Dấu câu trong tiếng Anh là yếu tố nhỏ nhưng có nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa của câu văn. Tuy nhiên, rất nhiều học sinh mắc lỗi dấu câu tiếng Anh do chưa thực sự hiểu rõ cách dùng dấu câu trong tiếng Anh chuẩn. Hãy cùng Bamboo School khám phá những bí quyết dùng dấu câu trong tiếng Anh đúng chuẩn ngay sau đây, giúp bạn tự tin hơn trong hành trình học tập và giao tiếp tiếng Anh!
Dấu Câu Trong Tiếng Anh Là Gì?
Dấu câu trong tiếng Anh (punctuation marks) là các ký hiệu giúp phân chia câu, ngắt ý, thể hiện cảm xúc và làm rõ nghĩa của câu văn. Các dấu câu phổ biến trong tiếng Anh bao gồm: dấu chấm (.), dấu phẩy (,), dấu hỏi (?), dấu chấm than (!), dấu ngoặc (” “), dấu hai chấm (:), và dấu chấm phẩy (;). Việc sử dụng dấu câu đúng giúp câu văn trở nên rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu hơn.
Vai Trò Của Dấu Câu Trong Tiếng Anh
Dấu câu trong tiếng Anh đóng vai trò then chốt trong việc làm rõ nghĩa câu văn, ngắt ý hợp lý và thể hiện cảm xúc tự nhiên. Việc sử dụng dấu câu đúng giúp người đọc dễ dàng hiểu nội dung, tránh gây hiểu lầm và tạo nên sự mạch lạc trong giao tiếp. Ngoài ra, dấu câu còn giúp bài viết trở nên chuyên nghiệp hơn, đặc biệt quan trọng trong các bài luận, email công việc hay kỳ thi tiếng Anh quốc tế.
Các Loại Dấu Câu Phổ Biến Và Cách Dùng Chuẩn

Các loại dấu câu phổ biến
1. Dấu Chấm (.) – Period / Full Stop:
- Kết thúc câu trần thuật (Declarative Sentences): Dùng để báo hiệu sự kết thúc của một ý tưởng hoàn chỉnh.
- Sau các chữ viết tắt (Abbreviations): Trong nhiều trường hợp, dấu chấm được dùng sau các chữ viết tắt.
2. Dấu phẩy (,) – Comma
Dấu phẩy là một dấu câu đa năng, được sử dụng để tách các thành phần khác nhau hoặc ngăn cách mệnh đề phụ trong câu, tạo sự rõ ràng và mạch lạc.
Khi nào sử dụng:
- Liệt kê (Lists): Tách các mục trong một danh sách gồm ba hoặc nhiều từ, cụm từ, hoặc mệnh đề.
Ví dụ: I need to buy apples, bananas, and oranges.
- Ngăn cách mệnh đề độc lập (Independent Clauses) với liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions): Khi hai mệnh đề độc lập (có thể đứng một mình thành câu) được nối với nhau bằng các liên từ như and, but, or, nor, for, so, yet.
Ví dụ: The rain was heavy, but we still went for a walk.
- Sau giới từ hoặc cụm giới từ mở đầu câu (Introductory Phrases/Clauses): Để tách phần mở đầu khỏi mệnh đề chính.
Ví dụ: After a long day at work, I just want to relax. Because it was raining, the game was cancelled.
- Chèn thông tin bổ sung (Non-essential Clauses/Phrases): Tách các thành phần không thiết yếu, cung cấp thêm thông tin nhưng nếu bỏ đi câu vẫn có nghĩa. Chúng thường được đặt giữa hai dấu phẩy.
Ví dụ: My sister, who lives in London, is a doctor.
- Trong ngày tháng và địa chỉ:
Ví dụ: On Monday, April 28, 2025, we will have a meeting. He lives at 123 Main Street, Anytown, CA.
>>> Xem thêm: Cách học tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả nhanh chóng nhất
3. Dấu chấm hỏi (?) – Question Mark
Dấu chấm hỏi là một dấu câu được đặt ở cuối câu để biểu thị một câu hỏi trực tiếp.

Dấu chấm hỏi
Khi nào sử dụng:
- Sử dụng trong câu hỏi trực tiếp (Direct Questions): Khi bạn hỏi ai đó một điều gì đó và mong đợi một câu trả lời.
Ví dụ: What is your name? Where do you live?
4. Dấu chấm than (!) – Exclamation Mark
Dấu chấm than là một dấu câu được sử dụng để biểu thị cảm xúc mạnh mẽ, sự ngạc nhiên, vui mừng, tức giận hoặc sự nhấn mạnh.
Khi nào sử dụng:
- Biểu thị cảm xúc mạnh (Strong Emotions): Khi diễn tả sự ngạc nhiên, kinh ngạc, vui sướng, hoặc tức giận.
Ví dụ: Wow, that’s incredible! I can’t believe it!
- Nhấn mạnh (Emphasis): Để làm nổi bật một câu hoặc một cụm từ.
Ví dụ: Stop! Be careful!
- Trong các câu cảm thán (Exclamatory Sentences): Những câu thể hiện cảm xúc.
Ví dụ: What a beautiful day!
>>> Xem thêm: Tổng hợp cấu trúc tiếng Anh lớp 9 trọng tâm mới nhất 2025
5. Dấu chấm phẩy (;) – Semicolon
Dấu chấm phẩy là một dấu câu được sử dụng để kết nối hai mệnh đề độc lập có liên quan chặt chẽ về ý nghĩa, hoặc để tách các mục trong một danh sách phức tạp.
Khi nào sử dụng:
- Kết nối hai mệnh đề độc lập có liên quan chặt chẽ (Connecting Related Independent Clauses): Thay vì dùng dấu chấm hoặc dấu phẩy và liên từ.
Ví dụ: The rain stopped; the sun began to shine. She loves to read; her brother prefers sports.
- Sử dụng trong danh sách phức tạp khi các mục đã chứa dấu phẩy (Separating Items in a Complex List): Để tránh gây nhầm lẫn khi các mục trong danh sách đã có dấu phẩy bên trong.
Ví dụ: We visited Paris, France; Rome, Italy; and Madrid, Spain.
6. Dấu hai chấm (:) – Colon
Dấu hai chấm là một dấu câu được sử dụng để giới thiệu một danh sách, một lời giải thích, một ví dụ, hoặc một trích dẫn. Nó thường đi sau một mệnh đề độc lập.
Khi nào sử dụng:
- Giới thiệu một danh sách (Introducing a List):
Ví dụ: I need to buy the following items: milk, bread, and eggs.
- Giới thiệu một lời giải thích hoặc làm rõ ý (Introducing an Explanation or Clarification): Mệnh đề sau dấu hai chấm giải thích hoặc làm rõ mệnh đề trước.
Ví dụ: There’s only one thing to do now: wait.
- Giới thiệu một trích dẫn (Introducing a Quotation):
Ví dụ: He famously said: “I have a dream.”
- Trong tiêu đề và tiêu đề phụ (In Titles and Subtitles):
Ví dụ: Global Warming: The Science and the Solutions.
7. Dấu gạch ngang:
Trong tiếng Anh, có ba loại dấu gạch ngang: Hyphen, en dash và em dash đều là các dấu gạch ngang có hình thức tương tự nhưng chiều dài và chức năng khác nhau trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng để kết nối hoặc tách các thành phần của câu, nhưng với các mục đích và mức độ khác nhau.

3 loại dấu gạch ngang trong Tiếng Anh
7.1. Hyphen (-): Hyphen là một dấu gạch ngang ngắn nhất, được sử dụng chủ yếu để nối các từ lại với nhau hoặc phân chia từ ở cuối dòng.
Khi nào sử dụng:
- Nối các từ ghép (Compound Words): Tạo thành một từ có nghĩa thống nhất.
Ví dụ: well-known, state-of-the-art, mother-in-law. (Lưu ý: không phải tất cả các từ ghép đều có dấu gạch ngang, cần tham khảo từ điển).
- Với các số phức (Compound Numbers) từ 21 đến 99:
Ví dụ: twenty-five, sixty-seven.
- Phân chia từ ở cuối dòng (Dividing Words at the End of a Line): Khi một từ quá dài và cần xuống dòng, dấu gạch ngang được dùng để chỉ phần còn lại của từ ở dòng tiếp theo. Cần tuân theo quy tắc ngắt âm tiết.
7.2. En Dash (–): En dash là một dấu gạch ngang dài hơn hyphen một chút, thường được dùng để biểu thị khoảng hoặc mối quan hệ.
Khi nào sử dụng:
- Biểu thị khoảng (Ranges): Giữa các con số, ngày tháng, hoặc trang.
Ví dụ: pages 10–20, the years 2023–2025, Monday–Friday. (Có thể đọc là “to”).
- Biểu thị mối quan hệ hoặc kết nối giữa hai danh từ đồng đẳng:
Ví dụ: the Paris–London train, the Nobel–Peace Prize, the North–South divide.
7.3. Em Dash (—): Em dash là dấu gạch ngang dài nhất, thường được dùng để tách biệt hoặc nhấn mạnh một phần của câu, tương tự như dấu phẩy hoặc dấu ngoặc đơn nhưng mạnh hơn.
Khi nào sử dụng:
- Tách biệt một ý hoặc một cụm từ chèn vào câu (Setting off a Parenthetical Element): Tạo sự ngắt quãng mạnh hơn dấu phẩy.
Ví dụ: The weather was terrible — cold and rainy — so we stayed inside.
- Nhấn mạnh một phần của câu (Adding Emphasis):
Ví dụ: He was determined to succeed — no matter what.
8. Dấu ngoặc đơn (( )) – Parentheses

Các loại dấu ngoặc
Dấu ngoặc đơn là một cặp dấu câu được sử dụng để chứa thông tin bổ sung, giải thích, hoặc bình luận không quá quan trọng đối với ý chính của câu. Thông tin trong dấu ngoặc đơn có thể được bỏ qua mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản của câu.
Khi nào sử dụng:
- Chèn thông tin bổ sung (Adding Extra Information): Cung cấp thêm chi tiết, ví dụ, hoặc giải thích.
Ví dụ: Shakespeare (1564-1616) is considered one of the greatest writers in the English language.
- Đánh số hoặc chữ cái trong danh sách (Numbering or Lettering in Lists within Sentences):
Ví dụ: You need to bring three things: (1) your ID, (2) your ticket, and (3) a pen.
- Viết tắt sau lần đề cập đầy đủ đầu tiên (Abbreviations after the First Full Mention):
Ví dụ: The North Atlantic Treaty Organization (NATO) was founded in 1949.
- Chứa các tham chiếu hoặc trích dẫn ngắn gọn (Short References or Citations):
Ví dụ: According to Smith (2023), the results were inconclusive.
9. Dấu ngoặc vuông ([ ]) – Brackets / Square Brackets
Dấu ngoặc vuông là một cặp dấu câu được sử dụng chủ yếu để chèn thông tin bổ sung, chỉnh sửa, hoặc làm rõ trong một trích dẫn mà không phải là một phần của nguyên bản. Chúng cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật như lập trình hoặc toán học.
Khi nào sử dụng:
- Chèn thông tin giải thích hoặc làm rõ trong trích dẫn (Adding Explanatory Information in Quotations): Khi bạn muốn thêm ngữ cảnh hoặc làm rõ một phần của trích dẫn mà không thay đổi ý nghĩa ban đầu.
Ví dụ: The witness stated, “He [the defendant] appeared nervous.” (Người viết thêm “[the defendant]” để làm rõ “He” là ai).
10. Dấu ngoặc nhọn ({ }) – Braces / Curly Brackets
Dấu ngoặc nhọn là một cặp dấu câu thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong toán học, khoa học máy tính (lập trình), và đôi khi trong ngôn ngữ học để biểu thị các tập hợp hoặc lựa chọn. Chúng ít phổ biến hơn trong văn bản tiếng Anh thông thường.
Khi nào sử dụng:
- Trong toán học (Mathematics): Để biểu thị một tập hợp các phần tử.
Ví dụ: The set of even numbers less than 10 is {2, 4, 6, 8}.
11. Dấu ngoặc kép (” “) – Quotation Marks
Dấu ngoặc kép là một cặp dấu câu được sử dụng chủ yếu để bao quanh lời trích dẫn trực tiếp hoặc tiêu đề của các tác phẩm ngắn.
Khi nào sử dụng:
- Trích dẫn trực tiếp (Direct Quotations): Để hiển thị chính xác lời nói hoặc văn bản của người khác.
Ví dụ: He said, “I will be there at five.”
- Tiêu đề của các tác phẩm ngắn (Titles of Short Works): Như bài báo, truyện ngắn, bài hát, chương sách.
Ví dụ: Have you read the article “The Future of AI”?
- Nhấn mạnh từ ngữ (Emphasis – sử dụng hạn chế): Đôi khi được dùng để nhấn mạnh một từ hoặc cụm từ, nhưng nên cẩn trọng vì có thể bị coi là thiếu trang trọng. In nghiêng thường được ưu tiên hơn cho mục đích này.
Ví dụ: The term “paradigm shift” is often used in this context.
12. Dấu Lược Bỏ (‘) – Apostrophe
Dấu lược bỏ (Apostrophe): Là một dấu câu được sử dụng để thể hiện sự sở hữu, sự lược bỏ chữ cái trong các từ rút gọn, hoặc trong một số trường hợp đặc biệt để tạo số nhiều cho chữ cái, số, hoặc ký hiệu.
Khi nào sử dụng:
- Sở hữu: the dog’s bone, the children’s toys.
- Rút gọn: I’m, you’ll, we’ve.
- Số nhiều đặc biệt: count the number of a’s.
Mẹo Và Lời Khuyên Để Dùng Dấu Câu Như Người Bản Xứ

Mẹo và lời khuyên sử dụng dấu câu
1. Hiểu Rõ Chức Năng Của Mỗi Dấu Câu
Nắm vững chức năng của từng dấu câu sẽ giúp bạn sử dụng chính xác và hiệu quả hơn. Mỗi dấu câu trong tiếng Anh có một mục đích riêng, ví dụ: dấu chấm (.) kết thúc câu, dấu phẩy (,) ngắt các phần trong câu, dấu chấm phẩy (;) nối mệnh đề độc lập…
2. Luyện Tập Đọc Và Viết Thường Xuyên
Đọc sách và bài viết bằng tiếng Anh giúp bạn học cách sử dụng dấu câu chuẩn xác. Cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng dấu câu trong tiếng Anh là thực hành viết mỗi ngày, chẳng hạn như viết nhật ký hoặc email bằng tiếng Anh.
3. Tránh Lạm Dụng Dấu Câu
Người bản xứ rất ít khi lạm dụng dấu câu. Việc sử dụng dấu câu vừa phải sẽ giúp câu văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu. Tránh sử dụng quá nhiều dấu chấm than (!) hoặc dấu phẩy (,).
4. Sử Dụng Các Công Cụ Kiểm Tra Ngữ Pháp Và Dấu Câu Trong Tiếng Anh
Các công cụ kiểm tra ngữ pháp như Grammarly hoặc Microsoft Word có thể hỗ trợ bạn phát hiện lỗi dấu câu. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng công cụ chỉ hỗ trợ, và bạn cần hiểu rõ cách sử dụng dấu câu để tránh phụ thuộc hoàn toàn vào chúng.
Bài Tập Luyện Tập Thực Hành
Điền dấu câu thích hợp
- What a beautiful day ___
- I like to read books ___ especially novels ___
- Are you going to the party tonight ___
- Stop ___ That’s dangerous ___
- She is a doctor ___ and her brother is an engineer ___
Đáp án
- !
- , .
- ?
- ! .
- , .
Kết Luận
Việc sử dụng dấu câu chính xác là một yếu tố quan trọng trong việc truyền đạt ý tưởng rõ ràng và mạch lạc trong tiếng Anh. Dấu câu không chỉ giúp người viết ngắt quãng và làm rõ nghĩa mà còn tạo ra nhịp điệu và cảm xúc cho câu văn. Để sử dụng dấu câu như người bản xứ, bạn cần hiểu rõ chức năng của từng dấu câu, luyện tập thường xuyên, và luôn chú ý đến ngữ cảnh khi viết.
Tại Bamboo School, học sinh không chỉ được trang bị kiến thức ngữ pháp vững chắc mà còn được rèn luyện kỹ năng sử dụng dấu câu chuẩn xác, qua đó nâng cao khả năng viết tiếng Anh mạch lạc và tự nhiên như người bản xứ. Những bài học và bài tập thực hành tại Bamboo School giúp học sinh hiểu rõ chức năng của dấu câu và cách áp dụng chúng trong các tình huống giao tiếp cụ thể.
Xem thêm các bài viết hữu ích liên quan: