.
.
.
.

Từ vựng trái cây: 100 từ thông dụng

Từ vựng trái cây: 100 từ thông dụng

Từ vựng trái cây: 100 từ thông dụng

Trong thế giới ẩm thực, trái cây không chỉ là nguồn cung cấp dinh dưỡng quý giá mà còn là biểu tượng của sự tươi mới và hương vị thơm ngon. Việc nắm vững từ vựng về trái cây không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến thực phẩm. Ngày hôm nay, Bamboo School sẽ cùng bạn khám phá những từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng nhất và ý nghĩa của chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng trái cây thông dụng

Từ vựng trái cây thông dụng

Từ vựng trái cây thông dụng

Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến trái cây mà ai cũng nên biết:

  • Quả Bơ: Avocado /ˌævəˈkɑːdoʊ/
    • Avocados are rich in healthy fats and vitamins.
  • Quả Táo: Apple /ˈæpl/
    • An apple a day keeps the doctor away. They come in many varieties.
  • Quả Cam: Orange /ˈɔrɪndʒ/
    • Oranges are an excellent source of vitamin C.
  • Quả Chuối: Banana /bəˈnænə/
    • Bananas are known for their potassium content.
  • Quả Nho: Grape /ɡreɪp/
    • Grapes can be eaten fresh or used to make wine.
  • Quả Bưởi: Grapefruit (or pomelo) /ˈɡreɪpˌfruːt/
    • Grapefruits are known for their tart and tangy flavor.
  • Quả Khế: Starfruit /ˈstɑːrˌfruːt/
    • Starfruits are both sweet and sour and look like stars when sliced.
  • Quả Xoài: Mango /ˈmæŋɡoʊ/
    • Mangos are juicy and sweet, and they are often called the “king of fruits.”
  • Quả Dứa (Trái Thơm): Pineapple /ˈpaɪnˌæpəl/
    • Pineapples are known for their sweet and tangy taste.
  • Quả Măng Cụt: Mangosteen /ˈmæŋɡəˌstiːn/
    • Mangosteens have a unique sweet and tangy flavor and are known as the “queen of fruits.”
  • Quả Quýt: Mandarin (or tangerine) /ˈmændərɪn/
    • Mandarins are sweet, easy to peel, and often enjoyed during the lunar new year.
  • Quả Kiwi: Kiwi fruit /ˈkiwi ˌfruːt/
    • Kiwis have a tangy flavor and are rich in vitamin C.
  • Quả Quất: Kumquat /ˈkʌmkwɒt/
    • Kumquats are small and can be eaten whole, skin and all.
  • Quả Mít: Jackfruit /ˈdʒækˌfruːt/
    • Jackfruits are large and have a sweet, tropical flavor; they’re also used as a meat substitute in vegan dishes.
  • Quả Sầu Riêng: Durian /ˈdjʊriən/
    • Durians are infamous for their strong odor but are beloved for their creamy, sweet flesh.
  • Quả Mơ: Apricot /ˈeɪprɪkɒt/
    • Apricots are small, sweet, and often dried for snacks or used in jams.
  • Quả Đào: Peach /piːtʃ/
    • Peaches are juicy and have a delicate, fuzzy skin.
  • Quả Anh Đào: Cherry /ˈʧɛri/
    • Cherries can be sweet or sour and are perfect for pies and desserts.
  • Quả Sapôchê: Sapota /səˈpoʊtə/
    • Sapota has a sweet, malty flavor and is also known as sapodilla.
  • Quả Chôm Chôm: Rambutan /ræmˈbuːtən/
    • Rambutans are hairy on the outside and have a sweet, juicy flesh inside.
  • Quả Dừa: Coconut /ˈkoʊkəˌnʌt/
    • Coconuts provide refreshing water and delicious flesh.
  • Quả Ổi: Guava /ˈɡwɑːvə/
    • Guavas are sweet and have a fragrant aroma, often enjoyed fresh or in juices.
  • Quả Lê: Pear /pɛr/
    • Pears are juicy and can be eaten fresh or used in cooking and baking.
  • Quả Sung: Fig /fɪɡ/
    • Figs are sweet and chewy, often dried for snacking or used in desserts.
  • Quả Thanh Long: Dragon fruit /ˈdræɡən ˌfruːt/
    • Dragon fruits are strikingly vibrant with a mild, sweet flavor.
  • Quả Dưa Hấu: Watermelon /ˈwɔtərˌmɛlən/
    • Watermelons are refreshing and hydrating, perfect for hot days.
  • Quả Vải: Lychee /ˈliːʧi/
    • Lychees have a floral fragrance and juicy, translucent flesh.
  • Quả Nhãn: Longan /ˈlɔŋɡən/
    • Longans are similar to lychees but have a more subdued flavor.
  • Quả Lựu: Pomegranate /ˈpɒmɪˌɡrænət/
    • Pomegranates are rich in antioxidants and have juicy, jewel-like seeds.
  • Quả Dâu: Berry /ˈbɛri/
    • Berries are a family of small, juicy fruits, including strawberries, blueberries, and raspberries.

