Đại từ trong tiếng Anh là một kiến thức cơ bản và quan trọng đối với những bạn học tiếng Anh. Vậy đại từ ở trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Có những loại đại từ nào? Cách sử dụng nó ra sao? Hãy cùng Bamboo School tìm hiểu chi tiết phần kiến thức này qua bài viết sau đây.

Đại từ trong tiếng anh
Đại từ trong tiếng Anh là gì?
Đại từ trong tiếng Anh là những từ được dùng để xưng hô hoặc thay thế cho danh từ chỉ người, đồ vật hoặc mệnh đề nhằm giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ đối tượng đang được đề cập.

Đại từ trong tiếng Anh là gì?
Sử dụng đại từ giúp tránh sự lặp lại quá nhiều từ trong văn bản, tạo nên một lối viết mạch lạc hơn. Đồng thời, đại từ cũng thường được áp dụng để thay thế cho tính từ và động từ trong câu, nhằm tránh tình trạng lủng củng ngôn ngữ khi diễn đạt.
Đại từ trong tiếng Anh được viết tắt là gì?

Từ viết tắt của đại từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, đại từ có nghĩa là Pronouns. Ký hiệu viết tắt của đại từ là P.
Ví dụ về câu sử dụng đại từ là:
Mary wants to buy a new refrigerator because her current refrigerator is too old.
Tổng cộng có bao nhiêu các loại đại từ trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh có tổng cộng 7 đại từ. Đặc điểm cụ thể của từng loại đại từ như sau là:
Đại từ nhân xưng

Các loại đại từ trong tiếng Anh – Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng (Pronouns) trong tiếng Anh được sử dụng để thay thế cho các từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc. Thông thường, chúng được áp dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, và được chia thành 3 ngôi. Khi đứng đầu câu làm chủ ngữ, đại từ nhân xưng sẽ quyết định cách chia động từ trong câu.
Đại từ sở hữu (còn gọi là Possessive pronoun)
Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật, thường xuất hiện trong câu kèm theo tính từ sở hữu. Những từ này có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ngoài ra, trong một số trường hợp, đại từ sở hữu cũng có thể đứng sau giới từ, được gọi là sở hữu kép.
Đại từ sở hữu ở trong tiếng Anh được chia làm 2 loại là đại từ số nhiều và đại từ số ít.
- Đại từ sở hữu số ít:
– Đại từ ở ngôi thứ nhất là mine.
– Đại từ ở ngôi thứ 2 là your.
– Đại từ ở ngôi thứ 3 gồm his và her.
- Đại từ sở hữu số nhiều:
– Đại từ ở ngôi thứ nhất: ours.
– Đại từ ở ngôi thứ hai: yours.
– Đại từ ở ngôi thứ ba: theirs.
Đại từ chỉ định – Đại từ trong tiếng Anh phổ biến
Đại từ chỉ định thực hiện vai trò biểu thị danh từ chỉ người hoặc vật đã được đề cập trước đó. Để hiểu rõ hơn nghĩa của từng đại từ, quan trọng nhất là đặt chúng vào ngữ cảnh cụ thể của câu. Trong một câu, đại từ chỉ định có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Một số đại từ chỉ định là: This, that, those, these…
Đại từ nghi vấn
Đại từ nghi vấn (còn gọi là interrogative pronouns) trong tiếng Anh được sử dụng để đặt câu hỏi và thường xuất hiện ở đầu câu. Các đại từ này bao gồm ai (who), cái gì (what) và ai (whose). Đặc biệt, đại từ whose không chỉ được coi là đại từ nghi vấn mà còn được sử dụng như một đại từ sở hữu.
Đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ trong tiếng Anh có chức năng làm cầu nối giữa hai hoặc nhiều mệnh đề. Thông thường, chúng được sử dụng để kết nối một mệnh đề chính với một mệnh đề quan hệ trong câu. Các đại từ phổ biến bao gồm: What, who, which, whom, that.
Đại từ bất định (còn gọi là Indefinite pronouns)
Đại từ bất định là đại từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc sự vật mà không đề cập đến danh tính cụ thể. Loại đại từ này có thể được sử dụng ở cả dạng số ít và số nhiều. Cụ thể:
- Đại từ bất định số ít bao gồm: another, much, either, other, neither, one, anyone, anybody, somebody, something, anything, everybody, no one, everything, nothing, each, everyone, someone, nobody.
- Đại từ bất định số nhiều bao gồm: many, few, both, several, other.
- Ngoài ra, có những đại từ bất định có thể sử dụng cả cho số nhiều và số ít như: more, any, some, none, all, most.
Đại từ phản thân
Trong câu, đại từ phản thân được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ đều tham chiếu đến một người hoặc một vật. Điều quan trọng là đại từ phản thân không bao giờ xuất hiện ở vị trí đầu câu như làm chủ ngữ, mà thay vào đó, chúng thường xuất hiện làm tân ngữ để chỉ rõ người hoặc vật thực hiện và đồng thời chịu hành động của họ.
Một số đại từ phản thân phổ biến bao gồm Myself, Himself, Yourself, Herself, Itself, Yourselves, Themselves…
Các đại từ nhân xưng có trong tiếng Anh và cách dùng chúng
Những đại từ nhân xưng có trong tiếng Anh bao gồm:
- Ngôi đầu tiên bao gồm đại từ I và We. Đại từ I được sử dụng khi chỉ đến một người, còn We được dùng để chỉ đến nhiều người. Trong vai trò chủ ngữ, cả I và We đều có thể được sử dụng. Khi chuyển sang vai trò tân ngữ, I sẽ thay đổi thành Me, trong khi We sẽ chuyển thành Us.
- Ngôi thứ hai chỉ có đại từ You. Đại từ này không phụ thuộc vào số ít hay số nhiều và không quan trọng liệu nó đang làm chủ ngữ hay tân ngữ, bởi trong các trường hợp, nó đều ở dạng You.
- Ngôi thứ ba bao gồm các đại từ She, He, It, They. Khi làm tân ngữ, có sự biến đổi là: He thành Him, She thành Her, It vẫn giữ nguyên dạng của mình và They chuyển thành Them.
Một số nguyên tắc chung khi sử dụng đại từ trong tiếng Anh
- Không sử dụng dấu phẩy trên đại từ sở hữu (‘).
Ví dụ:
Câu đúng: The red bag is hers. Không đúng: The red bag is her’s.
- Động từ theo sau các đại từ nhân xưng phải được chia theo danh từ mà đại từ thay thế.
Ví dụ: Those laptops are modern. They look very expensive. Động từ “look” ở đây phải được chia theo danh từ “those laptops”.
Một số đại từ luôn ở dạng số ít, thế nên động từ cũng phải ở dạng số ít. Các đại từ đó là: I, he, she, everybody, everyone, anyone, anybody, nobody, no one, someone, somebody, either, each, neither…
Ví dụ: She is very beautiful.
- Đại từ trong tiếng Anh là nhóm từ chỉ đến người hoặc vật, thường được sử dụng như một thay thế cho một danh từ. Chúng có khả năng đóng vai trò như chủ ngữ khi đứng đầu câu, làm tân ngữ khi đứng sau động từ hoặc có thể đặt sau danh từ để tăng cường sự nhấn mạnh. Đây được gọi là đại từ phản thân.
Bài tập đại từ trong tiếng Anh
- I can see Alex. ______ is waiting for the Paris plane.
- I
- She
- His
- He
- The men is speaking to the women. He is talking to ______ .
- them
- they
- him
- he
- I haven’t got a book. Father has got ______ .
- him
- her
- it
- them
- We are late. The boss will get angry with ______ .
- we
- they
- us
- I
- There is some water. I’d like to drink ______ .
- they
- it
- them
- its
- ______ children are looking for their ball.
- That
- Those
- This
- They
- Please hand me ______ book.
- that
- these
- it
- them
- Father is calling Peter and me. He wants ______ .
- A) we
- B) us
- C) them
- D) him
- Alex dropped some books, so I picked ______ up for her.
- A) them
- B) it
- C) its
- D) they
Trên đây là bài viết tổng hợp lại tất cả kiến thức về đại từ trong tiếng Anh. Hy vọng qua những thông tin này từ Bamboo School sẽ giúp bạn tăng thêm level tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tập thật tốt.