Tổng hợp những bí quyết hàng đầu cải thiện kỹ năng đọc hiểu cho trẻ
Kỹ năng đọc hiểu cực kỳ quan trọng mà mỗi một đứa trẻ nên được rèn luyện cẩn thận. Vì vậy, các bậc phụ huynh hãy cùng Bamboo School tìm hiểu một số bí quyết cải thiện hiệu quả kỹ năng đọc hiểu cho con thông qua những chia sẻ được tổng hợp dưới đây.
Bố mẹ nên dạy con kỹ năng đọc hiểu ở độ tuổi nào?
Hoạt động đọc hiểu để tìm tòi, khám phá thông tin giúp ích không nhỏ cho quá trình phát triển toàn diện của trẻ. Vì vậy, đã có rất nhiều nghiên cứu cụ thể về vấn đề độ tuổi thích hợp nhất để trẻ được rèn luyện kỹ năng đọc hiểu. Bao gồm:
- Trẻ nên được làm quen với việc quan sát, nghe và “đọc” sách ngay từ khi mới lọt lòng – theo Jim Trelease, tác giả cuốn Read Aloud Handbook.
- Sau 6 tháng tuổi, trẻ có thể được cha mẹ đọc sách cho nghe, cho nhìn các hình ảnh trên sách vở hàng ngày – theo Học viên nhi khoa Mỹ.
- Giai đoạn vàng để hình thành thói quen và phát huy ưu điểm của quá trình đọc hiểu là 8 năm đầu đời.
Có thể nói, những ý kiến trên đều cho rằng, ngay từ khi còn trong bụng mẹ, tức thai nhi khoảng 4 tháng tuổi, não bộ đã hoàn thiện. Lúc này, bé hoàn toàn có thể cảm nhận được thế giới bên ngoài thông qua âm thanh của câu từ và nhịp điệu trên sách vở.
Vì vậy, càng sớm càng tốt, cha mẹ nên có những định hướng đúng đắn nhất để kịp thời hỗ trợ con. Rèn luyện cho con các kỹ năng cần thiết nhất để bé phát triển toàn diện.
Bí quyết dạy trẻ kỹ năng đọc hiểu
Để trẻ có cơ hội phát triển tốt nhất về mặt trí não cũng như rèn luyện nhiều kỹ năng khác, dưới đây là một số bí quyết dạy trẻ kỹ năng đọc hiểu hiệu quả nhất cha mẹ nên tham khảo:
Dạy trẻ sử dụng hình ảnh để dễ hình dung nội dung hơn
Hình ảnh có giá trị cao trong việc giúp trẻ tiếp thu nội dung một cách nhanh nhạy và hiệu quả hơn. Vì vậy, hãy dạy cho trẻ kỹ năng hình ảnh hóa những gì đang đọc được hàng ngày.
Bắt đầu từ những gì trẻ làm đúng
Người lớn cần biết nhìn nhận khách quan nhất những điều tích cực trẻ đang làm được. Sau đó ghi nhớ hoặc lập danh sách các vấn đề này, khuyến khích con thực hiện những điều tốt trước. Tiếp đến mới dần dần tìm cách để cải thiện điểm yếu.
Đưa ra phản hồi và phần thưởng tương xứng
Việc phản hồi của người lớn không chỉ giúp trẻ cảm thấy gắn bó hơn với quá trình đọc hiểu sách vở mà còn là kênh kết nối hiệu quả giữa cha mẹ và con cái. Lúc này, các bậc phụ huynh có thể dùng một số phần thưởng nho nhỏ để khích lệ tinh thần con. Ví dụ như điểm số, đồ chơi hoặc thực hiện lời hứa về những điều con yêu thích,…
Luôn linh hoạt trong việc thử nhiều hoạt động khác nhau
Không phải cuốn sách nào cũng đem lại hứng thú cho trẻ hay thời điểm nào trẻ cũng sẵn sàng với việc đọc sách. Do đó, cha mẹ nên thường xuyên áp dụng những hoạt động khác nhau để trẻ rèn luyện kỹ năng đọc hiểu một cách hứng khởi nhất cho bé.
Tiêu chuẩn chọn sách cho trẻ mới tập đọc
Sách là chìa khóa vàng giúp trẻ mở rộng tâm hồn, phát triển trí tuệ và sự sáng tạo thông qua nhiều khía cạnh. Mỗi độ tuổi trẻ nhỏ lại cần được đáp ứng những nhu cầu khác nhau để khám phá thế giới xung quanh. Do đó, tiêu chuẩn chọn sách cũng có sự khác biệt nhất định.
Dưới đây là một số tiêu chuẩn trong việc lựa chọn đầu sách cho các bạn trẻ mới tập đọc mà cha mẹ nên lưu tâm:
Số từ và độ khó của từ vựng
Sách cần có những bài viết với số câu từ ngắn gọn. Các từ được đưa vào nội dung phải là những từ vựng đơn giản, gắn với cuộc sống thường nhật của trẻ. Không dùng những từ ngữ khó hiểu hoặc mang tính chuyên sâu không phù hợp với lứa tuổi.
Câu chuyện đơn giản
Các câu chuyện trong sách nên được giản lược một cách tích cực về nội dung, câu chữ. Nghĩa là mạch chuyện cần có sự rõ ràng, không bị trùng lặp về ý nghĩa truyền tải. Đảm bảo trẻ có thể nhanh chóng hiểu được nội dung chỉ qua một vài câu, vài đoạn đơn giản.
Hình ảnh sinh động
Việc có thêm các hình ảnh sinh động trong sách giúp trẻ nhanh chóng hiểu được nội dung của câu chuyện. Đồng thời còn tạo cho trẻ cơ hội được rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, từ đó kể chuyện theo ý và theo phong cách của mình khi nhìn vào từng bức tranh.
Câu văn đơn giản và cấu trúc câu rõ ràng
Với sách dành cho trẻ mới tập đọc, cách hành văn cần phải thật sự chú trọng về yếu tố giản lược và cấu trúc rõ ràng. Trẻ sẽ hình dung ra nội dung câu chuyện muốn truyền tải mà không bị ảnh hưởng bởi những câu chữ rườm rà.
Sách có cấu trúc lặp lại
Cấu trúc lặp lại trong sách có tác dụng không nhỏ đối với quá trình đọc hiểu của trẻ. Trẻ sẽ nhận biết được quy luật và nội dung mà sách đang hướng đến. Từ đó có cơ sở để đọc – hiểu được nhanh chóng, thuận lợi hơn.
Sách có âm nhạc và thơ ca
Âm nhạc, thơ ca với vần và nhịp luôn đem lại cho trẻ nhỏ sự vui thú, đam mê. So với ngôn ngữ tập đọc đôi khi có phần khô khan, các bài hát, bài thơ được đưa vào sách một cách xen kẽ tạo tâm lý hứng khởi cho trẻ. Yếu tố này rất có lợi cho quá trình tiếp thu kiến thức trong sách vở của trẻ.
Kết luận
Bài viết trên vừa chia sẻ tới cha mẹ một số bí quyết để cải thiện kỹ năng đọc hiểu cho trẻ. Hy vọng rằng nội dung sẽ hữu ích cho các bậc phụ huynh để rèn luyện tốt kỹ năng này cho con yêu. Bamboo School chúc cha mẹ dạy con hiệu quả.
Phương pháp tạo động lực học tiếng Anh cho trẻ
Thời đại hội nhập, tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng và cần thiết trong công việc cũng như cuộc sống. Vì thế có nhiều bậc cha mẹ muốn tạo nền tảng ngoại ngữ cho con yêu của mình ngay từ khi còn nhỏ. Vậy phương pháp tạo động lực học tiếng Anh cho trẻ như thế nào để con tiếp thu kiến thức được tối ưu? Các bậc phụ huynh hãy cùng theo dõi chia sẻ của Bamboo School dưới đây để tìm lời giải đáp cho vấn đề này.
Lý do trẻ không thích học tiếng Anh?
Có rất nhiều nguyên nhân khiến trẻ không có hứng thú với tiếng Anh như:
- Cha mẹ tạo quá nhiều áp lực khiến con sợ hãi học tập.
- Chương trình học của con không phù hợp với lứa tuổi.
- Rào cản ngôn ngữ cùng với phương pháp học tập không phù hợp khiến trẻ chán nản và không có hứng thú với tiếng Anh.
- Trẻ không có môi trường giao tiếp và không được ứng dụng vào thực tiễn thường xuyên.
Những phương pháp tạo động lực học tiếng Anh hiệu quả cho trẻ
Để con tiếp thu kiến thức hiệu quả, cha mẹ có thể áp dụng một số phương pháp tạo động lực học tiếng Anh cho trẻ dưới đây.
