữ số ở phần thập phân của cả hai thừa số. Kết quả sẽ có số chữ số ở phần thập phân bằng tổng số chữ số ở phần thập phân của hai thừa số.
Ví dụ: 12, 8 x 1,53 = 19, 584
Đầu tiên ta sẽ nhân 2 số nguyên 128 x 153 trước. Vì 2 thừa số ban đầu có 3 chữ số ở phần thập phân nên kết quả được sẽ là 19584, ta lùi dấu thập phân về 3 hàng nên kết quả sẽ là 19,584.
Lũy thừa

Lũy thừa
Phép nhân phân số
Để tính phép nhân phân số, ta nhân các tử số với nhau và các mẫu số với nhau.

Phép nhân phân số
Tổng hợp một số bài tập phép nhân để bé luyện tập
Trong chương trình toán học cơ bản ở cấp 1, bé sẽ được làm quen với những dạng bài tập về phép nhân sau đây:
Dạng 1: Thực hiện phép tính
Đây là dạng bài tập cơ bản nhất được thể hiện dưới dạng tính nhẩm theo hàng ngang hoặc đặt tính rồi tính theo hàng dọc. Trong đó, các bé sẽ được học:
- Phép nhân 2 chữ số không nhớ: Với phép tính này, các bạn nhỏ sẽ thực hiện tính lần lượt từ phải qua trái. Ví dụ: 20 x 3 = 60
- Phép nhân 3 chữ số không nhớ: Các bạn nhỏ cũng sẽ thực hiện lần lượt từ phải qua trái, tức là sẽ thực hiện tính từ hàng đơn vị. Ví dụ: 124 x 2 = 248
- Phép nhân có nhớ: Đây là dạng bài tập nâng cao hơn của phép nhân, ta cũng sẽ thực hiện lần lượt từ phải sang trái, hàng nào có nhớ thì ta sẽ viết hàng đơn vị rồi cộng tiếp vào hàng phía trước để thực hiện phép tính tương tự. Ví dụ: 156 x 6 = 936.
Dạng 2: Toán đố có lời giải
Với dạng bài tập này, các em sẽ phải đọc kỹ đề bài để biết được dữ kiện đề bài cho và phân tích yêu cầu đưa ra để xác định được cách tính chính xác.
Ví dụ: Lan có 6 cái kẹo. Hoa có gấp 4 lần số kẹo của Lan. Hỏi Hoa có bao nhiêu cái kẹo?
→ Đáp án: Hoa có số kẹo là: 6 x 4 = 24 (cái kẹo)
Dạng 3: Tính giá trị biểu thức với phép nhân
Bài tập này sẽ cho một biểu thức với nhiều phép tính khác nhau. Nên ta sẽ phải áp dụng quy tắc:
- Nếu biểu thức có dấu ngoặc thì tính kết quả trong ngoặc trước
- Khi biểu thức có các phép tính cộng, trừ, nhân, chia kết hợp thì tính kết quả nhân, chia trước sau đó mới tính kết quả cộng, trừ.
- Biểu thức chỉ có phép nhân, phép chia hoặc chỉ có phép cộng hoặc phép trừ thì tính từ trái sang phải.
Ví dụ: Tính giá trị biểu thức 3 x 2 + 5 + (2 x 6)
→ Đáp án: 3 x 2 + 5 + (2 x 6) = 3 x 2 + 5 + 12 = 6 + 5 + 12 = 23.
Dạng 4: Tìm x
Dạng bài tập này sẽ cho một biểu thức với giá trị x bị ẩn đi. Nhiệm vụ của các em sẽ phải xác định vai trò của x trong biểu thức và bắt đầu tính toán để tìm giá trị đó. Muốn tìm X là thừa số chưa biết thì các con cần lấy tích nhân cho thừa số đã biết.
Ví dụ: tìm x biết X : 6 = 9
→ Đáp án: x = 9 x 6
X = 54
Việc hiểu rõ và thành thạo phép nhân không chỉ giúp các bé mở rộng kiến thức toán học mà còn phản ánh sự linh hoạt trong tư duy và giải quyết vấn đề. Qua bài viết này, hy vọng các bé đã có cái nhìn mới về phép nhân, tích là gì, và bí quyết học phép nhân sẽ là hành trình thú vị, giúp các bé tự tin hơn trong học tập và sẵn sàng đối mặt với những thách thức toán học phức tạp hơn trong tương lai. Chúc các bé có những trải nghiệm học tập thú vị và thành công trên con đường toán học!
