.
.
.

Từ đồng âm là gì? Phân loại, cách nhận biết và bài tập về từ đồng âm

Từ đồng âm là gì? Phân loại, cách nhận biết và bài tập về từ đồng âm

Tiếng Việt được biến đến là một ngôn ngữ đa dạng và phong phú về mặt cấu tạo, ý nghĩa và ngữ pháp. Trong văn học cũng như trong đời sống hằng ngày, chúng ta rất dễ bắt gặp hiện tượng từ đồng âm nhưng khác nghĩa. Vậy từ đồng âm là gì? Có những loại từ đồng âm nào, và làm thế nào để nhận biết các từ đồng âm trong tiếng Việt? Hãy cùng chúng mình giải đáp thắc mắc qua bài viết sau đây nhé!

Từ đồng âm là gì? Khái niệm của từ đồng âm

Theo định nghĩa trong sách giáo khoa Ngữ Văn 7 theo chương trình Trung học Cơ sở thì từ đồng âm là những từ mặc dù giống nhau về mặt âm thanh nhưng lại mang ý nghĩa khác nhau, thậm chí không liên quan gì đến nhau. Chính vì thế, nhiều người còn có cách gọi là từ đồng âm khác nghĩa, hay từ đồng âm dị nghĩa.

Về cơ bản, các từ đồng âm đều có cách viết và cách đọc hoàn toàn giống nhau. Cho nên, nếu chỉ dựa vào hình thức mà không xét về mặt ngữ nghĩa thì chúng ta rất khó phân biệt các từ đồng âm với nhau.

Bên cạnh đó, nhiều học sinh còn hay nhầm lẫn từ đồng âm với từ nhiều nghĩa trong quá trình học. Nguyên nhân là bởi vì từ nhiều nghĩa có thể mang các nghĩa khác nhau, nhưng nó còn có tính chất gợi nghĩa, tương tự như các biện pháp tu từ ẩn dụ hay hoán dụ. Các từ đồng âm trong tiếng Việt khi được viết bằng chữ Quốc ngữ thì giống nhau vì cùng âm đọc, nhưng khi được viết bằng chữ Hánchữ Nôm thì sẽ khác nhau vì khác ý nghĩa.

Từ đồng âm là gì? Khái niệm của từ đồng âm

Từ đồng âm là những từ mặc dù giống nhau về mặt âm thanh nhưng lại mang ý nghĩa khác nhau, không liên quan gì đến nhau

Các loại từ đồng âm

Sau khi tìm hiểu khái niệm từ đồng âm là gì, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các loại từ đồng âm trong tiếng Việt. Từ đồng âm được chia thành 4 loại chính, bao gồm:

  • Đồng âm từ vựng. Trong đó, tất cả các từ đồng âm đều thuộc cùng một từ loại
  • Đồng âm từ vựng – ngữ pháp. Các từ trong nhóm này đồng âm với nhau và chỉ khác nhau về mặt từ loại
  • Đồng âm từ với tiếng. Đối với nhóm này, các từ đều đồng âm với nhau. Điểm khác biệt là cấp độ và kích thước ngữ âm của mỗi từ không vượt quá một tiếng
  • Đồng âm với tiếng nước ngoài qua phiên dịch. Đây là một trường hợp đặc biệt vì các từ đồng âm với nhau khi được phiên âm qua tiếng Việt
Các loại từ đồng âm

Có 4 loại từ đồng âm trong tiếng Việt

Cách nhận biết từ đồng âm

Để có thể nhận biết các từ đồng âm với nhau, ta sẽ dựa vào mặt hình thức và ý nghĩa của từ. Nếu các từ đã cho có cách phát âm và cách viết giống nhau, nhưng hoàn toàn khác nhau về mặt ngữ nghĩa, hoặc nghĩa của chúng không hề liên quan đến nhau thì đó chính là từ đồng âm.

Ngoài ra, ta cũng có thể xem xét thành phần từ loại của các từ này. Rất nhiều từ mặc dù có cấu tạo hình thức giống nhau nhưng từ loại lại khác nhau (ví dụ như danh từ, động từ, tính từ,…). Đây cũng là một cách đơn giản để chúng ta nhận dạng các từ đồng âm trong tiếng Việt.

Cách nhận biết từ đồng âm

Để nhận biết các từ đồng âm với nhau, ta cần dựa vào hình thức và ngữ nghĩa của từ

Những từ đồng âm trong tiếng Việt

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về từ đồng âm trong tiếng Việt. Mời các bạn cùng tham khảo:

  • Đồng âm từ vựng: đường phố – đường tinh khiết…
  • Đồng âm từ vựng – ngữ pháp: câu chữ – câu cá, hòn đáđá chân, đậu đũa – thi đậu, con cược,…
  • Đồng âm từ với tiếng: khanh kháchkhách mời, cốc đầu – ly cốc
  • Đồng âm với tiếng nước ngoài qua phiên dịch: sút bóng – sa sút
Những từ đồng âm trong tiếng Việt

Một số ví dụ về từ đồng âm trong tiếng Việt

Bài tập ví dụ về từ đồng âm trong tiếng Việt

Bài tập 1: Hãy phân biệt nghĩa của các từ đồng âm trong những ví dụ sau đây:

a) Đậu tương – đất lành chim đậu – thi đậu

b) Bò kéo xe – hai bò gạo – cua bò

c) Sợi chỉ – chiếu chỉ – chỉ đường – chỉ vàng

Đáp án:

a) Đậu tương: Chỉ tên một loại đậu

Đất lành chim đậu: Chỉ hành động đứng trên mặt đất của loài chim

Thi đậu: Chỉ việc thi đỗ vào một nguyện vọng mà bản thân mong muốn

b) Bò kéo xe: Chỉ con bò

Hai bò gạo: Chỉ đơn vị đo lường

Cua bò: Chỉ hành động di chuyển trên mặt đất bằng chân

c) Sợi chỉ: Một đồ vật dạng sợi mảnh và dài, được sử dụng để may vá, thêu thùa

Chiếu chỉ: Thông báo, mệnh lệnh của vua chúa

Chỉ đường: Hành động hướng dẫn, gợi ý, cung cấp thông tin cho ai đó

Chỉ vàng: Đơn vị đo khối lượng của vàng

Bài tập 2: Với mỗi từ được cho, hãy đặt 2 câu để phân biệt các từ đồng âm sau đây: chiếu, kén, mọc.