Ba mẹ nhiệt tình học tiếng Anh
Cha mẹ chăm chỉ học tiếng Anh sẽ là nguồn cảm hứng để con trẻ học theo. Vì thế, không nên để con tự học mà hãy là người bạn đồng hành cùng con trong quá trình học tập. Đồng thời, thường xuyên lắng nghe ý kiến và khuyến khích, động viên cũng là một cách hữu hiệu để tạo động lực cho con chủ động với việc học tiếng Anh.
Xây dựng các buổi học thực sự thoải mái, vui vẻ
Thay vì tạo áp lực, cha mẹ hãy tạo nên những giờ học bổ ích và thú vị cho con. Có thể là những bài hát, câu đố hoặc trò chơi bằng tiếng Anh. Chỉ với những kiến thức đơn giản nhưng sẽ giúp con rèn luyện được nhiều kỹ năng về tiếng Anh và hiểu biết thêm nhiều điều mới mẻ.
Tạo động lực học tiếng Anh bằng cách dựa vào sở thích của trẻ
Cha mẹ cần tìm hiểu tính cách, sở thích của con để có hướng phù hợp nhằm giúp bé tiếp cận với tiếng Anh được hiệu quả.
Ví dụ: Trẻ thích thể thao, cha mẹ hãy cho con học và tìm hiểu các từ vựng về thể thao. Nếu con trầm tính, ít nói thì những trò chơi về trí tuệ sẽ là phương pháp tối ưu để tạo động lực học tiếng Anh cho trẻ.
Hãy để con bạn lựa chọn
Để con cải thiện các kỹ năng tiếng Anh, cha mẹ hãy cho bé tham gia vào các hoạt động yêu thích. Hoặc có thể cho con đến thư viện để tự chọn tựa sách theo sở thích cá nhân. Đây sẽ là phương pháp hữu ích giúp trẻ cải thiện vốn ngoại ngữ cho mình.
Quan sát tâm trạng của trẻ
Tâm trạng là yếu tố quan trọng để quá trình tiếp thu kiến thức được hiệu quả. Vì thế, cha mẹ hãy quan sát tâm trạng và cho con thực hành tiếng Anh khi thực sự sẵn sàng. Không nên tạo quá nhiều áp lực khiến trẻ căng thẳng, lo sợ và mất đi hứng thú với ngoại ngữ.
Ban đầu, bạn có thể cho con tham gia vào các trò chơi bằng tiếng Anh. Sau đó, thăm dò xem con có thực sự hứng thú và muốn tiếp nhận kiến thức mới hay không. Nếu con cảm thấy khó chịu thì không nên tiếp tục mà hãy đợi đến thời điểm khác phù hợp hơn.
Đưa ra các tình huống thực tế
Trí tưởng tượng phong phú của trẻ là một lợi thế để cha mẹ lên kế hoạch giúp con học tiếng Anh được hiệu quả. Theo đó, các bậc phụ huynh có thể dựa vào yếu tố này để cho trẻ hóa thân thành các nhân vật trong câu chuyện mà con yêu thích.
Hãy đưa ra những từ vựng chính, cấu trúc câu đơn giản rồi diễn đạt bằng hành động, cử chỉ,… Như vậy sẽ tạo động lực học tiếng Anh và giúp con ghi nhớ kiến thức được tốt hơn.
Nắm rõ việc học của con bằng cách trao đổi thường xuyên với giáo viên
Sau mỗi buổi học, con sẽ được thầy cô giao bài về nhà. Cha mẹ hãy hỗ trợ con hoàn thành và trao thưởng những món quà nhỏ nếu đạt kết quả tốt. Ngoài ra, bạn nên thường xuyên liên lạc, trao đổi với giáo viên về tình hình học tập của con và nhờ sự tư vấn từ họ. Việc kết hợp giữa phụ huynh với thầy cô sẽ giúp ích rất nhiều trong việc cải thiện trình độ tiếng Anh cho con.
Cho trẻ sử dụng các tài liệu tiếng Anh trực tuyến
Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng Giáo dục trực tuyến dành cho mọi lứa tuổi. Bạn hãy tham khảo và lựa chọn ứng dụng uy tín. Mỗi ứng dụng sẽ có nhiều câu chuyện, bài hát, trò chơi và hoạt động thú vị giúp con rèn luyện cả 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết.
Các thành viên chia sẻ cho trẻ về kinh nghiệm học tiếng Anh
Các thành viên trong gia đình có thể chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Anh cho nhau. Việc thực hành bằng tiếng Anh hàng ngày sẽ giúp trau dồi và ghi nhớ kiến thức tốt hơn. Ngoài ra, bạn hãy cho trẻ tham gia vào các hoạt động ngoại khóa bằng tiếng Anh. Những trải nghiệm này sẽ là động lực học tiếng Anh để trẻ rèn luyện, trau dồi ngữ pháp.
Tạo cơ hội, môi trường để trẻ giao tiếp bằng tiếng Anh
Giao tiếp thường xuyên bằng tiếng Anh sẽ giúp trẻ cải thiện vốn ngoại ngữ hiệu quả. Nếu bạn không am hiểu về ngoại ngữ, hãy cho trẻ tham gia vào các khóa học tiếng Anh để con có cơ hội giao lưu, học hỏi. Điều này rất quan trọng và đóng vai trò lớn trong việc tạo động lực học tiếng Anh của con. Kích thích con sử dụng tiếng anh thường xuyên để giao tiếp.
Kết luận
Sự hỗ trợ từ phía giáo viên có chuyên môn và phụ huynh sẽ là động lực học tiếng Anh cho trẻ mỗi ngày. Bạn hãy tham khảo một số phương pháp thiết thực kể trên và áp dụng hợp lý để giúp con có nền tảng kiến thức ngoại ngữ vững chắc ngay từ nhỏ. Hãy thường xuyên theo dõi Bambooschool.edu.vn để cập nhật mới nhất những chia sẻ hữu ích nhất cho tương lai của con.
Lứa tuổi phù hợp học ngoại ngữ bố mẹ nên biết
Các bậc phụ huynh hiện đại thường có xu hướng cho con trẻ học ngoại ngữ từ sớm. Tuy nhiên, lứa tuổi phù hợp học ngoại ngữ, đặc biệt là Tiếng Anh, là bao nhiêu? Thắc mắc này sẽ được Bamboo School giải đáp chi tiết dưới đây, cha mẹ hãy cùng khám phá.
Tầm quan trọng của việc học Tiếng Anh đối với trẻ nhỏ
Hiện nay, Tiếng Anh là một trong những loại ngôn ngữ có độ thông dụng hàng đầu trên thế giới. Thậm chí, trong cuộc sống hàng ngày của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, tiếng Anh đã len lỏi và là một phần vô cùng quen thuộc.
Tiếng Anh là một công cụ để tiếp cận với nguồn tri thức rộng mở của thế giới. Tăng cơ hội phát triển các kỹ năng, nhận thức và tương lai sự nghiệp học tập, làm việc cho người học.
Với yếu tố này, tiếp xúc và học Tiếng Anh đã trở thành xu hướng toàn cầu hóa. Để có thể thuận lợi trong việc hội nhập và phát triển sau này, việc học Tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ hiện nay là thực sự cần thiết. Đó cũng là lý do vì sao các bậc phụ huynh đặc biệt quan tâm đến vấn đề lứa tuổi phù hợp học ngoại ngữ.
Trẻ học ngoại ngữ sớm cho những lợi ích gì?
Các chuyên gia đã nghiên cứu và đánh giá cao những lợi ích tích cực của việc học ngoại ngữ từ sớm đối với trẻ nhỏ. Bao gồm:
Kích thích não bộ
Não bộ của trẻ nhỏ có khả năng ghi nhớ, tiếp thu hiệu quả hơn nhiều so với người lớn. Vì vậy để rèn luyện tính linh hoạt, khả năng phản xạ nhanh nhạy trong xử lý thông tin của não bộ, trẻ em nên được tiếp xúc với ngôn ngữ thứ hai từ sớm.
Nâng tầm tri thức
Khi có ngoại ngữ làm thẻ thông hành, trẻ sẽ có cơ hội tìm tòi và khám phá nhiều kiến thức hơn. Thông qua tiếp xúc với giáo viên bản xứ, xem sách vở, phim ảnh, mạng internet… để tiếp cận với nguồn tri thức rộng mở của thế giới. Từ đó giúp trẻ nâng tầm hiểu biết của bản thân một cách vượt trội hơn.
Rèn luyện kỹ năng giao tiếp
Với khả năng tốt trong việc sử dụng ngoại ngữ, trẻ có cơ hội được rèn luyện sự tự tin trong giao tiếp. Nhờ đó, các mối quan hệ xung quanh của trẻ trở nên đa dạng, nhiều màu sắc hơn.