Từ mượn là gì? Vai trò, phân loại, nguyên tắc, cách nhận biết và ví dụ về từ mượn trong tiếng Việt
Từ mượn là một khía cạnh đặc biệt của ngôn ngữ, đưa vào bảng chữ cái của một ngôn ngữ những từ vựng mới từ ngôn ngữ khác. Trong quá trình phát triển và giao lưu văn hóa, tiếng Việt không tránh khỏi sự ảnh hưởng của các ngôn ngữ khác trên thế giới. Vậy từ mượn là gì và tại sao chúng ta lại cần sử dụng chúng? Hãy cùng Bamboo School tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

Từ mượn là gì? Vai trò, phân loại, nguyên tắc, cách nhận biết
Từ mượn là gì?
“Từ mượn” là những từ được vay mượn từ ngôn ngữ khác để bổ sung vốn từ vựng của ngôn ngữ nhận. Trong tiếng Việt, những từ này thường được giữ nguyên cách viết và không dịch ra tiếng Việt. Việc sử dụng từ mượn mang lại sự đa dạng và phong phú cho ngôn ngữ, đồng thời phản ánh sự tiếp xúc và tương tác văn hoá giữa các quốc gia.

- Từ mượn là gì?
Tại sao lại cần dùng từ mượn?
Nguyên nhân chính khiến chúng ta phải sử dụng từ mượn là gì, cùng tìm hiểu nhé!
Mở rộng từ vựng:
Ngôn ngữ cần mở rộng vốn từ vựng để có thể miêu tả đầy đủ và chính xác các khái niệm, sự vật, và hoạt động mới xuất hiện trong cuộc sống.
Tiếp xúc văn hoá:
Việc sử dụng từ mượn phản ánh mức độ tiếp xúc văn hoá và giao thương giữa các quốc gia. Đây là một phản ứng tự nhiên khi xã hội ngày càng phát triển và giao thương kinh tế ngày càng mở rộng.
Giải quyết thiếu hụt từ vựng:
Ngôn ngữ không thể có đủ từ để mô tả mọi thứ trong thế giới đa dạng và phức tạp. Sử dụng từ mượn giúp điều này trở nên khả thi.

- Tại sao lại cần dùng từ mượn?
Như vậy, việc sử dụng từ mượn không chỉ là hiện tượng tự nhiên trong sự phát triển ngôn ngữ mà còn là một cách để làm phong phú và đa dạng hóa ngôn ngữ.
100 từ mượn tiếng Hán
Từ mượn tiếng Pháp
| Tiếng Pháp | IPA | Tiếng Việt | Ghi chú |
| acide | /asid/ | a-xít | |
| affiche | /afiʃ/ | áp phích | |
| allô | /alo/ | a lô | Từ được sử dụng để hỏi “bên kia có nghe rõ không?” được dùng thường xuyên khi liên lạc với ai đó. |
| antenne | /ɑ̃tεn/ | ăng ten | |
| auto | /oto/ | ô tô | |
| auvent | /ovɑ̃/ | ô văng | |
| balcon | /balkɔ̃/ | ban công | |
| ballot | /balo/ | ba lô | |
| béton | /betɔ̃/ | bê tông | |
| bière | /bjεr/ | bia | “Bia” trong “bia hơi” |
| biscuit | /biskɥi/ | bánh quy, bánh bích quy | |
| blockhaus | /blɔkos/ | lô cốt | |
| blouse | /bluz/ | (áo) bờ lu | Từ “áo bờ lu” thường dùng để chỉ đồng phục áo choàng màu trắng của các bác sĩ |
| brosse | /bʀɔs/ | bót (bàn chải) đánh răng | |
| bus | /bys/ | (xe) buýt | |
| cacao | /kakao/ | ca cao | |
| café | /kafe/ | cà phê | |
| calot | /kalo/ | (mũ) ca lô | |
| canot | /kano/ | (tàu) ca nô | |
| carotte | /karɔt/ | cà rốt | |
| cerise | /səriz/ | sơ ri | Tên một loại cây. Từ này bắt nguồn từ từ “cerise” trong tiếng Pháp, nhưng tiếng Pháp không gọi theo tên này để chỉ “sơ ri” trong tiếng Việt mà gọi là “acérola” |
| champagne | /ʃɑ̃paɲ/ | (rượu) sâm banh, sâm panh | |