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ

Từ vựng trái cây và các loại rau củ thông dụng

Từ vựng trái cây và các loại rau củ thông dụng

Giới thiệu đến các bạn không chỉ từ vựng về trái cây mà còn có cả từ vựng về các loại rau củ bổ dưỡng. Rau củ là một phần không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày của chúng ta, cung cấp dinh dưỡng và chất xơ cho cơ thể. Dưới đây là những loại rau củ thông dụng cùng với từ vựng trong tiếng Anh:

  • Carrot /ˈkærət/ : Cà rốt
    • Carrots are great sources of vitamin A and are often used in salads, soups, and stews.
  • Potato /pəˈteɪtoʊ/ : Khoai tây
    • Potatoes are versatile and can be mashed, fried, baked, or boiled.
  • Tomato /təˈmeɪtoʊ/ : Cà chua
    • Tomatoes are actually fruits but are commonly used as vegetables in cooking.
  • Cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ : Dưa leo
    • Cucumbers are refreshing and often used in salads and sandwiches.
  • Lettuce /ˈlɛtɪs/ : Rau diếp
    • Lettuce is commonly used in salads and as a garnish for sandwiches and burgers.
  • Spinach /ˈspɪnɪʧ/ : Rau chân vịt (rau bina)
    • Spinach is rich in iron and can be eaten raw or cooked.
  • Broccoli /ˈbrɒkəli/ : Bông cải xanh
    • Broccoli is full of vitamins and can be steamed, roasted, or stir-fried.
  • Cauliflower /ˈkɒlɪˌflaʊər/ : Bông cải trắng
    • Cauliflower can be eaten raw, steamed, or used in a variety of dishes.
  • Bell pepper /ˈbɛl ˌpɛpər/ : Ớt chuông
    • Bell peppers come in various colors and add a sweet crunch to dishes.
  • Eggplant /ˈɛɡˌplænt/ : Cà tím
    • Eggplants can be grilled, roasted, or used in stews and curries.

Từ vựng tiếng Anh về các loại dưa phổ biến

Một phần không thể thiếu trong thực đơn mùa hè của chúng ta chính là các loại dưa. Dưa là món ăn nhẹ tuyệt vời với lượng nước lớn, giúp giải nhiệt và cung cấp vitamin cho cơ thể. Dưới đây là danh sách các loại dưa phổ biến cùng từ vựng tiếng Anh để bạn dễ dàng ghi nhớ:

  • Dưa Hấu: Watermelon /ˈwɔːtəˌmɛlən/
    • Watermelons are hydrating and refreshing, containing about 92% water. They are perfect for summer picnics.
  • Dưa Lưới: Cantaloupe /ˈkæntəˌluːp/
    • Cantaloupes are sweet and aromatic, rich in vitamins A and C. They are commonly enjoyed as a dessert or in fruit salads.
  • Dưa Hoàng Yến: Canary melon /kəˈneəri ˈmɛlən/
    • Canary melons have a bright yellow skin and a mildly sweet, white flesh. They are often enjoyed fresh or in smoothies.
  • Dưa Lê: Honeydew /ˈhʌnɪdju/
    • Honeydews are known for their sweet, juicy green flesh. They are a great addition to fruit salads and cold desserts.
  • Bí Đao: Winter melon /ˈwɪntə ˈmɛlən/
    • Winter melons are used in soups and stews, especially in Asian cuisines. They have a mild, refreshing taste.
  • Dưa Santa Claus: Christmas melon /ˈkrɪsməs ˈmɛlən/
    • Christmas melons, also known as Santa Claus melons, have a thick, green skin and a sweet, juicy flesh. They are named so because they can be stored for a long time, even until Christmas.
  • Dưa Leo Sừng Vàng: Horned melon /hɔːnd ˈmɛlən/
    • Horned melons, also known as kiwano or African horned cucumber, have a spiky orange skin and a jelly-like, lime-green interior. They have a unique, tart flavor.
  • Mướp Đắng: Bitter melon /ˈbɪtə ˈmɛlən/
    • Bitter melons have a distinct, bitter taste and are used in various culinary dishes, particularly in Asian cooking. They are also known for their medicinal properties.

Từ vựng tiếng Anh về các quả có vị chua

Trái cây chua không chỉ mang lại hương vị tươi mát mà còn chứa nhiều vitamin C, tốt cho sức khỏe và hỗ trợ hệ miễn dịch. Dưới đây là những từ vựng về các loại quả có vị chua mà bạn nên biết:

  • Lime /laɪm/ : Chanh
    • Limes are small and green, often used to add a tangy flavor to dishes and drinks.
  • Lemon /ˈlem.ən/ : Chanh vàng
    • Lemons are bright yellow and are commonly used for their juice and zest in cooking and baking.
  • Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ : Quả mơ
    • Apricots are small, sweet, and often dried or used in jams and desserts.
  • Pomelo /ˈpɒm.ɪ.ləʊ/ : Quả bưởi
    • Pomelos are large citrus fruits with a sweet and slightly tangy flavor.
  • Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/ : Quả dứa
    • Pineapples are tropical fruits with a sweet and tangy taste, often used in both savory and sweet dishes.
  • Ambarella /ʌmˈbrel.ə/ : Quả cóc
    • Ambarella, also known as June plum or golden apple, has a tart and tangy flavor, often enjoyed with chili salt.
  • Tamarind /ˈtæm.ər.ɪnd/ : Quả me
    • Tamarind pods contain a sweet and sour pulp, commonly used in sauces, soups, and beverages.
  • Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/ : Quả xoài
    • Mangos are juicy and sweet, enjoyed fresh or in smoothies, salads, and desserts.
  • Green Apple /ˌæp.əl ˈɡriːn/ : Táo xanh
    • Green apples are crisp and tart, often used in pies and salads.
  • Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ : Quả cam
    • Oranges are sweet and juicy, a popular source of vitamin C, often enjoyed fresh or as juice.
  • Star fruit /ˈstɑː.fruːt/ : Quả khế
    • Star fruits are both sweet and sour, named for their star shape when sliced.
  • Guava /ˈɡwɑː.və/ : Quả ổi
    • Guavas have a sweet and fragrant aroma, enjoyed fresh or in juices and desserts.
  • Plum /plʌm/ : Quả mận
    • Plums are juicy and can be eaten fresh or used in jams and baked goods.
  • Kiwi /ˈkiː.wiː/ : Quả Kiwi
    • Kiwis have a tangy flavor and are rich in vitamin C, often eaten fresh or in fruit salads.
  • Strawberry /ˈstrɑːˌber.i/ : Dâu tây
    • Strawberries are sweet and juicy, perfect for desserts, salads, and smoothies.
  • Tomato /təˈmɑː.təʊ/ : Cà chua