Có nhiều cơ hội phát triển bản thân
Xu hướng toàn cầu hóa đã tạo ra nhiều cơ hội cũng như thách thức cho toàn bộ cư dân trên thế giới. Bao gồm cơ hội học tập, phát triển bản thân không giới hạn và cơ hội tìm kiếm việc làm rộng mở.
Lứa tuổi phù hợp học ngoại ngữ cho trẻ
Với tầm quan trọng của ngoại ngữ nên rất nhiều cha mẹ quan tâm lứa tuổi phù hợp học ngoại ngữ là bao nhiêu?”. Theo các chuyên gia, trẻ học ngoại ngữ càng sớm càng tiếp thu nhanh và ghi nhớ lâu.
Trẻ trong giai đoạn Mầm Non và Tiểu Học (3 – 10 tuổi)
Mầm non và Tiểu học với độ tuổi từ 3 đến 10 là lứa tuổi phù hợp học ngoại ngữ tốt nhất cho trẻ. Đây là thời điểm mà trí tuệ của trẻ đang dần được khai mở, việc đưa những kiến thức mới vào não bộ của trẻ là thích hợp nhất.
Tuy nhiên, cần có phương pháp giáo dục ngôn ngữ thích hợp. Tránh tình trạng trẻ bị nhầm lẫn các hệ ngôn ngữ, khiến cho việc tiếp thu, sử dụng ngôn ngữ của trẻ bị rối loạn.
Những đối tượng Trung Học Cơ Sở và Trung Học Phổ Thông (11 – 18 tuổi)
Ở bậc Trung học cơ sở và Trung học Phổ thông, trẻ có ý thức nhất định về tầm quan trọng cũng như lợi ích của việc học ngoại ngữ. Do đó, đây là một giai đoạn mà nhu cầu học tiếng nước ngoài của trẻ cũng rất cao.
Theo các chuyên gia, việc đầu tư cho trẻ trong học ngoại ngữ ở thời điểm này là rất hợp lý. Cha mẹ nên ủng hộ, hướng dẫn con để trẻ có những định hướng đúng đắn trong vấn đề này.
Những đối tượng Đại Học và Sau Đại Học (19 tuổi trở lên)
Nhu cầu rèn luyện và trau dồi ngôn ngữ cho việc học tập cũng như cơ hội việc làm sau học tập ở bậc Đại học cũng như sau Đại học là rất lớn. Ý thức mạnh mẽ của việc buộc phải học ngoại ngữ, đặc biệt là Tiếng Anh nếu như không muốn tụt hậu lại so với bạn bè, đồng nghiệp khiến cho quá trình học có nhiều động lực hơn.
Tuy nhiên, đây không phải là lứa tuổi phù hợp học ngoại ngữ nhất. Giai đoạn này, tính hiệu quả trong việc học ngoại ngữ khó có thể đạt được như mong muốn. Bởi các tiềm năng về trí óc cũng như nhiều yếu tố khác không được như giai đoạn nhỏ tuổi hơn.
Có nên ép buộc trẻ học ngoại ngữ?
Theo nhiều người có kinh nghiệm trong công tác giảng dạy ngoại ngữ, việc ép buộc trẻ học một ngôn ngữ khác là điều thực sự không nên. Bởi theo quy luật, bất cứ điều gì mà trẻ không hứng thú đều khó có thể đi sâu vào tiềm thức của trẻ.
Nếu như cứ bắt buộc trẻ phải tiếp cận, ghi nhớ những kiến thức về ngôn ngữ thứ hai sẽ khiến cho trẻ gặp nhiều vấn đề tiêu cực. Điển hình là việc trẻ hình thành tâm lý phản nghịch với ngoại ngữ nói riêng và với việc học tập nói chung.
Không chỉ vậy, với trẻ quá nhỏ, việc học nhiều thứ tiếng cùng một lúc có thể đem đến một mối nguy hại khó lường. Đó là tình trạng rối loạn ngôn ngữ, ảnh hưởng đến giao tiếp, học tập và cuộc sống thường nhật của trẻ.
Do vậy, hãy để trẻ tiếp xúc với ngoại ngữ một cách tự nhiên bằng những biện pháp giáo dục thích hợp. Hướng trẻ đến ngôn ngữ thứ hai bằng những điều tích cực, vui vẻ nhất. Khơi gợi sự đam mê, thích thú cho trẻ trong quá trình học tập. Như vậy, việc tiếp thu và ghi nhớ lâu kiến thức về ngôn ngữ mới sẽ đạt được hiệu quả cao hơn.
Kết luận
Hy vọng rằng qua bài viết này, các bậc phụ huynh sẽ có những hiểu biết đúng đắn nhất về lứa tuổi phù hợp học ngoại ngữ. Từ đó có định hướng tốt nhất cho con cái của mình trong vấn đề học ngôn ngữ thứ hai. Bamboo School hi vọng những đứa trẻ sẽ được sự giáo dục đúng lúc để có một tương lai tốt đẹp hơn.
Cách để giúp trẻ học tốt tiếng Anh tại nhà
Hiện nay, tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trên thế giới nên việc đầu tư cho con học tốt môn ngoại ngữ này được các bậc cha mẹ quan tâm hàng đầu. Vậy làm thế nào để giúp trẻ học tốt tiếng Anh tại nhà? Để giải đáp cho câu hỏi này, các phụ huynh hãy theo dõi nội dung được Bamboo School chia sẻ dưới đây nhé.
Tiếng Anh có quan trọng đối với trẻ?
Trong thời buổi hội nhập mạnh mẽ như hiện nay, tiếng Anh càng khẳng định được tầm quan trọng ở các nước trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Thực tế đã cho thấy, tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Hơn nữa, trong nền giáo dục Việt Nam, tiếng Anh là môn học không thể thiếu.
Do đó, việc giúp trẻ học tốt tiếng Anh thực sự quan trọng. Học tốt ngôn ngữ này giúp ích rất nhiều cho trẻ. Điển hình là các khía cạnh sau:
- Giúp trẻ tự tin khi tham gia học và trả bài trên lớp. Góp phần gia tăng điểm số đối với môn tiếng Anh.
- Tương lai trẻ sẽ có cơ hội giao lưu, học hỏi bạn bè quốc tế về nhiều lĩnh vực cũng như các khía cạnh của cuộc sống.
- Tăng cơ hội kiếm việc làm và nâng cao thu nhập cho trẻ sau này.
- Là chìa khóa để trẻ phát triển bản thân và mở rộng các mối quan hệ xã hội.
Trẻ nên học ngoại ngữ khi nào?
Một trong những cách giúp trẻ học tốt tiếng Anh là cho trẻ tiếp xúc với ngoại ngữ từ sớm. Theo đó, trẻ từ 2 – 3 tuổi được xem là giai đoạn lý tưởng để học tiếng Anh. Bởi lúc này, trẻ đã nói tiếng mẹ đẻ tương đối thành thạo, bắt đầu học cách nói chuyện và bộ não cũng sẵn sàng tiếp thu cả từ ngữ, hình ảnh.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng khả năng trẻ được học hỏi sớm ngoại ngữ thì càng tăng hiệu quả. Lúc này trẻ dễ dàng làm quen và tiếp nhận một ngôn ngữ mới một cách nhanh chóng.
Vì sao trẻ học kém môn tiếng Anh?
Nhiều bậc cha mẹ thường băn khoăn không hiểu vì sao con học kém tiếng Anh. Và dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến lý giải cho vấn đề này:
- Cách dạy truyền thống không phù hợp: Cách dạy truyền thống chủ yếu là thầy cô đọc, trò chép và lấy cô giáo làm trung tâm. Cô giáo đưa ra mệnh lệnh và các bé sẽ làm theo. Do đó, trẻ sẽ tiếp thu tiếng Anh thụ động nên chỉ là học vẹt, học thuộc lòng, không ghi nhớ được kiến thức lâu dài.
- Trẻ bị thúc ép học tập vì điểm số, vì thành tích: Điều này rất nhiều phụ huynh mắc phải và khiến con sợ hãi với môn tiếng Anh. Lâu dần con học chỉ vì bố mẹ chứ không phải vì sự yêu thích và đam mê.
- Trẻ học tiếng Anh nhưng ít được tương tác: Nếu trẻ chỉ được học lý thuyết suông theo kiểu đọc – chép, học thuộc từ vựng mà không được tương tác, giao tiếp thì sẽ rất nhanh quên bài, chậm tiếp thu. Điều này còn cản trở việc phát triển các giác quan cảm thụ ngôn ngữ của trẻ.
- Sự kỳ vọng của bậc phụ huynh: Rất nhiều cha mẹ kỳ vọng con sẽ học tiếng Anh tốt, nói lưu loát chỉ sau thời gian ngắn. Thế nhưng, không phải đứa trẻ nào cũng có thể đáp ứng được điều này. Hơn nữa, với môi trường giảng dạy tiếng Anh tại Việt Nam thì chỉ một thời gian ngắn trẻ khó có thể giúp trẻ học tốt tiếng Anh ngay được.
Cách để giúp trẻ học tốt tiếng Anh
Để giúp trẻ học tốt tiếng Anh, cha mẹ hãy là người đồng hành cùng con và áp dụng những cách dưới đây:
Động viên trẻ
Cha mẹ hãy thường xuyên động viên con và chia sẻ cho trẻ hiểu rõ lợi ích nếu con học tốt tiếng Anh. Hãy khích lệ mỗi khi con học tốt hoặc đạt được thành tựu nhất định. Hoặc các bậc phụ huynh có thể dành cho bé những phần quà, phần thưởng để khen thưởng. Đây là cách rất hay, giúp con có thêm động lực và hứng thú hơn. giúp trẻ học tốt tiếng Anh.
Giúp trẻ học tốt tiếng Anh một cách chủ động
Học tiếng Anh chủ động là một trong những cách giúp trẻ học tốt tiếng Anh mà cha mẹ nên áp dụng. Hãy khuyến khích con tương tác nhiều hơn bằng tiếng Anh, thúc đẩy khả năng học tập sáng tạo của con bằng nhiều phương pháp. Từ đó, trẻ sẽ cảm nhận sự hứng thú và thẩm thấu ngoại ngữ một cách tự nhiên được hiệu quả nhất.
Đặt mục tiêu và xem tiến độ
Cha mẹ hãy cùng con đặt ra mục tiêu học tập cụ thể cho từng giai đoạn với các mốc thời gian tương ứng. Trong thời gian này, các bậc phụ huynh hãy đồng hành để hỗ trợ, là động lực để con thấy hứng thú khi tiếp xúc với ngoại ngữ. Sau đó, hãy xem tiến độ và hiệu quả con đạt được để có kế hoạch điều chỉnh mục tiêu sao cho phù hợp.
Khuyến khích trẻ xem các hoạt động liên quan đến tiếng Anh
Cha mẹ hãy khuyến khích để trẻ hình thành thói quen thường xuyên xem các hoạt động liên quan đến tiếng Anh như nghe truyện, nghe bài hát, xem phim… Cách này vừa giúp trẻ rèn luyện khả năng nghe, ngữ điệu nói tiếng Anh cũng như nâng cao vốn từ vựng.
Kết luận
Trên đây là một số cách giúp trẻ học tốt tiếng Anh mà cha mẹ nên áp dụng. Các bậc phụ huynh hãy là người đồng hành, chia sẻ để việc tiếp cận với một ngôn ngữ mới đối với con trở nên nhẹ nhàng, hiệu quả hơn. Hãy theo dõi website chính thức bambooschool.edu.vn để thường xuyên cập nhật những thông tin mới nhất trong giúp trẻ học tập nhé.
JD VỊ TRÍ GIÁO VIÊN TIỂU HỌC
Mô tả công việc: JD VỊ TRÍ GIÁO VIÊN TIỂU HỌC
- Chủ nhiệm lớp, xây dựng bài giảng, kế hoạch giảng dạy theo đúng chuẩn mực giáo dục nhằm phát triển khả năng tư duy cho trẻ;
- Cập nhật nội dung phương thức giảng dạy mới nhằm bồi dưỡng kiến thức và năng khiếu cho trẻ;
- Kết nối thông tin nhà trường với phụ huynh trẻ thường xuyên;
- Thực hiện các công việc khác theo sự phân công của nhà trường.
Yêu cầu công việc:
- Nam/nữ độ tuổi từ 22 – 35.
- Tốt nghiệp Đại học hoặc Cao đẳng đang liên thông lên Đại học, chuyên ngành Sư phạm tiểu học hoặc Giáo dục tiểu học.
Quyền lợi được hưởng:
Lương:
Từ 8.500.000 đồng/tháng trở lên.
Chính sách & Đãi ngộ
- Cơm trưa, đồng phục miễn phí.
- Chế độ BH đầy đủ theo luật định của Nhà nước.
- Thưởng Tết, sinh nhật, Lễ (8/3, giỗ Tổ, 30/4, 1/5, 2/9, 20/10, 20/11).
- Lương tháng 13, 14.
- Tăng lương định kỳ hằng năm.
- Chính sách giảm học phí cho con em theo học tại trường.
- Du lịch, team-building, khám sức khỏe hằng năm.
- Tham gia các khóa đào tạo của nhà trường.
Thời gian làm việc:
Từ 7h30 đến 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 và buổi sáng thứ 7
Thông tin liên hệ:
- Gửi CV về địa chỉ email: tuyendung@nhanviet.edu.vn
- Liên hệ qua số điện thoại/Zalo: 02839739177 – 0934165564 (Ms Linh)
Chia sẻ 11 cách vẽ hoa đơn giản, đẹp, dễ nhất cho bé
Cùng bé học cách vẽ hoa đơn giản để giúp bé phát triển tư duy qua những chia sẻ từ Bamboo School gửi đến dưới đây..
11 cách vẽ hoa đơn giản đẹp cho bé
Có nhiều loài hoa đẹp và ấn tượng thu hút sự chú ý của trẻ. Các bạn có thể tham khảo một số cách vẽ hoa đơn giản dưới đây:
Cách vẽ hoa hồng đơn giản
Không cần phải có năng khiếu, bạn vẫn có thể vẽ được những bông hoa hồng ấn tượng và thẩm mỹ theo các bước sau:
- Bước 1: Vẽ một hình chữ u nhỏ và các chữ u lớn bao quanh.
- Bước 2: Vẽ phác thảo chi tiết thô kèm theo cành, lá tùy ý.
- Bước 3: Vẽ phác thảo cánh hoa và tạo nét để hoa hồng trông bắt mắt hơn.
- Bước 4: Tạo hình cho đài hoa ở bên dưới bằng những góc nhọn. Thêm răng cưa cho lá và một ít gai cho thân hoa hồng.
- Bước 5: Tô màu và hoàn thiện bức tranh.
Vẽ hoa đơn giản bằng bút chì
Những ai mới học vẽ có thể tham khảo hướng dẫn cách vẽ hoa đơn giản dưới đây:
- Bước 1: Vẽ hình tròn nhỏ để làm tâm cho bông hoa.
- Bước 2: Tạo hình cho gân lá bằng hai đường chéo qua tâm tạo thành 4 góc vuông.
- Bước 3: Vẽ các cánh lá thành hình trái tim.
- Bước 4: Vẽ thân của bông hoa và trang trí thêm cho đẹp mắt, mềm mại.
Hình vẽ bông hoa 5 cánh
Cũng giống như cách vẽ hoa đơn giản, với hoa 5 cánh, các bạn có thể thực hiện như sau:
- Bước 1: Vẽ một hình tròn nhỏ ở giữa để làm nhị hoa.
- Bước 2: Vẽ 5 cánh hình tròn xung quanh nhị và thêm một đường mảnh, nhỏ ở giữa mỗi cánh hoa.
- Bước 3: Vẽ cành và hai lá so le ở phía dưới.
- Bước 4: Tô màu sắc yêu thích để hoàn thiện hình bông hoa 5 cánh.
Cách vẽ hoa bỉ ngạn
Học cách vẽ hoa bỉ ngạn sẽ không còn là trở ngại cho những ai có niềm đam mê khi bạn tham khảo hướng dẫn dưới đây:
- Bước 1: Vẽ cánh hoa với đường răng cưa nhẹ. Cuối cánh hoa, hãy vẽ hình móc câu tạo độ mềm mại.
- Bước 2: Tán nhẹ đuôi cánh hoa theo sắc thái từ đậm đến nhạt.
- Bước 3: Vẽ cuống hình bầu dục nhỏ ở phần trung tâm của cánh hoa. Tiếp tục vẽ thêm một hình bầu dục nữa ở bên dưới và tô đen phần này.
- Bước 4: Vẽ cành hoa bằng các đường thẳng song song nhưng vẫn đảm bảo độ mềm mại nhất định.
- Bước 5: Dùng bút chì vẽ thêm các nhị hoa tỏa ra phía trước. Tạo đầu nhị hoa bằng các chấm tròn nhỏ.
Cách vẽ hoa bằng màu nước
Mách bạn cách vẽ hoa đơn giản bằng màu nước theo các bước sau:
- Bước 1: Vẽ từng bông hoa nhỏ.
- Bước 3: Chú ý chấm màu sao cho phía trong cánh hoa có màu đậm hơn bên ngoài.
- Bước 4: Vẽ thành 5 cánh hoa đào.
- Bước 5: Chấm đầy màu ở khắp cánh hoa và đặt đầu bút ở chính giữa nhị hoa.
- Bước 6: Nhấc bút lên, màu sẽ tự lan ra các cánh hoa.
- Bước 7: Đợi cho mực khô thì vẽ nhụy hoa bên trong nữa là hoàn thành.
Cách vẽ hoa lan
Vẽ hoa lan có phần phức tạp hơn. Tuy nhiên, bạn có thể học theo hướng dẫn chi tiết dưới đây để tự tin thực hiện từ đôi bàn tay khéo léo của mình:
- Bước 1: Vẽ hai đường cong chéo nhau tạo thành những cánh hoa.
- Bước 2: Phác thảo thêm đường cong hướng về phía trung tâm của hoa tạo thành hình ảnh phản chiếu.
- Bước 3: Vẽ một đài hoa ở giữa.
- Bước 4: Vẽ các cánh hoa nhỏ ở bên trong sát với đài hoa.
- Bước 5: Vẽ cành hoa bên dưới và điểm thêm vài chiếc lá nhỏ.
- Bước 6: Thêm các chi tiết nhỏ và tô màu cho bức tranh.
Cách vẽ hoa lavender
Có nhiều cách vẽ hoa lavender khác nhau, dưới đây là cách vẽ hoa đơn giản để bạn dễ thực hiện:
- Bước 1: Phác thảo từng bộ phận của hoa lavender bằng bút chì.
- Bước 2: Tô đậm thêm từng đường nét của hoa và nụ.
- Bước 3: Vẽ thêm đường thân ở giữa, kèm theo những hình tròn nhỏ như chồi hoa.
- Bước 4: Vẽ thêm những cụm chồi ở phía dưới to hơn những cụm đầu tiên để tạo sự hài hòa, cân đối.
- Bước 5: Vẽ thân cây dáng dài thoải ra và độ rũ vừa phải để nhành hoa đẹp mắt hơn.
- Bước 6: Thêm những chi tiết nhỏ như vân hoa, gân lá, lá cây.
- Bước 7: Tô màu và hoàn thiện bức tranh.
Cách vẽ hoa mẫu đơn
Mẫu đơn là loài hoa đẹp với nhiều cách xếp chồng lên nhau vô cùng ấn tượng. Để những bông hoa mẫu đơn có hồn và thu hút hơn, bạn có thể tham khảo cách vẽ chi tiết sau:
- Bước 1: Vẽ cánh hoa trên cùng của bông hoa, có thể vẽ xếp chồng lên nhau.
- Bước 2: Vẽ các lớp của cánh hoa ở bên dưới và hai bên của bông hoa.
- Bước 3: Vẽ cánh hoa lớn hơn ở bên ngoài và gần gốc của hoa mẫu đơn.
- Bước 4: Tiếp tục tạo hình cánh hoa lớn rủ xuống rồi vẽ phần thân.
- Bước 5: Vẽ thêm một số lá, cành vào bông hoa và tô màu.
Cách vẽ hoa hướng dương đơn giản
- Bước 1: Vẽ phần nhị hoa hình tròn ở giữa.
- Bước 2: Vẽ những đường thẳng song song ở bên trong để tạo hạt cho hoa.
- Bước 3: Vẽ cánh hoa đều khắp nhị.
- Bước 4: Tạo cành hoa bằng cách vẽ hai đường thẳng song song ở phía dưới.
- Bước 5: Cuối cùng, vẽ hai chiếc lá ở hai bên cành hoa và tô màu để hoàn thiện bức tranh.
Cách vẽ hoa phượng
Hoa phượng đã quá quen thuộc với cuộc sống của chúng ta. Cách vẽ hoa phượng khá đơn giản. Các bạn hãy cùng tham khảo hướng dẫn sau:
- Bước 1: Vẽ nhụy hoa bằng những sợi cong cong kèm thêm chấm tròn nhỏ ở đầu.
- Bước 2: Vẽ 5 cánh hoa phượng với phần chân cánh tròn to thuôn ra trong khi đầu cánh mềm mại giống như gợn sóng. Các cánh hoa này cần vẽ cân xứng với nhau.
- Bước 3: Vẽ cuống hoa giống như một chiếc lá nhỏ hơi rũ xuống dưới.
- Bước 4: Tiếp đến, vẽ nụ hoa phượng đang nở và chưa nở giống như búp hoa sen.
Cách vẽ hoa ly
Để vẽ được bông hoa ly đẹp và sinh động, các bạn hãy cùng tham khảo cách vẽ hoa đơn giản theo các bước sau:
- Bước 1: Vẽ các cánh hoa ly thon thon với phần đầu nhọn. Có thể vẽ từ 5 – 7 cánh tùy theo.
- Bước 2: Mỗi cánh hoa vẽ thêm một rãnh ở giữa để tạo hình.
- Bước 3: Vẽ nhụy hoa ở chính giữa với phần đầu nhụy hơi phình to.
- Bước 4: Vẽ cuống hoa hình chữ v chụm lại ở dưới rồi tạo hai đường thẳng song song làm cành hoa.
- Bước 5: Tiếp tục vẽ thêm một số búp hoa chưa nở và thêm vài cái lá ở bên dưới.
- Bước 6: Cuối cùng tô màu cho hoa để hoàn thiện.
Bài viết trên đã hướng dẫn chi tiết về cách vẽ hoa đơn giản. Phụ huynh hãy cùng tham khảo và cùng bé sáng tạo để thỏa mãn niềm đam mê với nghệ thuật của mình nhé.
Nguyên tắc cách thêm s và es, mẹo thêm s, es và bài tập ứng dụng
Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm được các quy tắc về chia động từ rất quan trọng. Hiểu rõ cách thêm s và es như thế nào sẽ giúp cho quá trình làm bài tập ngữ pháp cũng như giao tiếp chuẩn chỉ hơn. Cùng tham khảo và luyện tập cách thêm s và es với những chia sẻ tại Bambooschool.edu.vn.
Các nguyên tắc khi thêm s/es
Hiệu quả của việc thêm s/es vào sau danh từ đếm được hoặc động từ sẽ thể hiện hai khía cạnh. Một là danh từ thể hiện số nhiều. Hai là ở thì hiện tại đơn với động từ chia ở ngôi thứ 3 số ít.
Cách thêm s và es như thế nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố với những nguyên tắc cụ thể như sau:
Thêm es vào cuối khi:
- Khi danh từ hoặc động từ được kết thúc bằng các yếu tố là: s, sh, ch, z, x. Ví dụ: Go – Goes, Box – Boxes.
- Khi danh từ hoặc động từ kết thúc bằng phụ âm và nguyên âm O. Ví dụ: Potato – Potatoes, Do – Does.
- Khi danh từ hoặc động từ kết thúc bằng phụ âm và Y thì tiến hành đổi Y thành I rồi thêm es. Ví dụ: Study – studies, Country – Countries.
- Khi danh từ hoặc động từ kết thúc bằng f hay fe thì tiến hành đổi f, fe thành v rồi thêm es. Ví dụ: Leaf – leave, Shelf – Shelves.
Thêm s vào cuối khi:
- Khi danh từ hoặc động từ kết thúc bằng nguyên âm và Y. Ví dụ: Boy – Boys, Say – Says.
- Khi danh từ hoặc động từ kết thúc bằng nguyên âm và nguyên âm O. Ví dụ: Radio – Radios
- Các trường hợp còn lại.
Các trường hợp thêm s/es
Xét theo khía cạnh từ loại, cách thêm s và es được xác định như sau:
Danh từ đếm được
Quá trình thêm s và es vào sau những danh từ đếm được sẽ tạo ra một từ mới dưới dạng số nhiều. Sử dụng đúng ý nghĩa của việc thêm s/es này sẽ giúp người nói/viết có được một câu hoàn chỉnh, đúng về nội dung và ngữ pháp.
Ví dụ: Quyển sách – Những quyển sách: Book – Books
Động từ chia ở ngôi thứ 3
Với động từ chia ở ngôi thứ 3, có các trường hợp nhỏ như sau:
- Thể khẳng định
Ở thì hiện tại đơn, với ngôi thứ 3 số ít thì cần thêm s và es vào sau động từ ở thể khẳng định. Bao gồm He, She, It và Tên riêng.
Ví dụ: She drives well. (drive – drives)
- Thể phủ định, nghi vấn
Ở thể phủ định cũng như thể nghi vấn thì động từ vẫn để ở thể nguyên mẫu, không thực hiện chia s hay es.
Ví dụ: Does she drive well?, She doesn’t drive well.
Cách phát âm s/es chuẩn
Ngoài hiểu rõ cách thêm s và es thì để việc học Tiếng Anh ở nội dung này được tốt hơn, người học cần phải biết cách phát âm chuẩn cho các từ sau khi đã biến đổi. Bởi trong tiếng Anh, khi thêm s/es vào từ, có thể phát âm theo 3 cách khác nhau. Bao gồm:
- Phát âm là /iz/
Chữ s/es thêm vào sẽ được phát âm thành /iz/ trong trường hợp khi phụ âm cuối của từ là những phụ âm gió. Bao gồm: /z/, /s/, /dʒ/, /tʃ/, /ʃ/, /ʒ/. Và thường thì các từ này sẽ có tận cùng là sh, ce, s, ss, z, ge, ch, x,… Ví dụ như: buses – /ˈbʌsɪz/.
- Phát âm là /z/
Chữ s/es thêm vào sẽ được phát âm thành /z/ khi danh từ hay động từ chia ở ngôi thứ 3 số ít với kết thúc là /b/, /d/, /ɡ/, /v/, /z/, /m/, /n/, /ŋ/, /r/, /l/, /j/, /w/,/ð/. Ví dụ: trees – /triːz/.
- Phát âm là /s/
Chữ s/es thêm vào sẽ được phát âm thành /s/ khi từ có kết thúc bằng các âm vô thanh. Bao gồm /p/, /t/, /k/, /θ/ hoặc /f/. Ví dụ: cats – /kæts/
Cách thêm s và es, mẹo cần biết
Với nhiều người, các cách thêm s và es vào từ không quá phức tạp nhờ có những mẹo nhỏ nhất định. Trong đó, yếu tố đầu tiên chính là cần phải thuộc được quy tắc. Tiếp đến ghi nhớ sâu và hiểu kỹ nhờ việc áp dụng vào thực hành làm bài tập.
Ngoài ra, dựa trên các quy tắc, bạn có thể dùng một số mẹo nhỏ để ghi nhớ dễ dàng hơn như:
- Các động từ và danh từ số nhiều đếm được có tận cùng là o, s, x, ch, sh, z sẽ thêm đuôi es. Có thể biến đổi thành câu: O Chanh Sợ Xấu Shợ Zà để ghi nhớ.
- Các động từ tận cùng đuôi là phụ âm và y thì biến y thành I rồi thêm es.
- Các động từ, danh từ tận cùng là nguyên âm và y thì giữ nguyên y rồi thêm s. Trong đó, nguyên âm là u,e,o,a,I thì nhớ là uể oải.
Bài tập ví dụ minh hoạ cách thêm s/es
Việc thực hành làm các bài tập sẽ giúp ích rất nhiều cho quá trình ghi nhớ các quy tắc về cách thêm s và es cho từ. Dưới đây là một số ví dụ minh họa bạn có thể tham khảo:
Đề 1: Chuyển các danh từ sau sang dạng số nhiều
- Phone
- Fan
- Class
- Tree
- Boy
- Computer
- Lemon
- Dog
- Elephant
- Toy
- Bee
Đề 2: Từ nào có phát âm s/es khác với các từ còn lại
- A. sings B. coughs C. sleeps D. stops
- A. wishes B. introduces C. practices D. leaves
- A. grasses B. potatoes C. comprises D. stretches
- A. mends B. equals C. values D. develops
- A. signs B. becomes C. profits D. survives
Đề 3: Câu nào thêm s/es sai:
A: Tom goes to the market about one-time a week.
B: Lisa and me eats diner together.
C: Mia washes the dishes every night.
D: Do you know where his keys are?
Đáp án:
Đề 1:
- Phone – Phones
- Fan – Fans
- Class – Classes
- Tree – Trees
- Boy – Boys
- Computer – Computers
- Lemon – Lemons
- Dog – Dogs
- Elephant – Elephants
- Toy – Toys
- Bee – Bees
Đề 2:
-
- A. sings B. coughs C. sleeps D. stops
- A. wishes B. introduces C. practices D. leaves
- A. grasses B. potatoes C. comprises D. stretches
- A. mends B. equals C. values D. develops
- A. signs B. becomes C. profits D. survives
Đề 3: B
Kết luận
Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu được cách thêm s và es, từ đó ứng dụng tốt cho việc học tiếng Anh của mình. Bamboo School chúc bạn có những thành tích học tập tốt với bộ môn ngoại ngữ thú vị này!
Hàm số bậc nhất là gì? Công thức, định nghĩa và bài tập ứng dụng
Hàm số bậc nhất là kiến thức toán học thường gặp trong các kỳ thi quan trọng. Các bạn hãy cùng Bamboo School tìm hiểu chi tiết về công thức, định nghĩa và bài tập ứng dụng để hiểu rõ hơn về dạng toán này trong bài viết bên dưới.
Định nghĩa hàm số bậc nhất
Hàm số bậc nhất là hàm số được định nghĩa dưới dạng công thức y = ax + b. Trong đó, a và b là các số đã biết với a khác 0. Nếu b = 0, hàm số bậc nhất được rút gọn thành y = ax.
Hàm số bậc nhất xác định với mọi giá trị của x trên R. Đặc biệt:
- Nếu a < 0, hàm số nghịch biến trên R.
- Nếu a > 0, hàm số đồng biến trên R.
- Định nghĩa hàm số bậc nhất
Các dạng toán thường gặp ở hàm số bậc nhất
Có hai dạng toán thường gặp ở hàm số bậc nhất. Bao gồm:
Dạng 1: Nhận dạng hàm số bậc nhất
Hàm số bậc nhất có dạng y = ax + b với a ≠ 0.
Ví dụ: Hãy đưa ra điều kiện của m để các hàm số sau là bậc nhất?
A, y = (m2 – 2x).2 + (m + 1)x + m
B, y = (m – 1)x + m
Cách làm:
A, Để y = (m2 – 2x).2 + (m + 1)x + m là hàm số bậc nhất cần thỏa mãn yêu cầu a ≠ 0 theo định nghĩa y = ax + b.
Theo đó, hàm số y = (m2 – 2x).2 + (m + 1)x + m
⇔ y = 2m2 – 4x + mx + x + m
⇔ y = (m – 3)x + 2m2 +m
Trong đó, m – 3 ≠ 0 sẽ thỏa mãn yêu cầu.
Vậy với mọi m, m ≠ 3 là đáp án.
B, Để y = (m-1)x + m là hàm số bậc nhất thì m – 1 ≠ 0 ⇔ m ≠ 1
Vậy với m ≠ 1, hàm số y = (m-1)x + m là hàm số bậc nhất.
Dạng 2: Tìm m để hàm số đồng biến, nghịch biến
Với dạng bài tìm m để các hàm số đồng biến, nghịch biến, các bạn có thể tham khảo ví dụ sau:
Tìm m để các hàm số dưới đây:
A, y = (m2 – m)x + m nghịch biến trên R
B, y = (m + 2)x + 3 đồng biến trên R
Hướng dẫn cách giải
A, y = (m2 – m)x + m nghịch biến trên R
Để y = (m2 – m)x + m nghịch biến trên R thì m2 – m < 0
⇔ m(m – 1) < 0
⇔ 0 < m < 1
B, y = (m + 2)x + 3 đồng biến trên R
Để y = (m + 2)x + 3 đồng biến trên R thì m + 2 > 0
⇔ m > -2
Bài tập cơ bản và nâng cao của hàm số bậc nhất
Để các bạn tự tin hơn khi giải các bài toán về hàm số bậc nhất, hãy cùng tham khảo một số dạng bài cơ bản và nâng cao dưới đây:
Bài tập 1: Cho hàm số y = (2m + 1)x – m + 3
A, Hãy tìm m để đồ thị đi qua điểm A (-2;3)
B, Tìm điểm cố định mà đồ thị hàm số luôn đi qua với mọi giá trị của m
Lời giải
A, Đồ thị y = (2m + 1)x – m + 3 đi qua điểm A (-2;3)
⇒ 3 = (2m + 1). (-2) – m + 3
⇔ 3 = -4m – 2 – m + 3
⇔ 5m = -2
⇔ m = -2/5
Vậy m = -2/5 đồ thị y = (2m + 1)x – m + 3 đi qua điểm A (-2;3)
B, Với hàm số y = (2m + 1)x – m + 3. Giả sử điểm cố định mà đồ thị hàm số luôn đi qua với mọi giá trị của m là (x0; y0). Khi đó:
y0 = (2m + 1)x0 – m + 3 đúng với mọi m
⇒ y0 – (2m + 1)x0 + m – 3 = 0
⇔ y0 – 2mx0 – x0 + m – 3 = 0
⇔ m(2×0 – 1) + x0 – y0 = 0
Kết luận: Điểm cố định mà đồ thị hàm số y = (2m + 1)x – m + 3 luôn đi qua với mọi giá trị của m là (1/2; 7/2)
Bài tập 2: Tìm đường thẳng qua điểm A(0; 3) và điểm B(-2; 0)
Bài giải:
Gọi đường thẳng đi qua 2 điểm A và B có dạng y = ax + b. Khi đó ta có:
A(0; 3) ∈ AB nên có phương trình 3 = a.0 + b ⇒ b = 3
B(-2;0) ∈ AB nên có phương trình 0 = a.(-2) + b ⇒ b – 2a = 0 ⇔ 2a = b = 3
⇔ a = 3/2
Vậy phương trình đường thẳng qua điểm A(0; 3) và điểm B(-2; 0) là
y = (3/2)x + 3
Bài tập 3: Cho hai đường thẳng
(d1) y = 12x + 5 – m
(d2 ) y = 3x + 3 + m
Hãy xác định điểm m để giao điểm của hai đường thẳng trên nằm bên trái trục tung.
Cách làm
Hoành độ giao điểm của hàm số bậc nhất (d1) và (d2) là nghiệm của phương trình:
12x + 5 – m = 3x + 3 + m
⇔ 9x = 2m – 2
⇔ x = (2m – 2)/9 và y = 3.((2m -2)/9) + 3 + m = (6m -6)/9 +3 + m = 5m/3 +7/3
Vậy tọa độ giao điểm của hai đường thẳng trên là A(2m – 2; 5m/3 +7/3)
Bài viết trên đã giới thiệu chi tiết về hàm số bậc nhất và các dạng toán thường gặp. Các bạn hãy cùng Bambooschool.edu.vn theo dõi và tìm hiểu nhiều hơn về dạng toán này để áp dụng trong kỳ thi của mình.
Oxi hóa là gì? 4 quy tắc xác định số Oxi hóa đơn và bài tập ứng dụng
Xác định số oxi hóa có vai trò quan trọng trong việc nắm bắt kiến thức Hóa học lớp 10 chương 3. Vậy số oxi hóa là gì? Làm thế nào chúng ta có thể áp dụng các nguyên tắc để xác định nó trong một nguyên tố hóa học? Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, cùng tham khảo bài chia sẻ dưới đây từ Bamboo School nhé!
Số Oxi hóa là gì?
Để dễ dàng nghiên cứu phản ứng oxi hóa khử, người ta thường sử dụng số oxi hóa. Số oxi hóa của một nguyên tố là một giá trị đại số được gán cho nguyên tử của nguyên tố đó theo các quy tắc cụ thể. Nó được biểu diễn bằng chữ số thường, đặt phía trước và đặt trên kí hiệu nguyên tố.
Số oxi hóa của các nguyên tố
Số oxi hóa của các nguyên tố trong hợp chất phụ thuộc vào các quy tắc và nguyên tắc oxi hóa khử. Dưới đây là một số ví dụ về số oxi hóa phổ biến của các nguyên tố trong các hợp chất thông thường:
- Trong hợp chất không kim loại, như hợp chất muối, nguyên tử oxi hóa có số oxi hóa là -2. Ví dụ: trong hợp chất CaO (oxit canxi), oxi có số oxi hóa là -2.
- Trong hợp chất của kim loại kiềm, như hợp chất muối của natri (Na), số oxi hóa của natri là +1. Ví dụ: trong hợp chất NaCl (muối ăn), natri có số oxi hóa là +1.
- Trong hợp chất của kim loại kiềm thổ, như hợp chất muối của magie (Mg), số oxi hóa của magie là +2. Ví dụ: trong hợp chất MgO (oxit magie), magie có số oxi hóa là +2.
- Trong hợp chất của kim loại chuyển tiếp, số oxi hóa của các nguyên tố chuyển tiếp có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố khác nhau. Ví dụ: trong hợp chất FeCl3 (clorua sắt), sắt có số oxi hóa là +3.
- Trong hợp chất của nguyên tố halogen, số oxi hóa của halogen là -1. Ví dụ: trong hợp chất HCl (axit clohidric), clo có số oxi hóa là -1.
Cần lưu ý rằng số oxi hóa có thể thay đổi trong các hợp chất phức tạp hoặc trong các trạng thái oxi hóa khác nhau của một nguyên tố. Điều này chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan về số oxi hóa của các nguyên tố trong các hợp chất thông thường.
Quy tắc xác định số Oxi hóa
Xác định số oxi hóa dựa trên các quy tắc hóa học là quá trình quan trọng để hiểu và phân tích các hợp chất hóa học. Dưới đây là một số quy tắc chính:
- Quy tắc 1: Trong các đơn chất, số oxi hóa của nguyên tố bằng 0. Ví dụ: Các nguyên tố Cu, Zn, H, N, O trong đơn chất như Cu, Zn, H2, N2, O2 đều bằng 0.
- Quy tắc 2: Trong một phân tử, tổng số oxi hóa của các nguyên tố nhân với số nguyên tử của từng nguyên tố bằng 0.
- Quy tắc 3: Trong ion nguyên tử, số oxi hóa của nguyên tố bằng điện tích của ion đó. Trong ion đa nguyên tử, tổng số oxi hóa của các nguyên tố nhân với số nguyên tử của từng nguyên tố bằng điện tích của ion.
- Quy tắc 4: Trong hầu hết các hợp chất, của hiđro là +1 và của oxi là -2. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt như OF2, peroxide (như H2O2).
Ví dụ:
- Ion: K+ (+1), Ca2+ (+2), Cl- (-1), S2- (-2).
- N trong NH3: X + 3 x (+1) = 0 => X = -3.
- N trong HNO2: (+1) + X + 2 x (-2) = 0 => X = +3.
- N trong NO3-: X + 3 x (-2) = -1 => X = +5.
Bảng số oxi hóa của các nguyên tố
Dưới đây là bảng oxi hóa phổ biến của một số nguyên tố:
- Hydrogen (Hiđrô): +1 (trong hợp chất không kim loại), -1 (trong hợp chất với kim loại như natri hidrit – NaH)
- Oxygen (Oxi): -2 (trong hầu hết các hợp chất, như oxit, hydroxit)
- Carbon (Cacbon): -4 (trong hợp chất với kim loại như cacbonit – C4-), +4 (trong hợp chất hữu cơ như CO2)
- Nitrogen (Nitơ): -3 (trong hợp chất như amoni – NH3), +3, +5 (trong hợp chất như nitrat – NO3-, nitơ pentoxit – N2O5)
- Sulfur (Lưu huỳnh): -2 (trong hợp chất như sulfua – S2-), +4, +6 (trong hợp chất như sulfat – SO42-, sunfuric acid – H2SO4)
- Sodium (Natri): +1
- Potassium (Kali): +1
- Calcium (Canxi): +2
- Iron (Sắt): +2, +3 (trong hợp chất như sắt(II) clorua – FeCl2, sắt(III) clorua – FeCl3)
- Copper (Đồng): +1, +2 (trong hợp chất như đồng(I) clorua – CuCl, đồng(II) clorua – CuCl2)
- Silver (Bạc): +1
- Zinc (Kẽm): +2
Bài tập ứng dụng
Dựa vào những kiến thức khái niệm và quy tắc trên, dưới đây là một số bài tập liên quan để các em học sinh có thể tự luyện tập hiệu quả nhé:
Câu 1: N trong NH4+, NO2- , và HNO3 lần lượt là:
- +5, -3, +3.
- -3, +3, +5
- +3, -3, +5
- +3, +5, -3.
Câu 2: Xác định oxi hóa của các nguyên tố trong hợp chất, đơn chất và ion sau:
- a) H2S, S, H2SO3, H2SO4.
- b) HCl, HClO, NaClO2, HClO3.
- c) Mn, MnCl2, MnO2, KMnO4.
Câu 3: Hóa trị và số oxi hóa của N trong phân tử NH4Cl lần lượt là
- 4 và -3 B. 3 và +5
- 5 và +5 D. 3 và -3
Câu 4: Xác định số oxi hóa của các nguyên tố trong phân tử và ion sau: CO2, H2O, SO3, NH3, NO2, Na+, Cu2+ , Fe2+ , Fe3+, Al3+
Câu 5: Xác định số oxi hóa của Mn, Cr, Cl, P trong phân tử: KMnO4 , Na2Cr2O7, KClO3, H3PO4
Câu 6: Xác định điện hóa trị của các nguyên tố trong các hợp chất sau: KCl, Na2S; Ca3N2.
Câu 7: Xác định số oxi hóa của cacbon trong mỗi phân tử sau:
- CH3 – CH3; CH2= CH2; CH≡ CH; CH2 =CH-C≡CH;
- CH3 – CH2OH; CH3 – CHO; CH3- COOH; CH3COOCH =CH2;
- C6H5 – NO2; C6H5 – NH2
Câu 8: Xác định số oxi hóa của N, S, C, Br trong ion: NO3-, SO42- ; CO32- , Br, NH4+
Câu 9: Xác định sự thay đổi:
- Cr+2 → Cr+3
- S-2 → S0
- N+5 → N+4
Câu 10: Số oxi hóa của N, O, S, Cl, Br, Cr, Mn trong các chất và ion: NH4+, CH3COOH, SO42–, Cl2, KBrO3, K2Cr2O7, K2MnO4 lần lượt là:
- +3, –2, +4, 0, +5, +6, +7.
- –3, 0, +6, 0, +3, +7, +7.
- –3, –2, +6, 0, +5, +6, +6.
- –3, –2, +4, 0, +7, +6, +6.
Những thông tin trên đây là tổng hợp về cách xác định số oxi hóa của các nguyên tố, mang lại kiến thức hữu ích cho bạn đọc. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, đừng ngần ngại chia sẻ. Đồng thời, hãy ghé thăm website Bamboo School mỗi ngày để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích về các môn học và đời sống!
Quy tắc momen lực là gì? Đơn vị, công thức tính, quy tắc, ứng dụng và bài tập Momen vật lý
Momen lực là một đại lượng quen thuộc được giảng dạy trong bộ môn vật. Tuy nhiên, không phải ai cũng có sự hiểu biết đầy đủ về khái niệm này. Bài viết sắp được Bamboo School chia sẻ dưới đây nhằm giúp mọi người hiểu rõ hơn về quy tắc momen lực và ứng dụng của nó trong các lĩnh vực cụ thể.
Quy tắc momen là gì? Đơn vị tính momen lực
Momen lực, trong lĩnh vực vật lý, được định nghĩa là sự chuyển động xoay của một vật thể xung quanh một điểm hoặc một trục. Kí hiệu của momen lực là M, và nó tỉ thuận với tích của khoảng cách từ điểm xoay đến điểm áp dụng lực và độ lớn của lực. Momen lực mở rộng khái niệm lực từ chuyển động thẳng sang chuyển động xoay của vật thể rắn.
Công thức momen lực được biểu diễn như sau: M = r . B, trong đó r là vectơ khoảng cách từ điểm xoay O đến điểm áp dụng lực G, và B là vectơ lực có gốc tại G. Momen lực thường được xem xét dưới dạng đoạn thẳng có hướng (vectơ) và được đo lường với đơn vị là N.m (Niu-Mét) trong hệ SI.
Công thức tính momen lực
Công thức tính momen lực được biểu thức như sau: M = F.d
Trong đó:
- M: Momen lực (đơn vị là N.m).
- d: Khoảng cách từ tâm quay đến đường tác dụng của lực F (đơn vị là mét).
- F: Độ lớn của lực tác động (đơn vị là Newton).
Lưu ý:
- Để tăng momen lực, bạn có thể tăng độ lớn của lực F hoặc tăng độ dài của tay cần (khoảng cách d).
- Trong trường hợp giá của lực di chuyển qua tâm quay, khi đó khoảng cách d sẽ là 0, dẫn đến momen lực M cũng bằng 0.
Quy tắc momen lực (Điều kiện cân bằng của một vật có trục quay cố định)
Trong quy tắc về momen lực, đây là điều kiện cân bằng của một vật rắn khi có một trục quay cố định. Công thức chính của quy tắc này được biểu diễn như sau: M1 = M2 hoặc F1d1 = F2d2.
Giải thích:
- M1 và M2 là tổng momen lực tác động lên vật tại các điểm khác nhau.
- F1 và F2 là độ lớn của lực tác động.
- d1 và d2 là khoảng cách từ trục quay đến điểm tác động của lực.
Quy tắc này có thể hiểu là khi tổng momen lực tác động theo chiều kim đồng hồ bằng tổng momen tác động ngược chiều kim đồng hồ, vật sẽ ở trong trạng thái cân bằng. Quy tắc này cũng có thể áp dụng khi vật không có trục quay cố định, trong trường hợp đó, trục quay sẽ xuất hiện dựa trên điều kiện cụ thể của tình huống.
Ứng dụng của momen lực trong đời sống
Momen lực, hay đơn giản là moment, là một khái niệm quan trọng trong vật lý và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là một số ứng dụng của momen lực:
- Cân bằng và Quay đối tượng: Momen lực là quan trọng để hiểu và dự đoán cân bằng của một vật thể. Khi một vật thể đang quay, moment sẽ ảnh hưởng đến tốc độ quay và hướng quay của nó.
- Thiết kế cấu trúc: Trong kỹ thuật và kiến trúc, việc tính toán và áp dụng momen lực là quan trọng để đảm bảo tính ổn định và an toàn của các cấu trúc, như cầu, tòa nhà, hay cầu thang.
- Chuyển động cơ học: Trong động cơ học, momen lực giúp mô tả chuyển động quay của các đối tượng như bánh xe, trục, và các máy móc khác.
- Trong ôtô và hàng không: Momen lực quan trọng trong thiết kế và hiểu hiệu suất của các phương tiện di chuyển. Nó liên quan đến cân bằng, vận tốc quay và ổn định của các phương tiện này.
- Y học: Trong lĩnh vực y học, momen lực được sử dụng để đánh giá cơ học của cơ bắp, xương, và các phần khác của cơ thể. Điều này có thể ứng dụng trong việc phát triển các thiết bị hỗ trợ hoặc trong quá trình phục hồi.
- Đồ gia dụng và công nghiệp: Trong việc thiết kế và sản xuất các sản phẩm, tính toán momen lực quan trọng để đảm bảo sự ổn định và an toàn của chúng.
- Thể thao: Trong thể thao như quần vợt, golf, hay bóng đá, hiểu momen lực giúp người chơi cải thiện kỹ thuật và hiệu suất của mình.
- Điều khiển robot: Trong robot học, việc tính toán và kiểm soát momen lực là quan trọng để đảm bảo rằng robot có thể thực hiện các nhiệm vụ một cách chính xác và ổn định.
Bài tập về quy tắc Momen lực (Vật Lý 10)
Bài 1. Thanh kim loại có chiều dài l khối lượng m đặt trên bàn nhô ra một đoạn bằng 1/4 chiều dài thanh. Tác dụng lực có độ lớn 40N hướng xuống thì đầu kia của thanh kim loại bắt đầu nhô lên, lấy g=10m/s2. Tính khối lượng của thanh kim loại.
Bài 2. Một thanh AB nặng 30 kg, dài 9 m, trọng tâm tại G biết BG=6 m. Trục quay tại O biết AO=2 m, Người ta phải tác dụng vào đầu B một lực F=100 N xác định khối lượng vật treo vào đầu A để thanh nằm cân bằng. Xác định độ lớn của lực tác dụng vào O. lấy g=10m/s2.
Bài 3. Thanh AB khối lượng 25 kg, dài 7,5 m trọng tâm tại G biết GA=1,2 m. Thanh AB có thể quay quanh trục đi qua O biết OA=1,5 m. Để giữ thanh cân bằng nằm ngang thì phải tác dụng lên đầu B một lực bằng bao nhiêu? Khi đó trục quay sẽ tác dụng lên thanh một lực bằng bao nhiêu? Lấy g=10 m/s2.
Bài 4. Một thanh gỗ nặng 12 kg dài 1,5 m, một đầu được gắn cố định đi qua điểm A, thanh gỗ có thể quay xung quanh trục đi qua A, đầu còn lại được buộc vào một sợi dây sao cho phương của sợi dây thẳng đứng và giữ cho tấm gỗ nằm nghiêng hợp với phương ngang một góc α. Biết trọng tâm của thanh gỗ cách đầu A khoảng 50 cm. Tính lực căng của sợi dây và lực tác dụng điểm A của thanh gỗ. Lấy g=10 m/s2.
Bài 5. Một người nâng một tấm gỗ nặng 60 kg dài 1,5 m, Biết lực nâng hướng thẳng đứng lên trên tấm gỗ hợp với mặt đất nằm ngang một góc α, trọng tâm của tấm gỗ cách đầu mà người đó nâng 120 cm. Tính lực nâng của người đó và phản lực của mặt đất lên tấm gỗ. Lấy g=10 m/s2.
Bài 6. Một người nâng một tấm gỗ nặng 30kg dài 1,5 m, lực nâng vuông góc với tấm gỗ và giữ cho nó hợp với mặt đất nằm ngang một góc α=30o. Biết trọng tâm của tấm gỗ cách đầu mà người đó nâng 120 cm. Tính lực nâng của người đó.
Kết luận
Trên đây là tổng hợp những kiến thức về quy tắc Momen lực cũng như những bài tập về momen lực. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm rõ hơn về định nghĩa quy tắc momen lực này. Chúc các bạn học tốt