| chef | /ʃεf/ | sếp | “Chef” trong tiếng Pháp có nghĩa là người đứng đầu, thủ trưởng. |
| chemise | /ʃ(ə)miz/ | (áo) sơ mi | |
| chèque | /ʃεk/ | séc | Còn gọi là “chi phiếu” |
| chou-fleur | /ʃuflɶr/ | súp lơ | |
| chou-rave | /ʃurav/ | su hào | |
| ciment | /simɑ̃/ | xi măng | |
| cirque | /sirk/ | xiếc, xiệc | |
| clé | /kle/ | cờ lê | |
| coffrage | /kɔfraʒ/ | cốt pha, cốp pha | |
| compas | /kɔ̃pa/ | com pa | công cụ dùng để vẽ hình tròn |
| complet | /kɔ̃plε/ | com lê | trang phục nam giới |
| coupe | /kup/ | cúp | “Cúp” trong “cúp vô địch” |
| cravate | /kravat/ | cà vạt, ca-ra-vát | |
| cresson | /kresɔ̃/ | cải xoong | |
| crème | /krεm/ | kem, cà rem | |
| essence | /esɑ̃s/ | xăng | Trước đây còn gọi là “ét-xăng” |
| équerre | /ekεr/ | ê ke | |
| équipe | /ekip/ | ê kíp, kíp | “Équipe” trong tiếng Pháp có nghĩa là tốp, tổ, nhóm, đội |
| film | /film/ | phim | |
| fosse septique | /fos sεptik/ | (bể) phốt (phương ngữ miền Bắc) | Phương ngữ miền Nam gọi là “hầm cầu”. “Fosse septique” dịch sát nghĩa từng chữ sang tiếng Việt là “hố vi khuẩn”, trong đó “fosse” /fos/ có nghĩa là cái hố. |
| fromage | /frɔmaʒ/ | pho mát (phương ngữ miền Bắc), phô mai (phương ngữ miền Nam) | |
| galant | /galɑ̃/ | ga lăng | |
| garde | /gard/ | gác | “Gác” trong “canh gác”. “Garde” trong tiếng Pháp có nghĩa là canh giữ, trông coi |
| garde-manger | /gaʁd mɑ̃ʒe/ | Gạc-măng-rê | bố trí lắp đặt trong nhà bếp dùng để cất trữ thực phẩm |
| gare | /gar/ | (nhà) ga | “Gare” trong tiếng Pháp có nghĩa là bến tàu hỏa |
| gaz | /gaz/ | ga | “Ga” trong “bếp ga”, “nước uống có ga”, “xe tay ga” |
| gâteau | /gato/ | (bánh) ga tô | |
| gilet | /ʒilε/ | (áo) gi lê | “Gi” trong “gi lê” đọc là /zi/. |
| glaïeul | /glajɶl/ | (hoa) lay ơn | |
| gant | /gɑ̃/ | găng (tay) | Bao tay, tất tay |
| guitare | /gitar/ | (đàn) ghi ta | |
| jambon | /ʒɑ̃bɔ̃/ | giăm bông | Giăm bông hay còn gọi là thịt nguội, đừng nhầm lẫn với chà bông. |
| kiosque | /kjɔsk/ | ki ốt | “Kiosque” trong tiếng Pháp có nghĩa là quán bán hàng |
| lavabo | /lavabo/ | la-va-bô | |
| lipide | /lipid/ | li-pít | |
| maillot | /majo/ | áo may ô | |
| manchette | /mɑ̃ʃεt/ | măng sét | |
| mandoline | /mɑ̃dɔlin/ | (đàn) măng-đô-lin | |
| maquette | /mæ.ˈkɛt/ | ma két | Bản thiết kế mẫu, bản mô hình chưa hoàn thiện. |
| meeting | /mitiŋ/ | mít tinh | |
| molette | /mɔlεt/ | mỏ lết | |
| mouchoir | /muʃwar/ | khăn mùi soa | Khăn tay |
| moutarde | /mutard/ | mù tạt | |
| Noël | /nɔεl/ | Nô-en | Lễ Giáng sinh |
| olive | /ɔliv/ | ô liu | |
| pédé | /pede/ | bê đê, pê đê | Người đồng tính luyến ái nam. Còn gọi là “gay”. |
| pile | /pil/ | pin | |
| poupée | /pupe/ | búp bê | |
| radio | /radjo/ | ra-đi-ô | Máy phát âm thanh hoặc gọi là máy phát đài truyền hình. |
| salade | /salad/ | xa lát, xà lách | rau cải |
| salon | /salɔ̃/ | (ghế) xa lông | |
| sauce | /sos/ | (nước) xốt | |
| saucisse | /sosis/ | xúc xích | |
| savon | /savɔ̃/ | xà phòng, xà bông | |
| scandale | /skɑ̃dal/ | xì căng đan | |
| seau | /so/ | xô | Cái xô đựng nước. |
| série | /seri/ | xê ri | |
| signal | /siɲal/ | xi nhan | đèn tín hiệu |
| slip | /slip/ | quần xịt, quần sịp, xi líp | |
| talus | /taly/ | ta luy | |
| tank | /tɑ̃k/ | (xe) tăng | |
| taxi | /taksi/ | tắc xi | |
| tournevis | /turnəvis/ | tua vít, tuốc-nơ-vít, tuốt vít | |
| tôle | /tol/ | tôn | “Tôn” trong “mái tôn” |
| tube | /tyb/ | tuýp | “Tuýp” trong “tuýp thuốc đánh răng”. “Tube” trong tiếng Pháp có nghĩa là cái ống. |
| turbine | /tyrbin/ | tuốc bin, tua bin | |
| type | /tip/ | típ | “Típ” trong “típ người”, hay bị nhầm thành “tuýp”. “Type” trong tiếng Pháp có nghĩa là kiểu, loại. |
| un deux trois | /œ̃ dø tʁwɑ/ | “uyn đô xì”, gọi tắt là “(chơi) uyn” | trò này từ hồi Pháp thuộc. (Xem “oẳn tù tì” bên dưới) |
| vaccin | /vaksε̃/ | vắc xin | |
| valise | /valiz/ | va li | |
| veine | /vεn/ | ven | “Ven” trong “tiêm ven”. “Veine” trong tiếng Pháp có nghĩa là tĩnh mạch. |
| veston | /vεstɔ̃/ | (áo) vét-tông | cũng gọi tắt là vest |
| vin | /vε̃/ | (rượu) vang | |
| vidéo | /video / | vi-đê-ô | Một số người phát âm sai là “vi deo” theo chữ Quốc ngữ. |
| violon | /vjɔlɔ̃/ | vi-ô-lông | |
| vitamine | /vitamin/ | vi-ta-min | |
| volant | /vɔlɑ̃/ | vô lăng | Đôi khi còn gọi là “tay lái” hay “bánh lái” |
| yaourt | /jaurt/ | da-ua (phương ngữ miền Nam) |
Từ mượn tiếng Anh
| Tiếng Anh | IPA | Tiếng Việt | Ghi chú |
| camera | /ˈkæmrə/ | Ca-mê-ra, Ca-me-ra | Tuỳ trường hợp nó sẽ là máy ảnh hoặc máy quay |
| clip | /klɪp/ | cờ-líp, líp | |
| damage | /ˈdamɪdʒ/ | đam (sát thương) | Giới trẻ Việt hay viết sai chính tả thành “dame”. Dame mang nghĩa khác trong tiếng Anh |
| depot | /ˈdepəʊ/
/ˈdiːpəʊ/ |
đê-pô, đề-pâu, đì-pâu | Nơi điều hành tuyến đường sắt, tập kết tàu đường sắt để bảo trì. Một số người phát âm sai là “đề-pót” theo chữ Quốc ngữ. |
| developer | /dɪˈveləpə/ | đép | Kỹ sư lập trình, phát triển ngành công nghê thông tin. Viết tắt là “dev”. |
| dollar | /ˈdɒlə/ | đô-la | Đơn vị tiền tệ của nhiều quốc gia |
| font | /fɑnt/ | phông, phông chữ | Lỗi phông: máy tính hiển thị sai nội dung văn bản, hiển thị rác. |
| gay | /ɡeɪ/ | gay | Người đồng tính luyến ái nam. Còn gọi là “bê đê”, “pê đê”. |
| internet | /ˈɪntərnet/ | in-tơ-nét | Mạng máy tính, thế giới mạng |
| jeans | /dʒiːnz/ | quần jin | Còn gọi là quần bò |
| jeep | /dʒiːp/ | xe gíp | |
| laptop | /ˈlæptɑːp/ | láp-tóp, láp tóp | Máy tính xách tay |
| lesbian | /ˈlezbiən/ | lét | Người đồng tính luyến ái nữ. Trên sách báo thường được viết là “les”. |
| one two three | /wʌn tuː θriː/ | oẳn tù tì, oẳn tù xì. | ‘One two three’ có nghĩa là “một hai ba”, đây là khẩu lệnh dùng khi chơi, không phải là tên gọi trong tiếng Anh của trò chơi này. |
| PC | /ˌpiː ˈsiː/ | pi-xi | máy tính cá nhân |
| PR | /ˌpiː ˈɑːr/ | pi-a | Quan hệ công chúng, chỉ sự quảng bá |
| rock | /rɑːk/ | nhạc rốc | |
| sandwich | /ˈsæn(d)wɪtʃ/ | xăng-guých | Hay “bánh mì kẹp” |