10 thành ngữ phổ biến các loại trái cây thông dụng trong tiếng Anh

10 thành ngữ phổ biến các loại trái cây thông dụng trong tiếng Anh

10 thành ngữ phổ biến các loại trái cây thông dụng trong tiếng Anh

Thế giới ngôn từ luôn chứa đựng nhiều câu chuyện thú vị. Một trong số đó là các thành ngữ liên quan đến trái cây. Dưới đây là danh sách 10 thành ngữ phổ biến cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa giúp bạn dễ hình dung:

  • Be the apple of someone’s eye: Người mà ai đó yêu thích hoặc trân trọng nhất. Ví dụ: “His daughter is the apple of his eye.” (Con gái anh ấy là người quan trọng nhất đối với anh ấy).
  • The apple doesn’t fall far from the tree: Con cái thường giống bố mẹ. Ví dụ: “His son soon showed his own musical talent, proving that the apple doesn’t fall far from the tree.” (Con trai anh ấy sớm bộc lộ tài năng âm nhạc, đúng là cha nào con nấy).
  • Apples and oranges: Hai thứ hoàn toàn khác nhau. Ví dụ: “You can’t compare those two companies because they’re apples and oranges!” (Bạn không thể so sánh 2 công ty kia với nhau vì chúng quá khác biệt!).
  • To go bananas: Trở nên cực kỳ tức giận hoặc phấn khích. Ví dụ: “When we arrived, Mary was going bananas and shouting at everyone.” (Khi chúng tôi đến nơi thì Mary đang tức điên lên và hét vào mặt mọi người).
  • As cool as a cucumber: Thư giãn và tự tin. Ví dụ: “She was as cool as a cucumber before her presentation.” (Cô ấy rất tự tin trước buổi thuyết trình).
  • Peaches and cream: Tình huống tốt đẹp, không có rắc rối. Ví dụ: “He promised her that life would be peaches and cream.” (Anh ấy hứa hẹn với cô rằng cuộc sống sẽ toàn màu hồng).
  • Like two peas in a pod: Rất giống nhau. Ví dụ: “These twins are like two peas in a pod.” (Cặp song sinh này giống nhau như hai giọt nước).
  • A plum job: Công việc nhàn hạ với lương cao. Ví dụ: “He got a plum job in a securities company.” (Anh ấy nhận được một công việc tốt ở công ty chứng khoán).
  • Couch potato: Người lười biếng, chỉ xem TV. Ví dụ: “My younger sister is a great couch potato.” (Em gái tôi là một đứa cực kỳ nghiện truyền hình).
  • Go pear-shaped: Thất bại. Ví dụ: “We tried our best, but the project went pear-shaped.” (Chúng tôi đã cố gắng hết sức, nhưng dự án lại thất bại).

Những thành ngữ này không chỉ giúp bức tranh ngôn ngữ thêm phong phú mà còn phản ánh được những quan niệm và văn hóa của người nói. Câu chữ trong thành ngữ mang lại màu sắc âm điệu cho ngôn ngữ, khiến cho cuộc giao tiếp trở nên thú vị hơn.

Một số câu nói sử dụng từ vựng trái cây trong tiếng anh

Một số câu nói sử dụng từ vựng trái cây trong tiếng anh

Một số câu nói sử dụng từ vựng trái cây trong tiếng anh

Các từ vựng về trái cây không chỉ hữu ích trong giao tiếp hằng ngày mà còn giúp diễn đạt cảm xúc hoặc tình huống một cách thú vị hơn. Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ vựng trái cây:

  • “I love eating fresh fruits like apples, oranges, and bananas.” (Tôi thích ăn trái cây tươi như táo, cam và chuối).
  • “These apples are rotten.” (Những quả táo này bị thối rồi).
  • “This orange tastes rather tart.” (Quả cam này hơi chua).
  • “I made a smoothie with strawberries and bananas.” (Tôi đã làm một cốc sinh tố với dâu tây và chuối).
  • “The watermelon is perfect for a summer picnic.” (Dưa hấu rất tuyệt vời cho một buổi dã ngoại mùa hè).

Những câu nói này không chỉ đơn thuần là những thông tin cơ bản về trái cây mà còn thể hiện tình yêu dành cho ẩm thực và lối sống lành mạnh. Việc sử dụng từ vựng trái cây trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp tạo ra những cuộc trò chuyện ý nghĩa và thú vị hơn.

Cách học từ vựng nhanh nhớ nhất

Khi học từ vựng về trái cây, có một số phương pháp rất hiệu quả mà bạn có thể áp dụng để ghi nhớ nhanh chóng. Dưới đây là những cách học tốt nhất để bạn có thể áp dụng vào quá trình học tập của mình:

  1. Sử dụng phương pháp liên tưởng (Association Method): Liên kết từ mới với hình ảnh, ký ức hoặc cảm xúc cá nhân. Ví dụ, khi học từ “apple” (quả táo), bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh của một quả táo đỏ mọng bạn từng thấy hoặc ăn.
  2. Sử dụng phương pháp từ gốc (Root Words Method): Hiểu các từ gốc của từ vựng có thể giúp bạn suy luận và ghi nhớ nghĩa của các từ khác có cùng gốc. Ví dụ, biết từ “bio” (sinh học) giúp bạn dễ dàng hiểu các từ như “biology” (sinh học), “biography” (tiểu sử).
  3. Thực hành lặp đi lặp lại (Spaced Repetition): Sử dụng kỹ thuật lặp lại theo khoảng cách thời gian để ôn tập từ vựng. Các ứng dụng như Anki có thể hỗ trợ bạn trong việc này.
  4. Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế (Contextual Learning): Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy học từ vựng trong các câu hoặc đoạn văn cụ thể. Điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.
  5. Chơi trò chơi từ vựng (Vocabulary Games): Tham gia vào các trò chơi học từ vựng như Scrabble, Boggle, hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Duolingo. Việc học sẽ trở nên thú vị và dễ nhớ hơn.
  6. Ghi âm và nghe lại (Record and Listen): Ghi âm lại bạn đọc từ vựng và định nghĩa, sau đó nghe lại nhiều lần. Phương pháp này rất hữu ích cho việc luyện phát âm và ghi nhớ âm thanh của từ.
  7. Thực hành qua viết lách (Writing Practice): Viết các bài luận, nhật ký hoặc bài viết ngắn về các chủ đề liên quan đến từ vựng. Việc này giúp củng cố từ vựng và cải thiện kỹ năng viết.
  8. Sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày (Use in Daily Conversations): Cố gắng sử dụng các từ mới học trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. Thực hành thực tế sẽ giúp từ vựng trở thành một phần tự nhiên của ngôn ngữ bạn.
  9. Xem phim và nghe nhạc (Watch Movies and Listen to Music): Xem phim, chương trình truyền hình, và nghe nhạc tiếng Anh. Điều này không chỉ giúp bạn tiếp xúc với từ vựng mới mà còn cải thiện kỹ năng nghe.

Khi bạn kết hợp các phương pháp này, việc ghi nhớ từ vựng trái cây sẽ trở nên dễ dàng hơn, giúp bạn sử dụng tự tin và linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Kết luận

Từ vựng về trái cây không chỉ thể hiện sự phong phú trong ẩm thực mà còn là cầu nối đưa chúng ta tới những trải nghiệm văn hóa đa dạng. Việc tìm hiểu và ghi nhớ từ vựng trái cây giúp chúng ta không chỉ giao tiếp hiệu quả hơn mà còn hiểu rõ hơn về các loại thực phẩm mà địa phương và quốc tế cung cấp. Học từ vựng trái cây có thể trở nên thú vị và dễ dàng hơn khi bạn áp dụng các phương pháp học tập sáng tạo và tích cực. Chúc bạn thành công!

Cha mẹ có thể tham khảo các chương trình đào tạo hiện có tại Bamboo School để chọn cho con môi trường học tập tốt nhất có thể

Facebook
Pinterest

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn