.
.
.

Số bị trừ và số trừ là gì? Cách xác định và các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao

Số bị trừ và số trừ là gì

Trong lĩnh vực toán học, vai trò quan trọng của số trừ và số bị trừ được đặc biệt nhấn mạnh khi thực hiện phép tính trừ. Đối với học sinh lớp 3, việc hiểu rõ khái niệm này là bước quan trọng để phát triển kỹ năng giải toán. Nhưng “số trừ và số bị trừ” nghĩa là gì? Làm thế nào để thực hiện phép tính trừ một cách chính xác? Hãy cùng Bamboo School khám phá chi tiết về chủ đề này ngay dưới đây!

Số bị trừ và số trừ là gì

Số bị trừ và số trừ là gì

Số trừ là gì?

Phép trừ là một trong bốn phép toán cơ bản trong lĩnh vực toán học, kèm theo phép cộng, phép nhân và phép chia. Được biểu diễn bằng dấu “-“, phép trừ thực hiện việc tìm ra số dư sau khi một số được loại bỏ khỏi một số khác. Các thành phần chính của phép trừ bao gồm: hiệu, số bị trừ và số trừ.

Số trừ: Đây là giá trị mà chúng ta muốn lấy đi từ số bị trừ. Đối với phép trừ, nó là yếu tố mà chúng ta muốn giảm đi từ số bị trừ để tìm ra hiệu.

Số bị trừ là gì?

Số bị trừ: Đây là giá trị ban đầu hoặc số lượng gốc từ đó chúng ta sẽ thực hiện phép trừ. Đây là nền tảng ban đầu của phép toán.

Số bị trừ là gì?

Công thức phép trừ

Hiệu = Số trừ – Số bị trừ

Trong đó:

  • “Số Bị Trừ” là giá trị ban đầu hoặc số lượng gốc.
  • “Số Trừ” là giá trị cần được lấy đi từ số bị trừ.
  • “Hiệu” là kết quả cuối cùng của phép trừ, là giá trị còn lại sau khi số trừ được lấy đi từ số bị trừ.
Công thức phép trừ

Công thức phép trừ

Cách thực hiện phép tính trừ

Cách thực hiện phép tính trừ có thể được chia thành hai phương pháp chính: phép trừ không nhớ và phép trừ có nhớ.

Phép trừ không nhớ:

Đây là phương pháp đơn giản nhất, chỉ cần thực hiện phép trừ từng hàng từ phải sang trái.

  • Viết các số bị trừ và số trừ theo thứ tự từ phải sang trái.
  • Thực hiện phép trừ từng hàng từ phải sang trái.

Ví dụ: 10 – 5 = 5

Trong ví dụ này, thực hiện phép trừ từ phải sang trái, kết quả là 5.

Phép trừ có nhớ:

Phương pháp này phức tạp hơn, yêu cầu sử dụng phép cộng để mượn số từ hàng trên xuống hàng dưới khi số bị trừ nhỏ hơn số trừ.

  • Viết các số bị trừ và số trừ theo thứ tự từ phải sang trái.
  • Thực hiện phép trừ từng hàng từ phải sang trái.
  • Nếu số bị trừ nhỏ hơn số trừ, mượn số từ hàng trên xuống hàng dưới.

Ví dụ: 12 – 7 = 5

Trong ví dụ này, thực hiện phép trừ từ phải sang trái, cần mượn số khi số bị trừ nhỏ hơn số trừ, kết quả là 5.

Các tính chất của phép trừ

Phép trừ có một số tính chất cơ bản, bao gồm:

  • Tính chất âm đối: a – a = 0. Tính chất âm đối của phép trừ cho biết rằng hiệu của phép trừ hai số bằng nhau bằng 0. Ví dụ: 3 – 3 = 0
  • Tính chất trừ cho số 0: a – 0 = a. Tính chất trừ cho số 0 của phép trừ cho biết rằng hiệu của phép trừ một số cho 0 sẽ bằng chính số đó. Ví dụ: 3 – 0 = 3
Các tính chất của phép trừ

Các tính chất của phép trừ

Dạng bài tập về số trừ và số bị trừ thường gặp

Học sinh cần hiểu rõ về phép trừ và có kiến thức vững về các khái niệm cơ bản như số trừ và số bị trừ. Đồng thời, việc nắm vững cách thực hiện phép trừ và hiểu các tính chất của phép trừ là quan trọng. Bên cạnh đó, họ cũng cần thực hành giải các dạng bài tập phổ biến trong chương trình toán học, từ những bài tập cơ bản đến những bài toán có tính ứng dụng và đòi hỏi sự kết hợp với các phép toán khác như cộng và nhân. Điều này giúp họ áp dụng linh hoạt kiến thức đã học trong việc giải quyết các vấn đề thực tế.

Dạng 1: Nhận biết các phần của phép trừ

Trong một phép trừ, có ba thành phần chính. Để xác định mỗi thành phần này trong một phép tính trừ, quan trọng nhất là xác định vị trí của từng số. Số đứng trước dấu trừ là số bị trừ, số đứng sau dấu trừ là số trừ, và kết quả sau dấu bằng là hiệu.

Ví dụ: 58 – 23 = 35

Đáp án:

  • Số bị trừ là 58
  • Số trừ là 23
  • Hiệu là 35

Dạng 2: Áp dụng tính chất của số bị trừ và số trừ để tính nhanh

Trong quá trình thực hiện phép trừ, việc áp dụng các tính chất của số bị trừ và số trừ có thể giúp chúng ta thực hiện tính toán một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Khi thực hiện phép trừ, nếu chúng ta thêm (hoặc trừ đi) cùng một số đơn vị vào cả số trừ và số bị trừ, thì hiệu của phép trừ không thay đổi.

Các bước giải dạng toán này như sau:

  • Bước 1: Xem xét số trừ và số bị trừ.
  • Bước 2: Xác định số đơn vị cần thêm vào để làm cho phép trừ trở nên dễ dàng hơn.
  • Bước 3: Thêm số đơn vị đã xác định vào cả số trừ và số bị trừ.
  • Bước 4: Thực hiện phép trừ với các số mới.

Ví dụ: 486 – 47 = ?

Để làm cho phép trừ dễ dàng hơn, chúng ta có thể thêm 3 vào cả hai số, phép tính ban đầu sẽ trở thành: (486 + 3) − (47 + 3) = 489 − 50 = 439

Dạng 3: Tìm số bị trừ và số chưa biết trong một đẳng thức

Trong một đẳng thức chứa phép trừ, nếu biết hai trong ba yếu tố (số bị trừ, số trừ và hiệu), ta có thể tìm ra yếu tố còn lại. Cụ thể:

  • Để tìm số bị trừ: Cộng hiệu với số trừ.
  • Để tìm số trừ: Trừ số bị trừ cho hiệu.

Ví dụ: x − 45 = 120. Tìm x?

Để tìm x, ta cộng cả hai vế với 45: x = 120 + 45 = 165.

Dạng 4: Bài toán có lời văn

Bài toán có lời văn thường mô tả một tình huống thực tế, đòi hỏi học sinh sử dụng kiến thức về phép trừ để tìm giải pháp. Các bước giải dạng bài toán này như sau:

  • Bước 1: Đọc đề bài để hiểu thông tin đã biết.
  • Bước 2: Xác định yêu cầu cụ thể của bài toán.
  • Bước 3: Sử dụng kiến thức về số trừ và số bị trừ để giải quyết bài toán.

Ví dụ: Một cửa hàng sách có tổng cộng 500 cuốn. Sau một ngày bán, cửa hàng đã tiêu thụ 320 cuốn sách. Hỏi, sau ngày đó, cửa hàng còn lại bao nhiêu cuốn sách?

Hướng dẫn giải:

Để tìm số sách còn lại, ta sử dụng phép trừ số sách đã bán khỏi tổng số sách ban đầu.

Tóm tắt:

  • Số sách ban đầu: 500 cuốn
  • Số sách đã bán: 320 cuốn

Bài giải:

Số sách còn lại = Số sách ban đầu – Số sách đã bán

= 500 – 320

= 180 cuốn

Vậy, sau một ngày bán hàng, cửa hàng còn lại 180 cuốn sách.

Đó là tất cả những thông tin về phép trừ mà Bamboo muốn chia sẻ đến các em, chúc các em vận dụng tốt và thành thạo để tạo nền tảng phat triển sau này.

Cha mẹ có thể tham khảo các chương trình đào tạo hiện có tại Bamboo School để chọn cho con môi trường học tập tốt nhất có thể

Facebook
Pinterest

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn và
Đặt lịch tham quan