.
.
.

Tính từ sở hữu là gì (Possessive adjective)? Cách dùng, nhận biết và ví dụ minh họa

Tính từ sở hữu là gì (Possessive adjective)

Tính từ sở hữu là một khái niệm quen thuộc trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó được sử dụng để chỉ quyền sở hữu hoặc quan hệ giữa người nói và vật mà người đó đang nói tới. Trong bài viết này, Bamboo School sẽ cùng bạn tìm hiểu về tính từ sở hữu là gì, những cách dùng phổ biến của nó và cách nhận biết tính từ sở hữu trong tiếng Anh.

Tính từ sở hữu là gì (Possessive adjective)

Tính từ sở hữu là gì (Possessive adjective)

Tính từ sở hữu là gì (Possessive adjective) trong tiếng Anh?

Tính từ sở hữu là một loại từ chỉ quan hệ giữa người nói và vật mà người đó đang nói tới. Nó thường được đặt trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Tính từ sở hữu thường được sử dụng để diễn tả quyền sở hữu, quan hệ gia đình hoặc quan hệ giữa con người và đồ vật.

Ví dụ: “My car” (xe của tôi), “Her brother” (anh trai của cô ấy), “Our house” (ngôi nhà của chúng tôi).

Tính từ sở hữu là gì
Tính từ sở hữu là gì

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh có thể được chia thành hai loại: tính từ sở hữu đơn và tính từ sở hữu phức. Tính từ sở hữu đơn chỉ một người hoặc một vật, còn tính từ sở hữu phức chỉ nhiều người hoặc nhiều vật.

Ví dụ: “My book” (quyển sách của tôi) là tính từ sở hữu đơn, trong khi “Their books” (những quyển sách của họ) là tính từ sở hữu phức.

Những tính từ sở hữu phổ biến thường dùng trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có một số tính từ sở hữu phổ biến thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ:

Tính từ sở hữu Nghĩa
My Của tôi
Your Của bạn
His Của anh ấy
Her Của cô ấy
Its Của nó
Our Của chúng tôi
Their Của họ

Các tính từ sở hữu này có thể được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ đơn hoặc danh từ phức.

Ví dụ: “My car” (xe của tôi) hoặc “Their cars” (những chiếc xe của họ).

Những tính từ sở hữu phổ biến thường dùng trong Tiếng Anh
Những tính từ sở hữu phổ biến thường dùng trong Tiếng Anh

5 cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Dùng để nói về bộ phận cơ thể con người

Tính từ sở hữu có thể được sử dụng để chỉ quyền sở hữu của một người đối với bộ phận cơ thể của mình. Trong trường hợp này, tính từ sở hữu sẽ đứng trước danh từ bộ phận cơ thể.

Ví dụ: “Her eyes are blue” (đôi mắt của cô ấy màu xanh), “His hair is brown” (tóc của anh ấy màu nâu).

Cách dùng 2: Đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ

Đây là cách dùng phổ biến nhất của tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Tính từ sở hữu sẽ đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ: “My house” (ngôi nhà của tôi), “Your phone” (điện thoại của bạn), “Their dog” (con chó của họ).

Cách dùng 3: Tính từ sở hữu đứng trước danh từ nhưng danh từ không thuộc quyền sở hữu của người nói

Trong trường hợp này, tính từ sở hữu được sử dụng để chỉ một quan hệ giữa người nói và đối tượng đang được đề cập tới, mặc dù đối tượng đó không thuộc quyền sở hữu của người nói.

Ví dụ: “My friend’s car” (xe của bạn của tôi), “Her sister’s house” (ngôi nhà của chị gái cô ấy).

Cách dùng 4: Tính từ sở hữu thay đổi phụ thuộc vào đại từ nhân xưng, không phụ thuộc vào số lượng danh từ ít hay nhiều

Trong tiếng Anh, tính từ sở hữu sẽ thay đổi theo đại từ nhân xưng, không phụ thuộc vào số lượng danh từ đứng sau. Điều này có nghĩa là tính từ sở hữu sẽ không thay đổi khi danh từ đứng sau là số ít hay số nhiều.

Ví dụ: “My book” (quyển sách của tôi) và “My books” (những quyển sách của tôi).

Cách dùng 5: Tính từ sở hữu có thể được thay thế bởi mạo từ “the”

Trong một số trường hợp, tính từ sở hữu có thể được thay thế bằng mạo từ “the” để chỉ một quan hệ giữa người nói và đối tượng đang được đề cập tới.

Ví dụ: “My car is red” (xe của tôi màu đỏ) có thể được thay thế bằng “The car is red” (chiếc xe đó màu đỏ).

Tính từ sở hữu có thể được thay thế bởi mạo từ “the”

Tính từ sở hữu có thể được thay thế bởi mạo từ “the”

Những sai lầm thường gặp về tính từ sở hữu là gì

Trước khi đi vào chi tiết về tính từ sở hữu, chúng ta cùng tìm hiểu một số sai lầm thường gặp khi sử dụng nó.

Lỗi viết giữa “It’s” và “Its”

Đây là một trong những sai lầm thường gặp nhất khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh. “It’s” là viết tắt của “it is”, còn “its” là tính từ sở hữu của đại từ “it”. Vì vậy, khi muốn diễn tả sự sở hữu của một vật hay sự vật thuộc về một người nào đó, chúng ta cần sử dụng “its” thay vì “it’s”.

Ví dụ: The dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi của nó.)

Những sai lầm thường gặp về tính từ sở hữu là gì

Những sai lầm thường gặp về tính từ sở hữu là gì

Sự nhầm lẫn giữa “Your” và “You’re”

Tương tự như trường hợp trên, “you’re” là viết tắt của “you are”, còn “your” là tính từ sở hữu của đại từ “you”. Vì vậy, khi muốn diễn tả sự sở hữu của một người hay sự vật thuộc về một người nào đó, chúng ta cần sử dụng “your” thay vì “you’re”.

Ví dụ: Your car is parked in the wrong spot. (Xe của bạn đỗ ở chỗ sai.)

Tính từ sở hữu là gì

Đừng nhầm lẫn “there”, “they’re” và “their”

Đây là một trong những sai lầm thường gặp khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh. “There” là trạng từ chỉ nơi chốn, “they’re” là viết tắt của “they are”, còn “their” là tính từ sở hữu của đại từ “they”. Vì vậy, khi muốn diễn tả sự sở hữu của một người hay sự vật thuộc về một nhóm người nào đó, chúng ta cần sử dụng “their” thay vì “there” hay “they’re”.

Ví dụ: They’re going to their friend’s house. (Họ đang đi đến nhà bạn của họ.)

Tuyệt đối không viết “his/her”

Đây là một lỗi phổ biến khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Khi muốn diễn tả sự sở hữu của một người, chúng ta không nên sử dụng cả hai tính từ sở hữu “his” và “her” trong cùng một câu. Thay vào đó, chúng ta có thể sử dụng “their” để chỉ sự sở hữu chung của cả hai giới tính.

Ví dụ: The student should bring their own pens. (Học sinh nên mang bút của họ.)

Cách nhận biết và xác định tính từ sở hữu trong câu

Để nhận biết và xác định tính từ sở hữu là gì trong câu, chúng ta cần quan tâm đến các yếu tố sau:

Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ mà nó mô tả. Nó chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa một người hoặc vật với một người hoặc vật khác.

Tính từ sở hữu thường được sử dụng để thay thế cho các đại từ như “my”, “your”, “his”, “her”, “its”, “our”, “their”.

Nó có thể được sử dụng trong câu đơn hoặc câu phức.

Ví dụ:

My car is parked outside. (Xe của tôi đỗ bên ngoài.)

That is her book. (Đó là quyển sách của cô ấy.)

Our house is on the corner. (Nhà của chúng tôi ở góc đường.)

Tính từ sở hữu là gì

Những lưu ý khi sử dụng tính từ sở hữu là gì

Khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh, chúng ta cần lưu ý một số điểm sau:

Không sử dụng tính từ sở hữu trước danh từ không đếm được (uncountable nouns) như “water”, “money”, “advice”…

Trong trường hợp danh từ đếm được (countable nouns) là số ít, chúng ta cần sử dụng tính từ sở hữu số ít. Ví dụ: My sister’s car is red. (Chiếc xe của chị tôi là màu đỏ.)

Trong trường hợp danh từ đếm được là số nhiều, chúng ta cần sử dụng tính từ sở hữu số nhiều. Ví dụ: My sisters’ car is red. (Chiếc xe của các chị tôi là màu đỏ.)

Khi sử dụng tính từ sở hữu với danh từ số nhiều, chúng ta cần thêm “s” vào cuối tính từ. Ví dụ: Our parents’ house is big. (Nhà của bố mẹ chúng tôi rất lớn.)

Cần phân biệt rõ ràng giữa Possessive Adjective và Possessive Pronoun

Một điểm quan trọng khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh là phải phân biệt rõ ràng giữa Possessive Adjective (tính từ sở hữu) và Possessive Pronoun (đại từ sở hữu). Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vai trò và cách sử dụng của từng loại.

Possessive Adjective được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa một người hoặc vật với một người hoặc vật khác. Nó luôn đi kèm với một danh từ và thường đứng trước danh từ đó.

Cần phân biệt rõ ràng giữa Possessive Adjective và Possessive Pronoun

Cần phân biệt rõ ràng giữa Possessive Adjective và Possessive Pronoun

Ví dụ: My car is blue. (Xe của tôi là màu xanh.)

Trong ví dụ trên, “my” là Possessive Adjective và “car” là danh từ mà nó mô tả.

Possessive Pronoun được sử dụng để thay thế cho một danh từ và chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa một người hoặc vật với một người hoặc vật khác. Nó thường đứng sau động từ và không cần đi kèm với một danh từ.

Ví dụ: The car is mine. (Chiếc xe là của tôi.)

Trong ví dụ trên, “mine” là Possessive Pronoun và thay thế cho danh từ “car”.

Sự tương ứng giữa Subject và Possessive Adjective

Một điểm quan trọng khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh là sự tương ứng giữa Subject (chủ ngữ) và Possessive Adjective (tính từ sở hữu). Điều này có nghĩa là tính từ sở hữu phải tương ứng với chủ ngữ trong câu.

Sự tương ứng giữa Subject và Possessive Adjective

Sự tương ứng giữa Subject và Possessive Adjective

Ví dụ:

I have a dog. Its name is Max. (Tôi có một con chó. Tên nó là Max.)

She has a cat. Its name is Fluffy. (Cô ấy có một con mèo. Tên nó là Fluffy.)

Trong ví dụ trên, “its” được sử dụng để thay thế cho “dog” và “cat”. Chúng ta không thể sử dụng “his” hay “her” trong trường hợp này vì chủ ngữ là “it”.

Trọn bộ các dạng bài tập về tính từ sở hữu có kèm đáp án – Luyện tập cách nhận biết tính từ sở hữu là gì?

Ex1: Fill in the blanks with the appropriate possessive adjective his, her, my, its, your or their

  1. I have finished ….. homework tonight.
  2. Linda is talking with ….. mother.
  3. Tom doing homework with… sister.
  4. In the morning, Lyly water ….. plants and feed … dogs.
  5. She is wearing shoes. …. shoes are very lovely.
  6. The cat wagged ….. tail
  7. Next weekend, she is going to visit ….. parents and …. grandmother.
  8. Every morning, Tom often take …. dog for a walk.
  9. Lyly is sick. I will bring her….. homework.
  10. Jack just gave me a tree in …. garden.

Đáp án

  1. my
  2. her
  3. his
  4. her/her
  5. her
  6. its
  7. her/her
  8. his
  9. my
  10. his

Ex2: Replace The Personal Pronouns With Possessive Adjectives:

  1. Where is (I) book?
  2. Here is (we) teacher.
  3. She goes to school with (she) brother.
  4. (They) father works in a car factory.
  5. (You) laptop is very expensive.
  6. (He) favorite hobby is tennis.
  7. (I) husband and I want to go to Paris.
  8. We want to see (it) historical monuments.
  9. Leila likes (she) dog!
  10. (It) name is Bobby.

Ex3. Choose The Right Possessive Adjective:

  1. Two students didn’t do ________ mathematics homework.
  2. I have a car. ________ color is black.
  3. We have a dog. ________ name is Pancho.
  4. Nancy is from England. ________ husband is from Australia.
  5. Ann and Nadia go to a high school. ________ little brother goes to a primary school.
  6. Alan has a van. ________ van is very old.
  7. We go to a high school. ________ high school is fantastic.
  8. I like singing. ________ mother sings with me.
  9. François and Alain are French. ________ family is from France.
  10. Mary likes ________ grandmother. She often visits her.

Answer:

Ex2:

1. my 2. our 3. her 4. Their 5. Your
6. His 7. My 8. its 9. her 10. Its

Ex3:

1. their 2. Its 3. Its 4. Her 5. Their
6. His 7. Our 8. My 9. Their 10. her

Kết luận

Tính từ sở hữu là gì bạn đã nắm được chưa, có thể nói đây là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó giúp chúng ta diễn tả quyền sở hữu, quan hệ gia đình hoặc quan hệ giữa con người và đồ vật. Trên đây là những cách dùng phổ biến cũng như bài tập giúp chúng ta xác định tính từ sở hữu là gì, tầm quan trọng trong tiếng Anh. Bamboo School hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm cũng như cách sử dụng tính từ sở hữu một cách chính xác. Chúc bạn học tốt!

Cha mẹ có thể tham khảo các chương trình đào tạo hiện có tại Bamboo School để chọn cho con môi trường học tập tốt nhất có thể

Facebook
Pinterest

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn và
Đặt lịch tham quan