| scag | /’skæg/ | xì ke (phương ngữ miền Nam) | “Scag” là từ tiếng lóng tiếng Anh Mỹ chỉ hê-rô-in. Phương ngữ miền Nam dùng từ “xì ke” để chỉ ma tuý và người nghiện ma tuý. |
| sex | /seks/ | Sếch | Quan hệ tình dục |
| selfie | /ˈselfi/ | seo-phi | chụp ảnh tự sướng |
| shorts | /ʃɔː(ɹ)ts/ | quần soóc, quần soọc | |
| same | /seim/ | xêm | Trong “xêm xêm”, có nghĩa là gần giống. |
| radar | /’reidɑː/ | rađa | |
| (Maria) Schell | sến | ||
| show | /ˈʃoʊ/ | sô | trong “bầu sô”, “chạy sô”… |
| smartphone | /ˈsmɑːtfəʊn/ | sờ-mát-phôn, mát phôn | điện thoại di động thông minh |
| tablet | /ˈtæblət/ | táp-lét | máy tính bảng |
| tiny | /ˈtaɪni/ | tí nị | Dùng đặt tên gọi trong nhà cho trẻ em |
| TV | /ˌtiː ˈviː/ | tivi | Máy thu hình, vô tuyến truyền hình |
| fan | /fæn/ | fan | Người hâm mộ |
Cách nhận biết từ mượn là gì
Có một số cách để nhận biết từ mượn trong ngôn ngữ:
Dạng chữ viết:
Thông thường, từ mượn được giữ nguyên dạng chữ viết của ngôn ngữ gốc. Ví dụ: “café,” “tivi,” “máy cassette.”
Âm thanh và cách phát âm:
Từ mượn thường giữ nguyên cách phát âm hoặc được điều chỉnh nhẹ để phù hợp với ngôn ngữ nhận. Ví dụ: “restaurant” trong tiếng Anh trở thành “nhà hàng” trong tiếng Việt.
Ngữ cảnh sử dụng:
Từ mượn thường xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể hoặc lĩnh vực chuyên sâu mà ngôn ngữ nhận cần mô tả. Ví dụ: các từ kỹ thuật, khoa học thường được mượn từ tiếng Anh.
Tần suất sử dụng:
Các từ mượn thường xuất hiện trong lĩnh vực hoặc ngữ cảnh cụ thể, và tần suất sử dụng có thể tăng lên khi người ta tiếp xúc nhiều với ngôn ngữ gốc của từ đó.
Ngữ pháp:
Từ mượn có thể giữ nguyên ngữ pháp của ngôn ngữ gốc hoặc được điều chỉnh để phù hợp với ngôn ngữ nhận.
Từ có nguồn gốc rõ ràng: Các từ mượn thường được biết đến và nhận biết dễ dàng nếu có nguồn gốc rõ ràng từ một ngôn ngữ ngoại lai.
Những đặc điểm trên có thể giúp nhận biết từ mượn và hiểu cách chúng được tích hợp vào ngôn ngữ mục tiêu.

- Cách nhận biết từ mượn là gì
Các loại từ mượn phổ biến
Dựa theo nguồn gốc của từ, từ mượn phổ biến được phân thành các loại sau:
Từ mượn tiếng Hán Việt:
Trong tiếng Việt, từ mượn tiếng Hán Việt đóng vai trò quan trọng, chiếm một tỷ lệ lớn trong nguồn từ vựng. Đây là kết quả của sự tương tác lâu dài văn hóa và lịch sử ảnh hưởng từ Trung Quốc.
Dưới đây là một số từ mượn tiếng Hán Việt và ý nghĩa của chúng:
Khán giả:
Ý nghĩa: Nhìn và nghe.
Sử dụng: Thường được sử dụng để chỉ những người xem một sự kiện nghệ thuật, biểu diễn, hoặc chương trình truyền hình.
Yếu điểm:
Ý nghĩa: Quan trọng, điểm chính.
Sử dụng: Thường được sử dụng để chỉ điểm quan trọng, nét đặc biệt, hoặc vấn đề cốt lõi.
Điều hòa:
Ý nghĩa: Sự cân bằng và hài hòa.
Sử dụng: Thường được sử dụng để mô tả sự kết hợp và cân nhắc hài hòa giữa các yếu tố.
Quảng trường:
Ý nghĩa: Một khu vực rộng, mở, thường dành cho các sự kiện hoặc hoạt động công cộng.
Sử dụng: Thường được sử dụng để chỉ các quảng trường trung tâm trong thành phố.
Thiên nhiên:
Ý nghĩa: Tự nhiên, không do con người tạo ra.
Sử dụng: Thường được sử dụng để mô tả các yếu tố tự nhiên như cảnh đẹp, thực phẩm tự nhiên, và môi trường tự nhiên.
Những từ mượn tiếng Hán Việt này đã trở thành một phần quan trọng của ngôn ngữ tiếng Việt, thể hiện sự ảnh hưởng và giao thoa văn hóa lâu dài giữa Việt Nam và Trung Quốc
Từ mượn tiếng Pháp là gì?
Sự ảnh hưởng của tiếng Pháp trong tiếng Việt đã tạo ra một loạt từ mượn có nguồn gốc từ ngôn ngữ Pháp. Dưới đây là một số từ mượn tiếng Pháp và ý nghĩa của chúng:
- A-xít (acide):
- Ý nghĩa: Chất có tính axit.
- Phiên âm: /asid/.
- Sử dụng: Thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ các chất có tính axit.
- Ô tô (auto):
- Ý nghĩa: Xe hơi, phương tiện giao thông tự động.
- Phiên âm: /oto/.
- Sử dụng: Một cách thông thường để chỉ các phương tiện giao thông tự động.
- Bờ lu (blouse):
- Ý nghĩa: Áo dài có kiểu dáng nhẹ nhàng, thoải mái.
- Phiên âm: /bluz/.
- Sử dụng: Thường được sử dụng để mô tả các loại áo dài phụ nữ.
- Cà phê (café):
- Ý nghĩa: Đồ uống được làm từ hạt cà phê xay nhuyễn.
- Sử dụng: Rất phổ biến và là một từ mượn pháp được sử dụng hàng ngày trong tiếng Việt.
- Bia (bière):
- Ý nghĩa: Loại đồ uống lên men từ hạt lúa mạch.
- Sử dụng: Từ này thường được sử dụng để chỉ rượu bia, một đồ uống phổ biến.
- Ca cao (cacao):
- Ý nghĩa: Hạt cacao được sử dụng để làm chocolate.
- Sử dụng: Thường được sử dụng trong ngành thực phẩm để chỉ thành phần của chocolate.
- Dăm bông (jambon):
- Ý nghĩa: Thịt giã nhuyễn, thường được làm từ đùi heo.
- Sử dụng: Một loại thực phẩm chế biến từ thịt heo.
- Ban công (balcon):
- Ý nghĩa: Nơi mở ra ngoại trời từ tầng trên của một tòa nhà.
- Sử dụng: Một phần của tòa nhà được thiết kế để mở ra không khí ngoại trời.
Những từ mượn tiếng Pháp này không chỉ đa dạng về ý nghĩa mà còn là một phần quan trọng của ngôn ngữ tiếng Việt, thể hiện sự đa dạng và phong phú của từ vựng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ mượn Tiếng Anh
Tiếng Anh, là một trong những ngôn ngữ toàn cầu, đã góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú trong từ vựng tiếng Việt. Dưới đây là một số từ mượn tiếng Anh và ý nghĩa của chúng:
- Đô la (dollar):
- Ý nghĩa: Đơn vị tiền tệ quốc tế.
- Phiên âm: /ˈdɒlə/.
- Sử dụng: Thường được sử dụng để chỉ tiền tệ của một số quốc gia.
- In – tơ – net (internet):
- Ý nghĩa: Mạng toàn cầu kết nối các máy tính và thiết bị.
- Phiên âm: /ˈɪntərnet/.
- Sử dụng: Một thuật ngữ phổ biến để chỉ mạng máy tính toàn cầu.
- Tivi (TV):
- Ý nghĩa: Thiết bị truyền hình để xem chương trình và phim.
- Sử dụng: Từ viết tắt của “television,” thường được sử dụng hàng ngày để chỉ thiết bị giải trí truyền hình.
- Tắc-xi (taxi):
- Ý nghĩa: Phương tiện vận chuyển công cộng có thể đặt để sử dụng.
- Sử dụng: Từ viết tắt của “taxicab,” thường được sử dụng để chỉ phương tiện vận chuyển cá nhân.
- Vắc-xin (vaccine):
- Ý nghĩa: Chất lỏng được tiêm vào cơ thể để tạo miễn dịch chống lại các bệnh truyền nhiễm.
- Sử dụng: Rất quan trọng trong lĩnh vực y học để ngăn chặn sự lây lan của các loại vi khuẩn và virus.
Những từ mượn tiếng Anh này đã trở thành một phần quan trọng trong ngôn ngữ hàng ngày của tiếng Việt, thể hiện sự tích hợp và giao thoa văn hóa trong xã hội ngày nay.
Từ mượn tiếng Nga
Tiếng Việt có nhiều từ mượn từ tiếng Nga, đặc biệt là trong lĩnh vực chính trị và xã hội. Dưới đây là một số từ mượn tiếng Nga và ý nghĩa của chúng:
- Bôn-sê-vích (Bolshevik):
- Ý nghĩa: Nhóm người cộng sản, một trong hai nhóm lớn tại Nga thời Chiến tranh thế giới thứ nhất.
- Phiên âm: Bolshevik.
- Sử dụng: Thường được sử dụng để mô tả các nhóm cộng sản hoặc những người ủng hộ chủ nghĩa cộng sản.
- Mac-xít (Marxist):
- Ý nghĩa: Người theo chủ nghĩa Mác, một triết lý chính trị và kinh tế xã hội.
- Phiên âm: Marxist.
- Sử dụng: Dùng để chỉ những người hâm mộ hoặc theo đuổi chủ nghĩa Mác.
Những từ mượn từ tiếng Nga này thường mang theo một cảm nhận lịch sử và chính trị mạnh mẽ, thể hiện sự ảnh hưởng lâu dài của các sự kiện lịch sử và ý thức chính trị trong xã hội Việt Nam.
Nguyên tắc từ mượn là gì
Việc mượn từ là một phương tiện quan trọng để làm phong phú tiếng Việt, đồng thời tạo ra sự đa dạng và linh hoạt trong ngôn ngữ. Tuy nhiên, cần lưu ý và tuân theo những nguyên tắc nhất định để đảm bảo rằng quá trình mượn từ được thực hiện một cách cân nhắc và tôn trọng. Việc du nhập từ ngôn ngữ khác không chỉ là một hành động nghệ thuật mà còn là một nhiệm vụ trách nhiệm đối với mỗi người giữ gìn và phát triển văn hóa ngôn ngữ dân tộc.
Để bảo vệ tính trong sáng của tiếng Việt, không nên lạm dụng việc mượn từ nước ngoài một cách tự do và quá mức, vì điều này có thể mang theo nguy cơ làm mất đi vẻ đẹp và bản sắc của tiếng Việt. Sự lạm dụng từ mượn trong thời gian dài có thể dẫn đến việc làm mất đi đặc trưng tự nhiên và cái riêng biệt của ngôn ngữ mẹ đẻ.
Do đó, khi muốn mượn từ nước ngoài, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Tiếp thu nét đặc sắc và tinh hoa văn hóa của dân tộc khác.
- Sử dụng từ mượn một cách có chừng mực, giữ gìn bản sắc dân tộc, và tích hợp từ mượn trên nền tảng truyền thống dân tộc để tạo nên nét độc đáo và đặc biệt.
Ví dụ và bài tập minh họa về từ mượn là gì
Bài 1: Ghi lại những từ mượn trong các câu dưới đây. Cho biết các từ ấy đợc mượn của ngôn ngữ nào.
- Đúng ngày hẹn, bà mẹ vô cùng ngạc nhiên vì trong nhà tự nhiên có bao nhiêu là sính lễ.
- Ngày cưới, trong nhà Sọ Dừa cỗ bàn thật linh đình, gia nhân chạy ra chạy vào tấp nập.
- Ông vua nhạc pốp Mai-cơn Giắc-xơn đã quyết định nhảy vào lãnh địa in-tơ-nét với việc mở một trang chủ riêng.
Trả lời:
- Từ mượn ở câu này là: Vô cùng, ngạc nhiên, tự nhiên, sinh lễ. Đây là các từ mượn tiếng Hán.
- Từ mượn ở câu này là: Gia nhân. Đây là từ mượn tiếng Hán
- Từ mượn ở câu này là: Pốp, Mai-cơn Giắc-xơn, In-tơ-net. Đây là các từ mượn tiếng Anh.
Bài 2: Hãy xác định nghĩa của từng tiếng tạo thành các từ Hán Việt sau:
Khán giả: người xem; thính giả: người nghe; độc giả: người đọc
Trả lời:
Từ “khán giả” có tiếng “khán” nghĩa là xem và tiếng “Giả” nghĩa là người
Từ “thính giả” có tiếng “Thính” nghĩa là nghe và tiếng “Giả” nghĩa là người
Từ “độc giả” có tiếng “Độc” nghĩa là đọc và tiếng “Giả” nghĩa là người.
Bài 3: Kể tên một số từ mượn:
- Là tên các đơn vị đo lường, ví dụ: mét
- Là tên một số bộ phận của chiếc xe đạp, ví dụ: ghi đông
- Là tên một số đồ vật, ví dụ: ra-đi-ô
Trả lời:
- Ki-lô-mét, ki-lô-gam, xăng-ti-mét,…
- Ghi-đông, gác-đờ-bu, pê-đan,…
- Ra-đi-ô, vi-ô-lông, sa lông, bình tông,…
Bài 4: Sắp xếp các từ sau đây thành cặp từ đồng nghĩa và gạch dưới các từ mượn: Mì chính, trái đất, hi vọng, piano, gắng sức, đa số, xi rô, bột ngọt, nỗ lực, địa cầu, mong muốn, số đông, nước ngọt, dương cầm.
Trả lời:
Mì chính – bột ngọt
Trái đất – địa cầu
Hi vọng – mong muốn
Piano – dương cầm
Gắng sức – nỗ lực
Đa số – số đông
Xi rô – nước ngọt
Bài 5: Em có nhận xét gì về cách dùng các từ in đậm dưới đây? Theo em, nên dùng thế nào?
– Hê lô (chào), đi đâu đấy?
– Đi ra chợ một chút.
…
– Thôi, bai (chào) nhé, si ơ ghên( gặp nhau sau)
Gợi ý:
Cách dùng các từ in đậm như đã cho trong bài tập là lạm dụng từ nước ngoài một cách thái quá. Việc học ngoại ngữ là cần thiết nhưng không nên dùng kèm vào tiếng Việt. Một mặt làm mất sự trong sáng của tiếng Việt. Mặt khác, làm cho mọi người tưởng đang “khoe chữ”. Chỉ nên sử dụng những từ mượn đã quen dùng trong cộng đồng và khi thật cần thiết.
Bài 6: Chọn từ ngữ điền vào chỗ trống sao cho thích hợp:
- báu vật/của quý
– Tinh thần yêu nước cũng giống như các thứ khác…
– Lê Lợi cầm gươm lên xem và thấy hai chữ “Thuận Thiên” khắc sâu vào lưỡi gươm. Song tất cả mọi người không biết đó là…
- chết/từ trần
– Ông của Lan đã… đêm qua.
– Con chó nhà tớ ăn phải bả, đã… từ tuần trước.
- phôn/gọi điện
– Sao cậu không… cho tớ để tớ đón cậu?
– Sao ông không… cho cháu để cháu đón ông?
Gợi ý:
a.
– Tinh thần yêu nước cũng giống như các thứ của quý.
– Lê Lợi cầm gươm lên xem và thấy hai chữ “Thuận Thiên” khắc sâu vào lưỡi gươm. Song tất cả mọi người không biết đó là báu vật.
b.
– Ông của Lan đã từ trần đêm qua.
– Con chó nhà tớ ăn phải bả, đã chết từ tuần trước.
c.
– Sao cậu không phôn cho tớ để tớ đón cậu?
– Sao ông không gọi điện cho cháu để cháu đón ông?
Bài 7: Tìm những từ ghép thuần Việt tương ứng với các từ Hán Việt sau:
Phụ mẫu, huynh đệ, thiên địa , giang sơn, quốc kì, tiền hậu, thi nhân, sinh tử, sinh nhật, phụ tử, mẫu tử.
Gợi ý:
| Từ Hán Việt | Từ thuần Việt |
| Phụ mẫu | Cha mẹ |
| Huynh đệ | Anh em |
| Thiên địa | Trời đất |
| Giang sơn | Sông núi |
| Sinh tử | Sống chết |
| Tiền hậu | Trước sau |
| Thi nhân | Nhà thơ |
| Phụ tử | Cha con |
| Nhật dạ | Ngày đêm |
| Mẫu tử | Mẹ con |
Tổng kết
Từ mượn là cầu nối giao thương văn hóa giữa các quốc gia. Việc tích hợp từ mượn một cách sáng tạo và linh hoạt giúp tiếng Việt không chỉ bảo tồn bản sắc dân tộc mà còn làm phong phú ngôn ngữ, mang lại sức sống và sự đa dạng. Tuy nhiên, nguyên tắc sử dụng từ mượn cũng đặt ra một thách thức quan trọng, đó là cần phải giữ được sự cân bằng giữa việc bổ sung và bảo toàn, giữ vững đặc trưng và vẻ đẹp của tiếng Việt.
Như vậy, sự hiểu biết và linh hoạt trong việc sử dụng từ mượn không chỉ là trách nhiệm của những người nắm vững ngôn ngữ mà còn là của toàn bộ cộng đồng ngôn ngữ. Hành trình bảo tồn và phát triển tiếng Việt qua từ mượn là một hành trình không ngừng, nơi mỗi từ ngữ là một chấm phá trên bản đồ đa dạng văn hóa, làm phong phú thêm di sản ngôn ngữ của chúng ta.