Đáp án:

Chiếu:

  • Bạn Nam đang sử dụng máy chiếu để thuyết trình trước cả lớp.
  • Mẹ em vừa mua một chiếc chiếu mới.

Kén:

  • Chị ấy đang cẩn thận xếp từng chiếc kén tằm.
  • Em trai tôi là một người rất kén ăn.

Mọc:

  • Những bông hoa dại mọc trên đường.
  • Những người bán hàng mời mọc rất nhiệt tình

Bài tập 3: Với mỗi từ được cho, bạn hãy đặt 1 câu để phân biệt các từ đồng âm: Giá, đậu, bò, kho, chín.

Đáp án:

  • Giá: Thanh ước giá mà mẹ cô ấy nấu một đĩa giá xào.
  • Đậu: Chị tôi ăn một bát xôi đậu đỏ với hy vọng thi đậu vào ngôi trường mà mình yêu thích.
  • Bò: Em bé đang cố sức bò về phía chú bò được làm bằng bông.
  • Kho: Dì Năm vào nhà kho lấy thêm củi để nấu món cá kho tộ.
  • Chín: Trong vườn, em hái được chín quả cam đã chín mọng.

Bài tập 4: Hãy gạch chân cặp từ đồng âm có ở mỗi câu. Phân biệt nghĩa của mỗi từ.

a) Tôi cầm quyển truyện trên giá để xem giá.

b) Minh đá vào hàng rào được làm bằng đá.

Đáp án:

a) giá (1): Đồ vật dùng để treo, gác hoặc đựng vật gì đó

giá (2): Giá trị của đồ vật được tính bằng tiền

b) đá (1): Hành động đưa chân và hất mạnh về phía trước (hoặc phía sau)

đá (2): Một vật liệu rất cứng

Bài tập 5: Chỉ ra các từ đồng âm và giải thích ý nghĩa của chúng trong các câu dưới đây:

a) Năm nay, Thu đã lên lớp năm.

b) Thấy bông hoa đẹp, cô bé vui mừng đến hoa chân múa tay.

c) Cái giá sách này có giá bao nhiêu?

d) Chiếc xe đó chở hàng tấn đường đi trên đường quốc lộ.

Đáp án:

a) năm (1): Khoảng thời gian Trái Đất di chuyển hết một vòng quanh Mặt Trời

năm (2): Bậc học cuối cùng trong chương trình Tiểu học ở Việt Nam

b) hoa (1): Một bộ phận của cây, được chia ra thành nhiều cánh

hoa (2): Hành động di chuyển tay, chân nhanh chóng

c) giá (1): Đồ vật dùng để treo, gác hoặc đựng vật gì đó

giá (2): Giá trị của đồ vật được tính bằng tiền

d) đường (1): Một chất kết tinh có vị ngọt, được lấy từ mía hoặc củ cải đường

đường (2): Lối đi để nối liền giữa hai địa điểm hoặc hai nơi bất kỳ

Bài tập 6: Bạn hãy gạch chân các từ đồng âm có trong những câu sau và giải thích nghĩa của chúng.

a) Chỉ ăn được một quân tốt, có gì mà tốt chứ.

b) Chú Tư lồng hai cái lồng lại với nhau.

c) Mọi người đều ngồi vào bàn để bàn công việc.

d) Đi xem chiếu bóng mà mang cả chiếu vào để làm gì?

Đáp án:

a) tốt (1): Chỉ quân cờ có giá trị thấp nhất trong một bàn cờ

tốt (2): Chỉ phẩm chất, chất lượng cao hơn mức trung bình

b) lồng (1): Chỉ hành động cho một vật vào bên trong một vật khác

lồng (2): Chỉ đồ vật được đan bằng tre, nứa, hoặc thanh thép…

c) bàn (1): Chỉ đồ vật được làm bằng gỗ, nhựa, bề mặt phẳng và có chân đỡ

bàn (2): Trao đổi, thảo luận, đưa ra ý kiến về một vấn đề nào đó

d) chiếu (1): Chỉ hành động làm cho luồng sáng phát ra từ một đồ vật hướng đến một nơi nào đó

chiếu (2): Đồ được dệt bằng cói, nylon… được trải ra để nằm hoặc ngồi ở trên đó

Bài tập 7: Hãy tìm câu trả lời cho những câu hỏi của bài hát đố dưới đây:

a) Trăm thứ bắp, bắp gì không rang?

b) Trăm thứ than, than gì không quạt?

c) Trăm thứ bạc, bạc gì không mua?

Đáp án:

a) Trăm thứ bắp, bắp gì không rang: Là cơ bắp

b) Trăm thứ than, than gì không quạt: Là than thở

c) Trăm thứ bạc, bạc gì không mua: Là bạc bẽo

Xem thêm:

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn khái niệm từ đồng âm là gì, cách phân loại cũng như nhận biết hiện tượng từ đồng âm trong tiếng Việt. Đừng quên cập nhật nhiều kiến thức hữu ích khác tại địa chỉ bambooschool.edu.vn các bạn nhé!

Facebook
Pinterest

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn và
Đặt lịch tham quan